Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 1 | 3 | 12 | -26 | 6 | 9 | 6% |
Chủ | 7 | 1 | 3 | 3 | -3 | 6 | 9 | 14% |
Khách | 9 | 0 | 0 | 9 | -23 | 0 | 9 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -10 | 3 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 3 | 1 | 12 | -23 | 10 | 8 | 19% |
Chủ | 10 | 3 | 1 | 6 | -8 | 10 | 5 | 30% |
Khách | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | 8 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -12 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Hong Kong FC
North District FC
Hong Kong FC
North District FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
-0/0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HKEC
|
Hong Kong FC(N)
North District FC
Hong Kong FC(N)
North District FC
|
01 | 01 | 13 | 13 |
-0/0.5
T
T
|
3/3.5
T
|
HK PR
|
Hong Kong FC
North District FC
Hong Kong FC
North District FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
North District FC
Hong Kong FC
North District FC
Hong Kong FC
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0.5/1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HK D1
|
North District FC
Hong Kong FC
North District FC
Hong Kong FC
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
Hong Kong FC
North District FC
Hong Kong FC
North District FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
2.5
T
T
|
4.5
1.5/2
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
North District FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Kitchee
North District FC
Kitchee
North District FC
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
North District FC
Hồng Kông Rangers FC
North District FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
HK PR
|
Southern District
North District FC
Southern District
North District FC
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
HKFA CUP
|
Hồng Kông Rangers FC(N)
North District FC
Hồng Kông Rangers FC(N)
North District FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
HK PR
|
LeeMan
North District FC
LeeMan
North District FC
|
01 | 43 | 01 | 43 |
T
T
|
4
1.5
T
X
|
HK PR
|
North District FC
Wofoo Tai Po
North District FC
Wofoo Tai Po
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
B
|
3.5
1.5
X
T
|
HK PR
|
North District FC
Kowloon City
North District FC
Kowloon City
|
30 | 31 | 30 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
North District FC
Hồng Kông Rangers FC
North District FC
Hồng Kông Rangers FC
|
41 | 44 | 41 | 44 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HKEC
|
North District FC
Đông Phương AA
North District FC
Đông Phương AA
|
10 | 13 | 10 | 13 |
H
T
|
3.5
1.5
T
X
|
HKEC
|
Wofoo Tai Po(N)
North District FC
Wofoo Tai Po(N)
North District FC
|
02 | 33 | 02 | 33 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
HK PR
|
North District FC
Hồng Kông Rangers FC
North District FC
Hồng Kông Rangers FC
|
31 | 33 | 31 | 33 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HKEC
|
North District FC
Kitchee
North District FC
Kitchee
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
HK PR
|
Đông Phương AA
North District FC
Đông Phương AA
North District FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
Hong Kong FC
North District FC
Hong Kong FC
North District FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HK SS
|
LeeMan(N)
North District FC
LeeMan(N)
North District FC
|
21 | 51 | 21 | 51 |
B
H
|
4
1.5
T
T
|
HK PR
|
LeeMan
North District FC
LeeMan
North District FC
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
T
|
3.5/4
T
|
HKEC
|
Hong Kong FC(N)
North District FC
Hong Kong FC(N)
North District FC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
3/3.5
T
|
HK PR
|
Southern District
North District FC
Southern District
North District FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
North District FC
Wofoo Tai Po
North District FC
Wofoo Tai Po
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HK PR
|
North District FC
Kowloon City
North District FC
Kowloon City
|
02 | 23 | 02 | 23 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Hong Kong FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HKFA CUP
|
Hong Kong FC(N)
Southern District
Hong Kong FC(N)
Southern District
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
LeeMan
Hong Kong FC
LeeMan
Hong Kong FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Kitchee
Hong Kong FC
Kitchee
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Hong Kong FC
Hồng Kông Rangers FC
Hong Kong FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Kowloon City
Hong Kong FC
Kowloon City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Đông Phương AA
Hong Kong FC
Đông Phương AA
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Southern District
Hong Kong FC
Southern District
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HKEC
|
Kitchee
Hong Kong FC
Kitchee
Hong Kong FC
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
T
B
|
4.5
2
X
T
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
HKEC
|
Đông Phương AA
Hong Kong FC
Đông Phương AA
Hong Kong FC
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Southern District
Hong Kong FC
Southern District
|
23 | 3 4 | 23 | 3 4 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Hong Kong FC
North District FC
Hong Kong FC
North District FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HK SS
|
Hồng Kông Rangers FC
Hong Kong FC
Hồng Kông Rangers FC
Hong Kong FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Hong Kong FC
Đông Phương AA
Hong Kong FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
H
|
3/3.5
T
|
HKEC
|
Hong Kong FC(N)
North District FC
Hong Kong FC(N)
North District FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3/3.5
T
|
HK PR
|
Kitchee
Hong Kong FC
Kitchee
Hong Kong FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Kowloon City
Hong Kong FC
Kowloon City
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
LeeMan
Hong Kong FC
LeeMan
Hong Kong FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
H
|
3.5
1.5
T
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
1 | 1 | 7 |
Chủ vs Last 5 |
0 | 2 | 5 |
Khách vs Top 5 |
1 | 1 | 9 |
Khách vs Last 5 |
2 | 0 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 7
-
1.8 Trung bình ghi bàn 0.7
-
30 Tổng số mất bàn 16
-
3 Trung bình mất bàn 1.6
-
10% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 10%
-
60% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 2 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 13.5 | 4.8 |
16 | 2 | 0 | 2 | 4 | 0 | 0 | 11.3 | 5.0 |
15 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 12.0 | 6.8 |
14 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 2 | 10.8 | 4.8 |
13 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 9.3 | 5.0 |
12 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 9.5 | 5.3 |
11 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 2 | 9.0 | 5.5 |
10 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 7.3 | 2.3 |
9 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 10.8 | 7.0 |
8 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 10.5 | 3.8 |
3 trận sắp tới
North District FC |
||
---|---|---|
HK PR
|
Kowloon City
North District FC
|
15 Ngày |
HK PR
|
Kitchee
North District FC
|
21 Ngày |
HK PR
|
North District FC
Hong Kong FC
|
29 Ngày |
Hong Kong FC |
||
---|---|---|
HKEC
|
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
|
7 Ngày |
HK PR
|
Đông Phương AA
Hong Kong FC
|
14 Ngày |
HK PR
|
Hong Kong FC
Hồng Kông Rangers FC
|
22 Ngày |