Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 9 | 5 | 5 | 9 | 32 | 3 | 47% |
Chủ | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | 7 | 33% |
Khách | 10 | 6 | 2 | 2 | 8 | 20 | 1 | 60% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 5 | 4 | 9 | -9 | 19 | 11 | 28% |
Chủ | 10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 | 8 | 20% |
Khách | 8 | 3 | 0 | 5 | -6 | 9 | 11 | 38% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -6 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D1
|
Wellington Phoenix
Western United FC
Wellington Phoenix
Western United FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
T
B
|
3
X
|
AUS D1
|
Wellington Phoenix
Western United FC
Wellington Phoenix
Western United FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Western United FC
Wellington Phoenix
Western United FC
Wellington Phoenix
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Western United FC
Wellington Phoenix
Western United FC
Wellington Phoenix
|
01 | 01 | 03 | 03 |
0
B
B
|
2.5
1
T
H
|
AUS D1
|
Wellington Phoenix
Western United FC
Wellington Phoenix
Western United FC
|
10 | 10 | 23 | 23 |
0
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
AUS D1
|
Western United FC
Wellington Phoenix
Western United FC
Wellington Phoenix
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Western United FC
Wellington Phoenix
Western United FC
Wellington Phoenix
|
03 | 03 | 14 | 14 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
AUS D1
|
Wellington Phoenix
Western United FC
Wellington Phoenix
Western United FC
|
20 | 20 | 21 | 21 |
-0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
A FFA Cup
|
Western United FC
Wellington Phoenix
Western United FC
Wellington Phoenix
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
AUS D1
|
Wellington Phoenix
Western United FC
Wellington Phoenix
Western United FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AUS D1
|
Western United FC
Wellington Phoenix
Western United FC
Wellington Phoenix
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0/0.5
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
AUS D1
|
Wellington Phoenix
Western United FC
Wellington Phoenix
Western United FC
|
11 | 11 | 32 | 32 |
0
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Wellington Phoenix
Western United FC
Wellington Phoenix
Western United FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Western United FC
Wellington Phoenix
Western United FC
Wellington Phoenix
|
01 | 01 | 13 | 13 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AUS D1
|
Wellington Phoenix
Western United FC
Wellington Phoenix
Western United FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Western United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D1
|
Central Coast Mariners FC
Western United FC
Central Coast Mariners FC
Western United FC
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
H
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS D1
|
Western United FC
Adelaide United FC
Western United FC
Adelaide United FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS D1
|
Western United FC
Auckland FC
Western United FC
Auckland FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
AUS D1
|
FC Macarthur
Western United FC
FC Macarthur
Western United FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Western United FC
Central Coast Mariners FC
Western United FC
Central Coast Mariners FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Western United FC
Newcastle Jets FC
Western United FC
Newcastle Jets FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Melbourne Victory FC
Western United FC
Melbourne Victory FC
Western United FC
|
21 | 34 | 21 | 34 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Melbourne City
Western United FC
Melbourne City
Western United FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Perth Glory FC
Western United FC
Perth Glory FC
Western United FC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Western United FC
Brisbane Roar FC
Western United FC
Brisbane Roar FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Auckland FC
Western United FC
Auckland FC
Western United FC
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
AUS D1
|
Sydney FC
Western United FC
Sydney FC
Western United FC
|
21 | 34 | 21 | 34 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Western United FC
FC Macarthur
Western United FC
FC Macarthur
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Western United FC
Melbourne Victory FC
Western United FC
Melbourne Victory FC
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Perth Glory FC(N)
Western United FC
Perth Glory FC(N)
Western United FC
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
H
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS D1
|
Adelaide United FC
Western United FC
Adelaide United FC
Western United FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS D1
|
Western United FC
Melbourne City
Western United FC
Melbourne City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Western United FC
Western Sydney Wanderers
Western United FC
Western Sydney Wanderers
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Wellington Phoenix
Western United FC
Wellington Phoenix
Western United FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3
X
|
A FFA Cup
|
Newcastle Jets FC(N)
Western United FC
Newcastle Jets FC(N)
Western United FC
|
30 | 41 | 30 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Wellington Phoenix
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D1
|
Wellington Phoenix
Melbourne City
Wellington Phoenix
Melbourne City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
AUS D1
|
Auckland FC
Wellington Phoenix
Auckland FC
Wellington Phoenix
|
30 | 6 1 | 30 | 6 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
AUS D1
|
Melbourne Victory FC
Wellington Phoenix
Melbourne Victory FC
Wellington Phoenix
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
AUS D1
|
Wellington Phoenix
Brisbane Roar FC
Wellington Phoenix
Brisbane Roar FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Wellington Phoenix(N)
Central Coast Mariners FC
Wellington Phoenix(N)
Central Coast Mariners FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
AUS D1
|
FC Macarthur
Wellington Phoenix
FC Macarthur
Wellington Phoenix
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AUS D1
|
Wellington Phoenix
Sydney FC
Wellington Phoenix
Sydney FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Wellington Phoenix
Adelaide United FC
Wellington Phoenix
Adelaide United FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS D1
|
Melbourne City
Wellington Phoenix
Melbourne City
Wellington Phoenix
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Wellington Phoenix
Newcastle Jets FC
Wellington Phoenix
Newcastle Jets FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
AUS D1
|
Western Sydney Wanderers
Wellington Phoenix
Western Sydney Wanderers
Wellington Phoenix
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
AUS D1
|
Wellington Phoenix
FC Macarthur
Wellington Phoenix
FC Macarthur
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS D1
|
Auckland FC
Wellington Phoenix
Auckland FC
Wellington Phoenix
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
AUS D1
|
Wellington Phoenix(N)
Melbourne Victory FC
Wellington Phoenix(N)
Melbourne Victory FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Central Coast Mariners FC
Wellington Phoenix
Central Coast Mariners FC
Wellington Phoenix
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
AUS D1
|
Wellington Phoenix
Auckland FC
Wellington Phoenix
Auckland FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Perth Glory FC
Wellington Phoenix
Perth Glory FC
Wellington Phoenix
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Wellington Phoenix
Western United FC
Wellington Phoenix
Western United FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
X
|
A FFA Cup
|
South Melbourne
Wellington Phoenix
South Melbourne
Wellington Phoenix
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Wellington Phoenix
Melbourne Victory FC
Wellington Phoenix
Melbourne Victory FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
4 | 3 | 4 |
Chủ vs Last 7 |
5 | 2 | 1 |
Khách vs Top 7 |
2 | 1 | 7 |
Khách vs Last 7 |
3 | 3 | 2 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | S. Skinner |
Điều khiển Western United FC | 1 T 1 H 0 B |
Điều khiển Wellington Phoenix | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3 |
Chấn thương
17 | Benjamin Garuccio | Gabriel Sloane-Rodrigues | 17 |
Stefan Colakovski | 11 | ||
Joshua Oluwayemi | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 7
-
2.1 Trung bình ghi bàn 0.7
-
15 Tổng số mất bàn 15
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.5
-
60% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 30%
-
20% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 2 | 0 | 4 | 3 | 0 | 3 | 9.8 | 3.2 |
20 | 4 | 0 | 2 | 4 | 0 | 2 | 11.7 | 3.0 |
19 | 1 | 0 | 4 | 0 | 0 | 5 | 12.4 | 2.6 |
18 | 3 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | 10.0 | 3.7 |
17 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12.3 | 3.2 |
16 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 4 | 9.2 | 3.0 |
15 | 3 | 0 | 3 | 6 | 0 | 0 | 10.7 | 2.7 |
14 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 2 | 10.5 | 2.3 |
13 | 2 | 1 | 3 | 3 | 1 | 2 | 9.3 | 4.5 |
12 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 2 | 10.3 | 4.7 |
3 trận sắp tới
Western United FC |
||
---|---|---|
AUS D1
|
Newcastle Jets FC
Western United FC
|
8 Ngày |
AUS D1
|
Western United FC
Perth Glory FC
|
28 Ngày |
AUS D1
|
Western Sydney Wanderers
Western United FC
|
36 Ngày |
Wellington Phoenix |
||
---|---|---|
AUS D1
|
Sydney FC
Wellington Phoenix
|
8 Ngày |
AUS D1
|
Wellington Phoenix
Western Sydney Wanderers
|
21 Ngày |
AUS D1
|
Newcastle Jets FC
Wellington Phoenix
|
29 Ngày |