Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 7 | 1 | 1 | 8 | 22 | 1 | 78% |
Chủ | 5 | 4 | 0 | 1 | 2 | 12 | 1 | 80% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | 4 | 75% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 2 | 2 | 5 | 17 | 3 | 56% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | 2 | 75% |
Khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | 8 | 40% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Auckland FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D1
|
Central Coast Mariners FC
Auckland FC
Central Coast Mariners FC
Auckland FC
|
13 | 14 | 13 | 14 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
AUS D1
|
Auckland FC
Western United FC
Auckland FC
Western United FC
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
AUS D1
|
Melbourne City
Auckland FC
Melbourne City
Auckland FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
B
|
2.5/3
1
T
H
|
AUS D1
|
Auckland FC
Wellington Phoenix
Auckland FC
Wellington Phoenix
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
AUS D1
|
Auckland FC
Newcastle Jets FC
Auckland FC
Newcastle Jets FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
AUS D1
|
FC Macarthur(N)
Auckland FC
FC Macarthur(N)
Auckland FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Wellington Phoenix
Auckland FC
Wellington Phoenix
Auckland FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Auckland FC
Sydney FC
Auckland FC
Sydney FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Auckland FC
Brisbane Roar FC
Auckland FC
Brisbane Roar FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
X
|
Melbourne Victory FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D1
|
Sydney FC
Melbourne Victory FC
Sydney FC
Melbourne Victory FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS D1
|
Melbourne Victory FC
Melbourne City
Melbourne Victory FC
Melbourne City
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Melbourne Victory FC
Perth Glory FC
Melbourne Victory FC
Perth Glory FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Western United FC
Melbourne Victory FC
Western United FC
Melbourne Victory FC
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Wellington Phoenix(N)
Melbourne Victory FC
Wellington Phoenix(N)
Melbourne Victory FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Melbourne Victory FC
Brisbane Roar FC
Melbourne Victory FC
Brisbane Roar FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Melbourne Victory FC
FC Macarthur
Melbourne Victory FC
FC Macarthur
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS D1
|
Melbourne City
Melbourne Victory FC
Melbourne City
Melbourne Victory FC
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
AUS D1
|
Central Coast Mariners FC
Melbourne Victory FC
Central Coast Mariners FC
Melbourne Victory FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
X
|
A FFA Cup
|
Melbourne Victory FC
FC Macarthur
Melbourne Victory FC
FC Macarthur
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Melbourne Victory FC
Adelaide United FC
Melbourne Victory FC
Adelaide United FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Moreton Bay United(N)
Melbourne Victory FC
Moreton Bay United(N)
Melbourne Victory FC
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Spirit FC
Melbourne Victory FC
Spirit FC
Melbourne Victory FC
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
INT CF
|
Melbourne Victory FC
Altona Magic
Melbourne Victory FC
Altona Magic
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
A FFA Cup
|
Lambton Jarvis(N)
Melbourne Victory FC
Lambton Jarvis(N)
Melbourne Victory FC
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS D1
|
Central Coast Mariners FC
Melbourne Victory FC
Central Coast Mariners FC
Melbourne Victory FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
AUS D1
|
Wellington Phoenix
Melbourne Victory FC
Wellington Phoenix
Melbourne Victory FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
AUS D1
|
Melbourne Victory FC
Wellington Phoenix
Melbourne Victory FC
Wellington Phoenix
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Melbourne Victory FC
Melbourne City
Melbourne Victory FC
Melbourne City
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Melbourne Victory FC
Western Sydney Wanderers
Melbourne Victory FC
Western Sydney Wanderers
|
22 | 3 4 | 22 | 3 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
4 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 7 |
3 | 0 | 1 |
Khách vs Top 7 |
2 | 2 | 1 |
Khách vs Last 7 |
3 | 0 | 1 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Alireza Faghani |
Điều khiển Auckland FC | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Melbourne Victory FC | 5 T 5 H 10 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.4 |
Chấn thương
7 | Cameron Howieson | ||
23 | Daniel Hall |
Án treo giò
Zinedine Machach | 8 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 13
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.3
-
8 Tổng số mất bàn 9
-
0.9 Trung bình mất bàn 0.9
-
78% TL thắng 50%
-
11% TL hòa 20%
-
11% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 3 | 3 | 1 | 2 | 9.3 | 3.7 |
9 | 1 | 1 | 4 | 3 | 0 | 3 | 10.0 | 2.3 |
8 | 0 | 0 | 6 | 6 | 0 | 0 | 9.7 | 3.8 |
7 | 3 | 1 | 2 | 3 | 0 | 3 | 7.2 | 3.3 |
6 | 1 | 0 | 4 | 3 | 0 | 2 | 10.8 | 3.2 |
5 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 2 | 11.7 | 3.0 |
4 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 9.5 | 2.8 |
3 | 0 | 1 | 5 | 2 | 1 | 3 | 7.8 | 2.3 |
2 | 1 | 1 | 4 | 1 | 0 | 5 | 10.5 | 3.0 |
1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 1 | 4 | 9.3 | 4.0 |