Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 6 | 3 | 8 | -1 | 21 | 9 | 35% |
Chủ | 8 | 2 | 2 | 4 | 0 | 8 | 10 | 25% |
Khách | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | 8 | 44% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 12 | 4 | 2 | 19 | 40 | 1 | 67% |
Chủ | 10 | 7 | 2 | 1 | 11 | 23 | 1 | 70% |
Khách | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | 5 | 62% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D1
|
Auckland FC
Newcastle Jets FC
Auckland FC
Newcastle Jets FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5/1
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Newcastle Jets FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D1
|
Newcastle Jets FC
Brisbane Roar FC
Newcastle Jets FC
Brisbane Roar FC
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Adelaide United FC
Newcastle Jets FC
Adelaide United FC
Newcastle Jets FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS D1
|
Newcastle Jets FC
Melbourne Victory FC
Newcastle Jets FC
Melbourne Victory FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS D1
|
Central Coast Mariners FC
Newcastle Jets FC
Central Coast Mariners FC
Newcastle Jets FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AUS D1
|
Newcastle Jets FC
Perth Glory FC
Newcastle Jets FC
Perth Glory FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Western United FC
Newcastle Jets FC
Western United FC
Newcastle Jets FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Newcastle Jets FC
FC Macarthur
Newcastle Jets FC
FC Macarthur
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Brisbane Roar FC
Newcastle Jets FC
Brisbane Roar FC
Newcastle Jets FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Newcastle Jets FC
Sydney FC
Newcastle Jets FC
Sydney FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS D1
|
Wellington Phoenix
Newcastle Jets FC
Wellington Phoenix
Newcastle Jets FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
AUS D1
|
Perth Glory FC
Newcastle Jets FC
Perth Glory FC
Newcastle Jets FC
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Newcastle Jets FC
Adelaide United FC
Newcastle Jets FC
Adelaide United FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Auckland FC
Newcastle Jets FC
Auckland FC
Newcastle Jets FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
AUS D1
|
Newcastle Jets FC(N)
Central Coast Mariners FC
Newcastle Jets FC(N)
Central Coast Mariners FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Western Sydney Wanderers
Newcastle Jets FC
Western Sydney Wanderers
Newcastle Jets FC
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
FC Macarthur
Newcastle Jets FC
FC Macarthur
Newcastle Jets FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Newcastle Jets FC
Melbourne City
Newcastle Jets FC
Melbourne City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
X
|
A FFA Cup
|
Newcastle Jets FC
FC Macarthur
Newcastle Jets FC
FC Macarthur
|
20 | 34 | 20 | 34 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Rockdale City Suns
Newcastle Jets FC
Rockdale City Suns
Newcastle Jets FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
A FFA Cup
|
Newcastle Jets FC(N)
Western United FC
Newcastle Jets FC(N)
Western United FC
|
30 | 41 | 30 | 41 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Auckland FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D1
|
Auckland FC
Adelaide United FC
Auckland FC
Adelaide United FC
|
21 | 4 4 | 21 | 4 4 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Auckland FC
Wellington Phoenix
Auckland FC
Wellington Phoenix
|
30 | 6 1 | 30 | 6 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
AUS D1
|
Western United FC
Auckland FC
Western United FC
Auckland FC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
AUS D1
|
Auckland FC
FC Macarthur
Auckland FC
FC Macarthur
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS D1
|
Western Sydney Wanderers
Auckland FC
Western Sydney Wanderers
Auckland FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Adelaide United FC
Auckland FC
Adelaide United FC
Auckland FC
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
H
H
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS D1
|
Auckland FC
Melbourne City
Auckland FC
Melbourne City
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS D1
|
Perth Glory FC
Auckland FC
Perth Glory FC
Auckland FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS D1
|
Auckland FC
Melbourne Victory FC
Auckland FC
Melbourne Victory FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Central Coast Mariners FC
Auckland FC
Central Coast Mariners FC
Auckland FC
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
AUS D1
|
Auckland FC
Western United FC
Auckland FC
Western United FC
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
AUS D1
|
Melbourne City
Auckland FC
Melbourne City
Auckland FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
B
|
2.5/3
1
T
H
|
AUS D1
|
Auckland FC
Wellington Phoenix
Auckland FC
Wellington Phoenix
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
AUS D1
|
Auckland FC
Newcastle Jets FC
Auckland FC
Newcastle Jets FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
AUS D1
|
FC Macarthur(N)
Auckland FC
FC Macarthur(N)
Auckland FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Wellington Phoenix
Auckland FC
Wellington Phoenix
Auckland FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Auckland FC
Sydney FC
Auckland FC
Sydney FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Auckland FC
Brisbane Roar FC
Auckland FC
Brisbane Roar FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
3 | 0 | 5 |
Chủ vs Last 7 |
3 | 3 | 3 |
Khách vs Top 7 |
7 | 4 | 0 |
Khách vs Last 7 |
5 | 0 | 2 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Nathan Shakespear |
Điều khiển Newcastle Jets FC | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Auckland FC | 0 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.4 |
Chấn thương
15 | Aleksandar Susnjar | Daniel Hall | 23 |
25 | Oscar Fryer |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 24
-
1.8 Trung bình ghi bàn 2.4
-
16 Tổng số mất bàn 10
-
1.6 Trung bình mất bàn 1
-
40% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 30%
-
30% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 7.8 | 3.5 |
21 | 2 | 0 | 4 | 3 | 0 | 3 | 9.8 | 3.2 |
20 | 4 | 0 | 2 | 4 | 0 | 2 | 11.7 | 3.0 |
19 | 1 | 0 | 4 | 0 | 0 | 5 | 12.4 | 2.6 |
18 | 3 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | 10.0 | 3.7 |
17 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12.3 | 3.2 |
16 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 4 | 9.2 | 3.0 |
15 | 3 | 0 | 3 | 6 | 0 | 0 | 10.7 | 2.7 |
14 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 2 | 10.5 | 2.3 |
13 | 2 | 1 | 3 | 3 | 1 | 2 | 9.3 | 4.5 |
3 trận sắp tới
Newcastle Jets FC |
||
---|---|---|
AUS D1
|
Newcastle Jets FC
Western United FC
|
7 Ngày |
AUS D1
|
FC Macarthur
Newcastle Jets FC
|
19 Ngày |
AUS D1
|
Newcastle Jets FC
Wellington Phoenix
|
28 Ngày |
Auckland FC |
||
---|---|---|
AUS D1
|
Auckland FC
Central Coast Mariners FC
|
7 Ngày |
AUS D1
|
Brisbane Roar FC
Auckland FC
|
21 Ngày |
AUS D1
|
Auckland FC
Western Sydney Wanderers
|
27 Ngày |