Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | 1 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 2 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 3 | 100% |
Gần đây | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | 11 | 25% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | 10 | 50% |
Gần đây | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Auckland FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D1
|
FC Macarthur(N)
Auckland FC
FC Macarthur(N)
Auckland FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Wellington Phoenix
Auckland FC
Wellington Phoenix
Auckland FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Auckland FC
Sydney FC
Auckland FC
Sydney FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Auckland FC
Brisbane Roar FC
Auckland FC
Brisbane Roar FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
X
|
Newcastle Jets FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D1
|
Newcastle Jets FC(N)
Central Coast Mariners FC
Newcastle Jets FC(N)
Central Coast Mariners FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Western Sydney Wanderers
Newcastle Jets FC
Western Sydney Wanderers
Newcastle Jets FC
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
FC Macarthur
Newcastle Jets FC
FC Macarthur
Newcastle Jets FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Newcastle Jets FC
Melbourne City
Newcastle Jets FC
Melbourne City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
X
|
A FFA Cup
|
Newcastle Jets FC
FC Macarthur
Newcastle Jets FC
FC Macarthur
|
20 | 3 4 | 20 | 3 4 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Rockdale City Suns
Newcastle Jets FC
Rockdale City Suns
Newcastle Jets FC
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
A FFA Cup
|
Newcastle Jets FC(N)
Western United FC
Newcastle Jets FC(N)
Western United FC
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Newcastle Jets FC
Central Coast Mariners FC
Newcastle Jets FC
Central Coast Mariners FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS D1
|
Newcastle Jets FC
Wellington Phoenix
Newcastle Jets FC
Wellington Phoenix
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Brisbane Roar FC
Newcastle Jets FC
Brisbane Roar FC
Newcastle Jets FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Newcastle Jets FC
Sydney FC
Newcastle Jets FC
Sydney FC
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Melbourne City
Newcastle Jets FC
Melbourne City
Newcastle Jets FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Newcastle Jets FC
Adelaide United FC
Newcastle Jets FC
Adelaide United FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Perth Glory FC
Newcastle Jets FC
Perth Glory FC
Newcastle Jets FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS D1
|
Newcastle Jets FC
Central Coast Mariners FC
Newcastle Jets FC
Central Coast Mariners FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Newcastle Jets FC
FC Macarthur
Newcastle Jets FC
FC Macarthur
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
H
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS D1
|
Western United FC
Newcastle Jets FC
Western United FC
Newcastle Jets FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Western Sydney Wanderers
Newcastle Jets FC
Western Sydney Wanderers
Newcastle Jets FC
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Newcastle Jets FC
Melbourne Victory FC
Newcastle Jets FC
Melbourne Victory FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Newcastle Jets FC
Wellington Phoenix
Newcastle Jets FC
Wellington Phoenix
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
3 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 7 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Top 7 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Last 7 |
0 | 0 | 2 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Timothy Danas |
Điều khiển Auckland FC | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Newcastle Jets FC | 0 T 0 H 2 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.9 |
Chấn thương
Oscar Fryer | 25 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 17
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.7
-
0 Tổng số mất bàn 18
-
0 Trung bình mất bàn 1.8
-
100% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 10%
-
0% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 2 | 11.7 | 3.0 |
4 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 9.5 | 2.8 |
3 | 0 | 1 | 5 | 2 | 1 | 3 | 7.8 | 2.3 |
2 | 1 | 1 | 4 | 1 | 0 | 5 | 10.5 | 3.0 |
1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 1 | 4 | 9.3 | 4.0 |