Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 7 | 5 | 4 | 6 | 26 | 4 | 44% |
Chủ | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | 8 | 29% |
Khách | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | 2 | 56% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 10 | 3 | 2 | 12 | 33 | 1 | 67% |
Chủ | 8 | 6 | 1 | 1 | 6 | 19 | 1 | 75% |
Khách | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | 5 | 57% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D1
|
Auckland FC
Western United FC
Auckland FC
Western United FC
|
03 | 03 | 04 | 04 |
1
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Western United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D1
|
FC Macarthur
Western United FC
FC Macarthur
Western United FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Western United FC
Central Coast Mariners FC
Western United FC
Central Coast Mariners FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Western United FC
Newcastle Jets FC
Western United FC
Newcastle Jets FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Melbourne Victory FC
Western United FC
Melbourne Victory FC
Western United FC
|
21 | 34 | 21 | 34 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Melbourne City
Western United FC
Melbourne City
Western United FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Perth Glory FC
Western United FC
Perth Glory FC
Western United FC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Western United FC
Brisbane Roar FC
Western United FC
Brisbane Roar FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Auckland FC
Western United FC
Auckland FC
Western United FC
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
AUS D1
|
Sydney FC
Western United FC
Sydney FC
Western United FC
|
21 | 34 | 21 | 34 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Western United FC
FC Macarthur
Western United FC
FC Macarthur
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Western United FC
Melbourne Victory FC
Western United FC
Melbourne Victory FC
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Perth Glory FC(N)
Western United FC
Perth Glory FC(N)
Western United FC
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
H
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS D1
|
Adelaide United FC
Western United FC
Adelaide United FC
Western United FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS D1
|
Western United FC
Melbourne City
Western United FC
Melbourne City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Western United FC
Western Sydney Wanderers
Western United FC
Western Sydney Wanderers
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Wellington Phoenix
Western United FC
Wellington Phoenix
Western United FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3
X
|
A FFA Cup
|
Newcastle Jets FC(N)
Western United FC
Newcastle Jets FC(N)
Western United FC
|
30 | 41 | 30 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Melbourne City
Western United FC
Melbourne City
Western United FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS D1
|
Perth Glory FC
Western United FC
Perth Glory FC
Western United FC
|
11 | 34 | 11 | 34 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Western United FC
Adelaide United FC
Western United FC
Adelaide United FC
|
21 | 33 | 21 | 33 |
H
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Auckland FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D1
|
Auckland FC
FC Macarthur
Auckland FC
FC Macarthur
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS D1
|
Western Sydney Wanderers
Auckland FC
Western Sydney Wanderers
Auckland FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Adelaide United FC
Auckland FC
Adelaide United FC
Auckland FC
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
H
H
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS D1
|
Auckland FC
Melbourne City
Auckland FC
Melbourne City
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS D1
|
Perth Glory FC
Auckland FC
Perth Glory FC
Auckland FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS D1
|
Auckland FC
Melbourne Victory FC
Auckland FC
Melbourne Victory FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Central Coast Mariners FC
Auckland FC
Central Coast Mariners FC
Auckland FC
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
AUS D1
|
Auckland FC
Western United FC
Auckland FC
Western United FC
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
AUS D1
|
Melbourne City
Auckland FC
Melbourne City
Auckland FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
B
|
2.5/3
1
T
H
|
AUS D1
|
Auckland FC
Wellington Phoenix
Auckland FC
Wellington Phoenix
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
AUS D1
|
Auckland FC
Newcastle Jets FC
Auckland FC
Newcastle Jets FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
AUS D1
|
FC Macarthur(N)
Auckland FC
FC Macarthur(N)
Auckland FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Wellington Phoenix
Auckland FC
Wellington Phoenix
Auckland FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Auckland FC
Sydney FC
Auckland FC
Sydney FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Auckland FC
Brisbane Roar FC
Auckland FC
Brisbane Roar FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
3 | 3 | 3 |
Chủ vs Last 7 |
4 | 2 | 1 |
Khách vs Top 7 |
6 | 3 | 0 |
Khách vs Last 7 |
4 | 0 | 2 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Tim Danaskos |
Điều khiển Western United FC | 1 T 0 H 1 B |
Điều khiển Auckland FC | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.7 |
Chấn thương
4 | James Donachie | Nando Zen Pijnaker | 4 |
43 | Khoder Kaddour | Daniel Hall | 23 |
Án treo giò
32 | Angus Thurgate | Louis Verstraete | 6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 16
-
2.3 Trung bình ghi bàn 1.6
-
15 Tổng số mất bàn 12
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.2
-
60% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 30%
-
10% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 3 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | 10.0 | 3.7 |
17 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12.3 | 3.2 |
16 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 4 | 9.2 | 3.0 |
15 | 3 | 0 | 3 | 6 | 0 | 0 | 10.7 | 2.7 |
14 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 2 | 10.5 | 2.3 |
13 | 2 | 1 | 3 | 3 | 1 | 2 | 9.3 | 4.5 |
12 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 2 | 10.3 | 4.7 |
11 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 4 | 12.6 | 2.8 |
10 | 3 | 0 | 3 | 3 | 1 | 2 | 9.3 | 3.7 |
9 | 1 | 1 | 4 | 3 | 0 | 3 | 10.0 | 2.3 |
3 trận sắp tới
Western United FC |
||
---|---|---|
AUS D1
|
Newcastle Jets FC
Western United FC
|
29 Ngày |
Auckland FC |
||
---|---|---|
AUS D1
|
Auckland FC
Central Coast Mariners FC
|
29 Ngày |