Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 10 | 11 | 3 | 14 | 41 | 4 | 42% |
Chủ | 12 | 5 | 6 | 1 | 9 | 21 | 5 | 42% |
Khách | 12 | 5 | 5 | 2 | 5 | 20 | 4 | 42% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 5 | 5 | 14 | -16 | 20 | 12 | 21% |
Chủ | 12 | 4 | 3 | 5 | 2 | 15 | 10 | 33% |
Khách | 12 | 1 | 2 | 9 | -18 | 5 | 14 | 8% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JAM D1
|
Harbour View FC
Cavalier FC
Harbour View FC
Cavalier FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-1
B
B
|
2.5
1
X
X
|
JAM D1
|
Cavalier FC
Harbour View FC
Cavalier FC
Harbour View FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
|
2.5
X
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Cavalier FC
Harbour View FC
Cavalier FC
|
01 | 01 | 13 | 13 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CFU CUP
|
Cavalier FC
Harbour View FC
Cavalier FC
Harbour View FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CFU CUP
|
Harbour View FC
Cavalier FC
Harbour View FC
Cavalier FC
|
02 | 02 | 05 | 05 |
0
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JAM D1
|
Cavalier FC
Harbour View FC
Cavalier FC
Harbour View FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Cavalier FC
Harbour View FC
Cavalier FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JAM D1
|
Cavalier FC
Harbour View FC
Cavalier FC
Harbour View FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Cavalier FC
Harbour View FC
Cavalier FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
X
T
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Cavalier FC
Harbour View FC
Cavalier FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
JAM D1
|
Cavalier FC
Harbour View FC
Cavalier FC
Harbour View FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Cavalier FC
Harbour View FC
Cavalier FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
JAM D1
|
Cavalier FC
Harbour View FC
Cavalier FC
Harbour View FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Cavalier FC
Harbour View FC
Cavalier FC
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Cavalier FC
Harbour View FC
Cavalier FC
|
00 | 00 | 30 | 30 |
-0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
JAM D1
|
Cavalier FC
Harbour View FC
Cavalier FC
Harbour View FC
|
10 | 10 | 12 | 12 |
|
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Cavalier FC
Harbour View FC
Cavalier FC
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Cavalier FC
Harbour View FC
Cavalier FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0.5
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Cavalier FC
Harbour View FC
Cavalier FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
-0/0.5
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Cavalier FC
Harbour View FC
Cavalier FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Cavalier FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JAM D1
|
Molynes United
Cavalier FC
Molynes United
Cavalier FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
JAM D1
|
Cavalier FC
Montego Bay Utd
Cavalier FC
Montego Bay Utd
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JAM D1
|
Vere United
Cavalier FC
Vere United
Cavalier FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
H
B
|
2/2.5
1
T
T
|
JAM D1
|
Cavalier FC
Siti Worley Garden J
Cavalier FC
Siti Worley Garden J
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
JAM D1
|
Cavalier FC
Arnett Gardens
Cavalier FC
Arnett Gardens
|
21 | 22 | 21 | 22 |
H
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Cavalier FC
Mount Pleasant FA
Cavalier FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JAM D1
|
Cavalier FC
Racing United
Cavalier FC
Racing United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
JAM D1
|
Dunbeholden FC
Cavalier FC
Dunbeholden FC
Cavalier FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
JAM D1
|
Cavalier FC
Waterhouse FC
Cavalier FC
Waterhouse FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
T
|
2
0.5/1
T
T
|
JAM D1
|
Portmore United
Cavalier FC
Portmore United
Cavalier FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
JAM D1
|
Cavalier FC
Humble Lions
Cavalier FC
Humble Lions
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
JAM D1
|
Montego Bay Utd
Cavalier FC
Montego Bay Utd
Cavalier FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
JAM D1
|
Cavalier FC
Chapelton
Cavalier FC
Chapelton
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
JAM D1
|
Arnett Gardens
Cavalier FC
Arnett Gardens
Cavalier FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
JAM D1
|
Cavalier FC
Molynes United
Cavalier FC
Molynes United
|
20 | 51 | 20 | 51 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CFU CUP
|
Cibao FC
Cavalier FC
Cibao FC
Cavalier FC
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CFU CUP
|
Cavalier FC
Cibao FC
Cavalier FC
Cibao FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
JAM D1
|
Racing United
Cavalier FC
Racing United
Cavalier FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1.5
X
X
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Cavalier FC
Harbour View FC
Cavalier FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
JAM D1
|
Cavalier FC
Vere United
Cavalier FC
Vere United
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Harbour View FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JAM D1
|
Harbour View FC
Arnett Gardens
Harbour View FC
Arnett Gardens
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
JAM D1
|
Vere United
Harbour View FC
Vere United
Harbour View FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Mount Pleasant FA
Harbour View FC
Mount Pleasant FA
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
JAM D1
|
Racing United
Harbour View FC
Racing United
Harbour View FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Dunbeholden FC
Harbour View FC
Dunbeholden FC
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
|
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Waterhouse FC
Harbour View FC
Waterhouse FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
JAM D1
|
Portmore United
Harbour View FC
Portmore United
Harbour View FC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Humble Lions
Harbour View FC
Humble Lions
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
JAM D1
|
Molynes United
Harbour View FC
Molynes United
Harbour View FC
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Montego Bay Utd
Harbour View FC
Montego Bay Utd
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
JAM D1
|
Chapelton
Harbour View FC
Chapelton
Harbour View FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JAM D1
|
Arnett Gardens
Harbour View FC
Arnett Gardens
Harbour View FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Vere United
Harbour View FC
Vere United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
JAM D1
|
Siti Worley Garden J
Harbour View FC
Siti Worley Garden J
Harbour View FC
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Cavalier FC
Harbour View FC
Cavalier FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Harbour View FC
Mount Pleasant FA
Harbour View FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Racing United
Harbour View FC
Racing United
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
JAM D1
|
Dunbeholden FC
Harbour View FC
Dunbeholden FC
Harbour View FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
JAM D1
|
Waterhouse FC
Harbour View FC
Waterhouse FC
Harbour View FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
X
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Portmore United
Harbour View FC
Portmore United
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
|
2.5
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
2 | 8 | 1 |
Chủ vs Last 7 |
8 | 3 | 2 |
Khách vs Top 7 |
2 | 1 | 8 |
Khách vs Last 7 |
3 | 4 | 6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 9
-
1.4 Trung bình ghi bàn 0.9
-
11 Tổng số mất bàn 15
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.5
-
30% TL thắng 20%
-
60% TL hòa 20%
-
10% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 3 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | 5.6 | 3.7 |
25 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 5.0 | 4.6 |
22 | 1 | 1 | 4 | 5 | 0 | 1 | 8.9 | 3.7 |
21 | 4 | 0 | 2 | 3 | 0 | 3 | 8.7 | 4.0 |
20 | 1 | 2 | 4 | 5 | 0 | 2 | 10.4 | 3.4 |
19 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 | 4.6 | 3.4 |
18 | 3 | 0 | 3 | 2 | 0 | 4 | 8.6 | 4.7 |
17 | 2 | 0 | 5 | 1 | 0 | 6 | 11.1 | 4.3 |
16 | 2 | 0 | 5 | 3 | 1 | 3 | 10.7 | 3.6 |
15 | 0 | 0 | 5 | 2 | 0 | 3 | 10.3 | 3.3 |