Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 20 | 7 | 7 | 21 | 67 | 2 | 59% |
Chủ | 17 | 10 | 4 | 3 | 19 | 34 | 3 | 59% |
Khách | 17 | 10 | 3 | 4 | 2 | 33 | 2 | 59% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 7 | 7 | 19 | -30 | 28 | 20 | 21% |
Chủ | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | 20 | 25% |
Khách | 17 | 3 | 4 | 10 | -23 | 13 | 19 | 18% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Hastings United
Dartford
Hastings United
Dartford
|
01 | 01 | 03 | 03 |
0
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RYM
|
Dartford
Hastings United
Dartford
Hastings United
|
21 | 21 | 43 | 43 |
|
|
ENG RYM
|
Hastings United
Dartford
Hastings United
Dartford
|
01 | 01 | 13 | 13 |
|
|
ENG RYM
|
Hastings United
Dartford
Hastings United
Dartford
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Dartford
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Lewes
Dartford
Lewes
Dartford
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG RYM
|
Dartford
Horsham
Dartford
Horsham
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Dartford
Cheshunt
Dartford
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Hendon
Dartford
Hendon
Dartford
|
10 | 23 | 10 | 23 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG RYM
|
Dartford
Chichester City
Dartford
Chichester City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dartford
Hashtag United
Dartford
Hashtag United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Bowers Pitsea
Dartford
Bowers Pitsea
Dartford
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG RYM
|
Dartford
Billericay Town
Dartford
Billericay Town
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Dartford
Wingate & Finchley
Dartford
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG RYM
|
Dartford
Whitehawk
Dartford
Whitehawk
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Dartford
Chatham Town
Dartford
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Canvey Island
Dartford
Canvey Island
Dartford
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG RYM
|
Dartford
Cray Wanderers
Dartford
Cray Wanderers
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Folkestone Invicta
Dartford
Folkestone Invicta
Dartford
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Horsham
Dartford
Horsham
Dartford
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Dartford
Dulwich Hamlet
Dartford
Dulwich Hamlet
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Dartford
Bognor Regis Town
Dartford
Bognor Regis Town
|
40 | 40 | 40 | 40 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Hastings United
Dartford
Hastings United
Dartford
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RYM
|
Chichester City
Dartford
Chichester City
Dartford
|
02 | 22 | 02 | 22 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Dartford
Lewes
Dartford
Lewes
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Hastings United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Hastings United
Wingate & Finchley
Hastings United
Wingate & Finchley
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Hastings United
Hendon
Hastings United
Hendon
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Hastings United
Chatham Town
Hastings United
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Hastings United
Cray Valley Paper Mills
Hastings United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Hastings United
Dulwich Hamlet
Hastings United
Dulwich Hamlet
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Hastings United
Cheshunt
Hastings United
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG RYM
|
Horsham
Hastings United
Horsham
Hastings United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Hastings United
Lewes
Hastings United
Lewes
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Hastings United
Carshalton Athletic FC
Hastings United
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
B
|
2.5/3
1
T
H
|
EIC
|
Hastings United
Binfield
Hastings United
Binfield
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
ENG RYM
|
Hastings United
Cray Wanderers
Hastings United
Cray Wanderers
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG RYM
|
Folkestone Invicta
Hastings United
Folkestone Invicta
Hastings United
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Bognor Regis Town
Hastings United
Bognor Regis Town
Hastings United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG RYM
|
Hastings United
Dover Athletic
Hastings United
Dover Athletic
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG RYM
|
Hastings United
Bowers Pitsea
Hastings United
Bowers Pitsea
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Billericay Town
Hastings United
Billericay Town
Hastings United
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG RYM
|
Chichester City
Hastings United
Chichester City
Hastings United
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Hastings United
Dartford
Hastings United
Dartford
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RYM
|
Hastings United
Carshalton Athletic FC
Hastings United
Carshalton Athletic FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG RYM
|
Hendon
Hastings United
Hendon
Hastings United
|
40 | 9 0 | 40 | 9 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
7 | 4 | 4 |
Chủ vs Last 11 |
12 | 3 | 3 |
Khách vs Top 11 |
1 | 4 | 10 |
Khách vs Last 11 |
6 | 3 | 9 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 6
-
2.1 Trung bình ghi bàn 0.6
-
12 Tổng số mất bàn 13
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.3
-
70% TL thắng 10%
-
10% TL hòa 20%
-
20% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.5 | 1.2 |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.0 | 0.6 |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1.7 | 0.7 |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4.6 | 1.5 |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.3 | 1.3 |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.5 | 1.7 |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.5 | 1.0 |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.0 | 0.7 |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2.9 | 0.8 |
25 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4.5 | 1.8 |
3 trận sắp tới
Dartford |
||
---|---|---|
ENG RYM
|
Bognor Regis Town
Dartford
|
7 Ngày |
ENG RYM
|
Dulwich Hamlet
Dartford
|
14 Ngày |
ENG RYM
|
Dartford
Folkestone Invicta
|
21 Ngày |
Hastings United |
||
---|---|---|
ENG RYM
|
Hastings United
Chichester City
|
7 Ngày |
ENG RYM
|
Hastings United
Billericay Town
|
14 Ngày |
ENG RYM
|
Bowers Pitsea
Hastings United
|
21 Ngày |