Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 2 | 4 | 3 | 14 | 8 | 40% |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | 6 | 50% |
Khách | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 9 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 1 | 2 | 8 | -23 | 5 | 12 | 9% |
Chủ | 6 | 0 | 0 | 6 | -17 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | -6 | 5 | 12 | 20% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D1
|
Sydney FC
Perth Glory FC
Sydney FC
Perth Glory FC
|
30 | 30 | 71 | 71 |
1/1.5
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS D1
|
Perth Glory FC
Sydney FC
Perth Glory FC
Sydney FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Sydney FC
Perth Glory FC
Sydney FC
Perth Glory FC
|
20 | 20 | 32 | 32 |
0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Sydney FC
Perth Glory FC
Sydney FC
Perth Glory FC
|
11 | 11 | 41 | 41 |
0.5/1
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Perth Glory FC
Sydney FC
Perth Glory FC
Sydney FC
|
02 | 02 | 22 | 22 |
-0/0.5
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
AUS D1
|
Perth Glory FC
Sydney FC
Perth Glory FC
Sydney FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
AUS D1
|
Sydney FC
Perth Glory FC
Sydney FC
Perth Glory FC
|
00 | 00 | 12 | 12 |
1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AUS D1
|
Sydney FC
Perth Glory FC
Sydney FC
Perth Glory FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Perth Glory FC
Sydney FC
Perth Glory FC
Sydney FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Sydney FC(N)
Perth Glory FC
Sydney FC(N)
Perth Glory FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
AUS D1
|
Sydney FC
Perth Glory FC
Sydney FC
Perth Glory FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
AUS D1
|
Perth Glory FC
Sydney FC
Perth Glory FC
Sydney FC
|
11 | 11 | 13 | 13 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
T
T
|
AUS D1
|
Perth Glory FC
Sydney FC
Perth Glory FC
Sydney FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2.5
1
X
X
|
AUS D1
|
Sydney FC
Perth Glory FC
Sydney FC
Perth Glory FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
AUS D1
|
Perth Glory FC
Sydney FC
Perth Glory FC
Sydney FC
|
30 | 30 | 31 | 31 |
0
B
B
|
2.5
1
T
T
|
AUS D1
|
Perth Glory FC
Sydney FC
Perth Glory FC
Sydney FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0
T
T
|
2.5
1
T
H
|
AUS D1
|
Perth Glory FC
Sydney FC
Perth Glory FC
Sydney FC
|
03 | 03 | 23 | 23 |
-0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Sydney FC
Perth Glory FC
Sydney FC
Perth Glory FC
|
10 | 10 | 60 | 60 |
1
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS D1
|
Sydney FC
Perth Glory FC
Sydney FC
Perth Glory FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Sydney FC
Perth Glory FC
Sydney FC
Perth Glory FC
|
30 | 30 | 30 | 30 |
1/1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Sydney FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D1
|
Newcastle Jets FC
Sydney FC
Newcastle Jets FC
Sydney FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS D1
|
Sydney FC
Melbourne Victory FC
Sydney FC
Melbourne Victory FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS D1
|
Adelaide United FC
Sydney FC
Adelaide United FC
Sydney FC
|
21 | 33 | 21 | 33 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS D1
|
Sydney FC
Western United FC
Sydney FC
Western United FC
|
21 | 34 | 21 | 34 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Central Coast Mariners FC
Sydney FC
Central Coast Mariners FC
Sydney FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ACL2
|
Sydney FC(N)
Kaya FC
Sydney FC(N)
Kaya FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
ACL2
|
Đông Phương AA
Sydney FC
Đông Phương AA
Sydney FC
|
03 | 14 | 03 | 14 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS D1
|
Sydney FC
Western Sydney Wanderers
Sydney FC
Western Sydney Wanderers
|
11 | 42 | 11 | 42 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Sydney FC
FC Macarthur
Sydney FC
FC Macarthur
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ACL2
|
Sydney FC(N)
Sanfrecce Hiroshima
Sydney FC(N)
Sanfrecce Hiroshima
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Brisbane Roar FC
Sydney FC
Brisbane Roar FC
Sydney FC
|
00 | 23 | 00 | 23 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS D1
|
Auckland FC
Sydney FC
Auckland FC
Sydney FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ACL2
|
Sanfrecce Hiroshima
Sydney FC
Sanfrecce Hiroshima
Sydney FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3/3.5
X
|
AUS D1
|
Western Sydney Wanderers
Sydney FC
Western Sydney Wanderers
Sydney FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3
H
|
ACL2
|
Kaya FC
Sydney FC
Kaya FC
Sydney FC
|
11 | 14 | 11 | 14 |
B
B
|
4.5/5
2
T
H
|
ACL2
|
Sydney FC
Đông Phương AA
Sydney FC
Đông Phương AA
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Oakleigh Cannons(N)
Sydney FC
Oakleigh Cannons(N)
Sydney FC
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS D1
|
Central Coast Mariners FC
Sydney FC
Central Coast Mariners FC
Sydney FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Sydney FC
Central Coast Mariners FC
Sydney FC
Central Coast Mariners FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS D1
|
Sydney FC
FC Macarthur
Sydney FC
FC Macarthur
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Perth Glory FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D1
|
Perth Glory FC
Western United FC
Perth Glory FC
Western United FC
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Perth Glory FC
FC Macarthur
Perth Glory FC
FC Macarthur
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS D1
|
Brisbane Roar FC
Perth Glory FC
Brisbane Roar FC
Perth Glory FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Perth Glory FC
Newcastle Jets FC
Perth Glory FC
Newcastle Jets FC
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Melbourne Victory FC
Perth Glory FC
Melbourne Victory FC
Perth Glory FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Adelaide United FC
Perth Glory FC
Adelaide United FC
Perth Glory FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
AUS D1
|
Perth Glory FC(N)
Western United FC
Perth Glory FC(N)
Western United FC
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
H
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS D1
|
Perth Glory FC
Melbourne City
Perth Glory FC
Melbourne City
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Central Coast Mariners FC
Perth Glory FC
Central Coast Mariners FC
Perth Glory FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Perth Glory FC
Wellington Phoenix
Perth Glory FC
Wellington Phoenix
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
FC Macarthur
Perth Glory FC
FC Macarthur
Perth Glory FC
|
50 | 6 1 | 50 | 6 1 |
B
B
|
3.5
T
|
A FFA Cup
|
Moreton Bay United(N)
Perth Glory FC
Moreton Bay United(N)
Perth Glory FC
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT CF
|
Perth Glory FC
Sorrento F.C.
Perth Glory FC
Sorrento F.C.
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
A FFA Cup
|
Perth Glory FC(N)
Melbourne City
Perth Glory FC(N)
Melbourne City
|
11 | 4 4 | 11 | 4 4 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Brisbane Roar FC(N)
Perth Glory FC
Brisbane Roar FC(N)
Perth Glory FC
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Armadale
Perth Glory FC
Armadale
Perth Glory FC
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS D1
|
Sydney FC
Perth Glory FC
Sydney FC
Perth Glory FC
|
30 | 7 1 | 30 | 7 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS D1
|
Perth Glory FC
Western United FC
Perth Glory FC
Western United FC
|
11 | 3 4 | 11 | 3 4 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Melbourne City
Perth Glory FC
Melbourne City
Perth Glory FC
|
50 | 8 0 | 50 | 8 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS D1
|
Perth Glory FC
Adelaide United FC
Perth Glory FC
Adelaide United FC
|
23 | 2 4 | 23 | 2 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
2 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 7 |
2 | 1 | 3 |
Khách vs Top 7 |
0 | 1 | 6 |
Khách vs Last 7 |
1 | 1 | 2 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Sam Kelly |
Điều khiển Sydney FC | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Perth Glory FC | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 0% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 1 |
Chấn thương
29 | Joseph Lacey | Nikola Mileusnic | 10 |
11 | Douglas Costa de Souza | David Williams | 9 |
41 | Alexandar Popovic |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 6
-
2.4 Trung bình ghi bàn 0.6
-
18 Tổng số mất bàn 24
-
1.8 Trung bình mất bàn 2.4
-
40% TL thắng 10%
-
20% TL hòa 20%
-
40% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 2 | 10.3 | 4.7 |
11 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 3 | 13.0 | 2.0 |
10 | 3 | 0 | 3 | 3 | 1 | 2 | 9.3 | 3.7 |
9 | 1 | 1 | 4 | 3 | 0 | 3 | 10.0 | 2.3 |
8 | 0 | 0 | 6 | 6 | 0 | 0 | 9.7 | 3.8 |
7 | 3 | 1 | 2 | 3 | 0 | 3 | 7.2 | 3.3 |
6 | 1 | 0 | 4 | 3 | 0 | 2 | 10.8 | 3.2 |
5 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 2 | 11.7 | 3.0 |
4 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 9.5 | 2.8 |
3 | 0 | 1 | 5 | 2 | 1 | 3 | 7.8 | 2.3 |