Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 15 | 5 | 13 | 11 | 50 | 10 | 45% |
Chủ | 16 | 7 | 4 | 5 | 4 | 25 | 14 | 44% |
Khách | 17 | 8 | 1 | 8 | 7 | 25 | 7 | 47% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 16 | 7 | 11 | 13 | 55 | 7 | 47% |
Chủ | 17 | 10 | 2 | 5 | 10 | 32 | 5 | 59% |
Khách | 17 | 6 | 5 | 6 | 3 | 23 | 10 | 35% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Hashtag United
Wingate & Finchley
Hashtag United
Wingate & Finchley
|
11 | 11 | 41 | 41 |
0
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Hashtag United
Wingate & Finchley
Hashtag United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
|
3
X
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Wingate & Finchley
Hashtag United
Wingate & Finchley
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Wingate & Finchley
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Hastings United
Wingate & Finchley
Hastings United
Wingate & Finchley
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Horsham
Wingate & Finchley
Horsham
Wingate & Finchley
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Whitehawk
Wingate & Finchley
Whitehawk
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Bowers Pitsea
Wingate & Finchley
Bowers Pitsea
Wingate & Finchley
|
05 | 06 | 05 | 06 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG RYM
|
Potters Bar Town
Wingate & Finchley
Potters Bar Town
Wingate & Finchley
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Dover Athletic
Wingate & Finchley
Dover Athletic
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RYM
|
Chichester City
Wingate & Finchley
Chichester City
Wingate & Finchley
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Cray Wanderers
Wingate & Finchley
Cray Wanderers
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Hendon
Wingate & Finchley
Hendon
|
11 | 33 | 11 | 33 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Dartford
Wingate & Finchley
Dartford
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Wingate & Finchley
Chatham Town
Wingate & Finchley
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Folkestone Invicta
Wingate & Finchley
Folkestone Invicta
Wingate & Finchley
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Cheshunt
Wingate & Finchley
Cheshunt
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Lewes
Wingate & Finchley
Lewes
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Wingate & Finchley
Cray Valley Paper Mills
Wingate & Finchley
|
21 | 53 | 21 | 53 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Billericay Town
Wingate & Finchley
Billericay Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Wingate & Finchley
Hashtag United
Wingate & Finchley
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Horsham
Wingate & Finchley
Horsham
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Chatham Town
Wingate & Finchley
Chatham Town
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Wingate & Finchley
Whitehawk
Wingate & Finchley
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Hashtag United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Hashtag United
Dulwich Hamlet
Hashtag United
Dulwich Hamlet
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Hendon
Hashtag United
Hendon
Hashtag United
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Chichester City
Hashtag United
Chichester City
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Folkestone Invicta
Hashtag United
Folkestone Invicta
|
22 | 5 3 | 22 | 5 3 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Dartford
Hashtag United
Dartford
Hashtag United
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Bognor Regis Town
Hashtag United
Bognor Regis Town
Hashtag United
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Cheshunt
Hashtag United
Cheshunt
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
EIC
|
Hashtag United
Chatham Town
Hashtag United
Chatham Town
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Hashtag United
Carshalton Athletic FC
Hashtag United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Bognor Regis Town
Hashtag United
Bognor Regis Town
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Dover Athletic
Hashtag United
Dover Athletic
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Hashtag United
Chatham Town
Hashtag United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Hashtag United
Cray Valley Paper Mills
Hashtag United
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Billericay Town
Hashtag United
Billericay Town
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Lewes
Hashtag United
Lewes
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RYM
|
Bowers Pitsea
Hashtag United
Bowers Pitsea
Hashtag United
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Hashtag United
Whitehawk
Hashtag United
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Potters Bar Town
Hashtag United
Potters Bar Town
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Hendon
Hashtag United
Hendon
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG FAT
|
Hampton Richmond
Hashtag United
Hampton Richmond
Hashtag United
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
7 | 3 | 7 |
Chủ vs Last 11 |
8 | 2 | 6 |
Khách vs Top 11 |
11 | 1 | 7 |
Khách vs Last 11 |
5 | 6 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 22
-
2.1 Trung bình ghi bàn 2.2
-
10 Tổng số mất bàn 20
-
1 Trung bình mất bàn 2
-
60% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 30%
-
20% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.5 | 1.2 |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.0 | 0.6 |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1.7 | 0.7 |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4.6 | 1.5 |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.3 | 1.3 |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.5 | 1.7 |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.5 | 1.0 |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.0 | 0.7 |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2.9 | 0.8 |
25 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4.5 | 1.8 |
3 trận sắp tới
Wingate & Finchley |
||
---|---|---|
ENG RYM
|
Billericay Town
Wingate & Finchley
|
7 Ngày |
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Cray Valley Paper Mills
|
14 Ngày |
ENG RYM
|
Lewes
Wingate & Finchley
|
21 Ngày |
Hashtag United |
||
---|---|---|
ENG RYM
|
Hashtag United
Chatham Town
|
7 Ngày |
ENG RYM
|
Potters Bar Town
Hashtag United
|
14 Ngày |
ENG RYM
|
Hashtag United
Whitehawk
|
21 Ngày |