Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 4 | 5 | 9 | -7 | 17 | 13 | 22% |
Chủ | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | 12 | 33% |
Khách | 9 | 1 | 3 | 5 | -5 | 6 | 13 | 11% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 6 | 3 | 8 | 1 | 21 | 9 | 35% |
Chủ | 9 | 4 | 2 | 3 | 2 | 14 | 8 | 44% |
Khách | 8 | 2 | 1 | 5 | -1 | 7 | 12 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SAPL D1
|
Chippa United FC
Richards Bay
Chippa United FC
Richards Bay
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
SAPL D1
|
Chippa United FC
Richards Bay
Chippa United FC
Richards Bay
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
Richards Bay
Chippa United FC
Richards Bay
Chippa United FC
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
Richards Bay(N)
Chippa United FC
Richards Bay(N)
Chippa United FC
|
21 | 21 | 23 | 23 |
0/0.5
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
Chippa United FC
Richards Bay
Chippa United FC
Richards Bay
|
02 | 02 | 33 | 33 |
0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SAFL
|
Richards Bay
Chippa United FC
Richards Bay
Chippa United FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
SAFL
|
Chippa United FC
Richards Bay
Chippa United FC
Richards Bay
|
00 | 00 | 21 | 21 |
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
SALC
|
Chippa United FC
Richards Bay
Chippa United FC
Richards Bay
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Richards Bay
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SAPL D1
|
Stellenbosch FC
Richards Bay
Stellenbosch FC
Richards Bay
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
SAPL D1
|
Richards Bay
Polokwane City FC
Richards Bay
Polokwane City FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
SAPL D1
|
Richards Bay
Marumo Gallants
Richards Bay
Marumo Gallants
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
SAPL D1
|
Richards Bay
Magesi
Richards Bay
Magesi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
1.5/2
0.5
X
X
|
SALC
|
Richards Bay
Orlando Pirates
Richards Bay
Orlando Pirates
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SAPL D1
|
Cape Town City
Richards Bay
Cape Town City
Richards Bay
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
Marumo Gallants
Richards Bay
Marumo Gallants
Richards Bay
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
Richards Bay
Mamelodi Sundowns
Richards Bay
Mamelodi Sundowns
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
SAPL D1
|
Lamontville Golden Arrows
Richards Bay
Lamontville Golden Arrows
Richards Bay
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
Richards Bay
Supersport United
Richards Bay
Supersport United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
Richards Bay
AmaZulu
Richards Bay
AmaZulu
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
Kaizer Chiefs(N)
Richards Bay
Kaizer Chiefs(N)
Richards Bay
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SAPL CUP
|
Richards Bay
Magesi
Richards Bay
Magesi
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
1.5
0.5
X
T
|
SAPL D1
|
Orlando Pirates
Richards Bay
Orlando Pirates
Richards Bay
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SAPL CUP
|
Richards Bay
Cape Town City
Richards Bay
Cape Town City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
Sekhukhune United
Richards Bay
Sekhukhune United
Richards Bay
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
SAPL D1
|
Richards Bay(N)
Stellenbosch FC
Richards Bay(N)
Stellenbosch FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SAPL CUP
|
Richards Bay
Sekhukhune United
Richards Bay
Sekhukhune United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
1.5/2
X
|
SAPL D1
|
Richards Bay(N)
Orlando Pirates
Richards Bay(N)
Orlando Pirates
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
Bloemfontein Celtic
Richards Bay
Bloemfontein Celtic
Richards Bay
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Chippa United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SAPL D1
|
Chippa United FC
Sekhukhune United
Chippa United FC
Sekhukhune United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
SAPL D1
|
Cape Town City
Chippa United FC
Cape Town City
Chippa United FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
SALC
|
Kaizer Chiefs
Chippa United FC
Kaizer Chiefs
Chippa United FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SAPL D1
|
TS Galaxy
Chippa United FC
TS Galaxy
Chippa United FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
Magesi
Chippa United FC
Magesi
Chippa United FC
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
Polokwane City FC
Chippa United FC
Polokwane City FC
Chippa United FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
SALC
|
Lamontville Golden Arrows
Chippa United FC
Lamontville Golden Arrows
Chippa United FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
X
|
SAPL D1
|
Chippa United FC
Marumo Gallants
Chippa United FC
Marumo Gallants
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
Kaizer Chiefs
Chippa United FC
Kaizer Chiefs
Chippa United FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SAPL D1
|
Chippa United FC
Cape Town City
Chippa United FC
Cape Town City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
Chippa United FC
Magesi
Chippa United FC
Magesi
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
SAPL D1
|
Chippa United FC
Supersport United
Chippa United FC
Supersport United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
AmaZulu
Chippa United FC
AmaZulu
Chippa United FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
Chippa United FC
Lamontville Golden Arrows
Chippa United FC
Lamontville Golden Arrows
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
SAPL D1
|
Chippa United FC
Stellenbosch FC
Chippa United FC
Stellenbosch FC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2
H
|
SAPL CUP
|
TS Galaxy
Chippa United FC
TS Galaxy
Chippa United FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
1.5/2
X
|
SAPL D1
|
Chippa United FC
TS Galaxy
Chippa United FC
TS Galaxy
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
Sekhukhune United
Chippa United FC
Sekhukhune United
Chippa United FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
Chippa United FC
Richards Bay
Chippa United FC
Richards Bay
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
SAPL D1
|
Orlando Pirates
Chippa United FC
Orlando Pirates
Chippa United FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
2 | 2 | 5 |
Chủ vs Last 8 |
2 | 3 | 4 |
Khách vs Top 8 |
3 | 2 | 3 |
Khách vs Last 8 |
3 | 1 | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 10
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1
-
10 Tổng số mất bàn 12
-
1 Trung bình mất bàn 1.2
-
30% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 10%
-
40% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 2 | 1 | 3 | 3 | 1 | 2 | 9.5 | 3.5 |
18 | 1 | 0 | 5 | 4 | 1 | 1 | 6.7 | 4.0 |
17 | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | 7.9 | 4.1 |
16 | 1 | 0 | 6 | 5 | 1 | 1 | 6.4 | 3.7 |
15 | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 3 | 8.7 | 4.6 |
14 | 3 | 1 | 3 | 4 | 1 | 2 | 11.0 | 5.4 |
13 | 3 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | 9.0 | 3.6 |
12 | 2 | 0 | 6 | 2 | 2 | 4 | 8.4 | 3.6 |
11 | 3 | 2 | 3 | 1 | 1 | 6 | 7.0 | 3.6 |
10 | 3 | 1 | 3 | 1 | 1 | 5 | 9.4 | 4.1 |
3 trận sắp tới
Richards Bay |
||
---|---|---|
SAPL D1
|
Richards Bay
Kaizer Chiefs
|
15 Ngày |
SAPL D1
|
Polokwane City FC
Richards Bay
|
29 Ngày |
Chippa United FC |
||
---|---|---|
SAPL D1
|
Chippa United FC
Polokwane City FC
|
14 Ngày |
SAPL D1
|
Chippa United FC
AmaZulu
|
28 Ngày |