Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 7 | 1 | 0 | 37 | 22 | 1 | 88% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 0 | 22 | 12 | 1 | 100% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 0 | 15 | 10 | 1 | 75% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 27 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 6 | 3 | 1 | 10 | 21 | 4 | 60% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 13 | 3 | 80% |
Khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 8 | 4 | 40% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Lyonnais | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 9 |
2 | Nữ Roma CF | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 |
3 | Nữ Wolfsburg | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 |
4 | Galatasaray SK (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | -13 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ Roma CF
Nữ Lyonnais
Nữ Roma CF
Nữ Lyonnais
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-1.5/2
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Lyonnais
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Saint-Etienne
Nữ Lyonnais
Nữ Saint-Etienne
|
30 | 110 | 30 | 110 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Roma CF
Nữ Lyonnais
Nữ Roma CF
Nữ Lyonnais
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
FRA WD1
|
Nữ Guingamp
Nữ Lyonnais
Nữ Guingamp
Nữ Lyonnais
|
03 | 08 | 03 | 08 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Paris FC
Nữ Lyonnais
Nữ Paris FC
Nữ Lyonnais
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Lyonnais
Nữ Wolfsburg
Nữ Lyonnais
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
|
2.5/3
X
|
FRA WD1
|
Dijon w
Nữ Lyonnais
Dijon w
Nữ Lyonnais
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3.5/4
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Lyonnais
Galatasaray SK (W)
Nữ Lyonnais
Galatasaray SK (W)
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
T
|
5.5
X
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Montpellier HSC
Nữ Lyonnais
Nữ Montpellier HSC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Strasbourg W
Nữ Lyonnais
Strasbourg W
|
30 | 60 | 30 | 60 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
FRA WD1
|
Fleury 91 (W)
Nữ Lyonnais
Fleury 91 (W)
Nữ Lyonnais
|
13 | 26 | 13 | 26 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Lyonnais
Nữ Vllaznia Shkoder
Nữ Lyonnais
Nữ Vllaznia Shkoder
|
40 | 80 | 40 | 80 |
|
|
INT CF
|
Nữ Lyonnais
Nữ Juventus
Nữ Lyonnais
Nữ Juventus
|
41 | 42 | 41 | 42 |
|
|
INT CF
|
Nữ Lyonnais
Nữ Madrid CFF
Nữ Lyonnais
Nữ Madrid CFF
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
UEFA WUC
|
Nữ FC Barcelona(N)
Nữ Lyonnais
Nữ FC Barcelona(N)
Nữ Lyonnais
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Reims
Nữ Lyonnais
Nữ Reims
|
30 | 60 | 30 | 60 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ Bordeaux
Nữ Lyonnais
Nữ Bordeaux
Nữ Lyonnais
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
4.5
2
X
H
|
UEFA WUC
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lyonnais
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Guingamp
Nữ Lyonnais
Nữ Guingamp
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
T
|
4.5/5
2
X
H
|
Nữ Roma CF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ Lazio
Nữ Roma CF
Nữ Lazio
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Roma CF
Nữ Lyonnais
Nữ Roma CF
Nữ Lyonnais
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF
Nữ Fiorentina
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
IW Cup
|
Bologna W
Nữ Roma CF
Bologna W
Nữ Roma CF
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
IWD1
|
Nữ Sampdoria
Nữ Roma CF
Nữ Sampdoria
Nữ Roma CF
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ AC Milan
Nữ Roma CF
Nữ AC Milan
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3
H
|
UEFA WUC
|
Galatasaray SK (W)
Nữ Roma CF
Galatasaray SK (W)
Nữ Roma CF
|
02 | 1 6 | 02 | 1 6 |
T
T
|
3
T
|
IWD1
|
Nữ Juventus
Nữ Roma CF
Nữ Juventus
Nữ Roma CF
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
|
3
H
|
UEFA WUC
|
Nữ Roma CF
Nữ Wolfsburg
Nữ Roma CF
Nữ Wolfsburg
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
0/0.5
X
T
|
IWD1
|
Nữ Inter Milan
Nữ Roma CF
Nữ Inter Milan
Nữ Roma CF
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ Napoli
Nữ Roma CF
Nữ Napoli
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Servette (W)
Nữ Roma CF
Servette (W)
Nữ Roma CF
|
14 | 2 7 | 14 | 2 7 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Como 2000
Nữ Roma CF
Nữ Como 2000
Nữ Roma CF
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Roma CF
Servette (W)
Nữ Roma CF
Servette (W)
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ Sassuolo
Nữ Roma CF
Nữ Sassuolo
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
IW Cup
|
Nữ Roma CF
Cesena W
Nữ Roma CF
Cesena W
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
IWD1
|
Nữ Lazio
Nữ Roma CF
Nữ Lazio
Nữ Roma CF
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ Roma CF
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Roma CF
Nữ Athletic Club Bibao
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Roma CF(N)
Nữ PSV Eindhoven
Nữ Roma CF(N)
Nữ PSV Eindhoven
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
H
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Nữ Roma CF
Nữ Napoli
Nữ Roma CF
Nữ Napoli
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
41 Tổng số ghi bàn 25
-
4.1 Trung bình ghi bàn 2.5
-
0 Tổng số mất bàn 10
-
0 Trung bình mất bàn 1
-
90% TL thắng 70%
-
10% TL hòa 10%
-
0% TL thua 20%