Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 8 | 1 | 2 | 18 | 25 | 4 | 73% |
Chủ | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 16 | 1 | 83% |
Khách | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | 5 | 60% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 15 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 7 | 4 | 1 | 11 | 25 | 4 | 58% |
Chủ | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 16 | 3 | 83% |
Khách | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | 4 | 33% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Lyonnais | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 12 |
2 | Nữ Wolfsburg | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 6 |
3 | Nữ Roma CF | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 |
4 | Galatasaray SK (W) | 4 | 0 | 0 | 4 | -18 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ Roma CF
Nữ Wolfsburg
Nữ Roma CF
Nữ Wolfsburg
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0.5/1
B
B
|
2.5/3
0/0.5
X
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Roma CF
Nữ Wolfsburg
Nữ Roma CF
|
21 | 21 | 42 | 42 |
1.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Roma CF
Nữ Wolfsburg
Nữ Roma CF
Nữ Wolfsburg
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0.5/1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Wolfsburg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Wolfsburg
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GERWC
|
1.FSV Mainz 05 (W)
Nữ Wolfsburg
1.FSV Mainz 05 (W)
Nữ Wolfsburg
|
10 | 14 | 10 | 14 |
B
B
|
6
2.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Wolfsburg
Galatasaray SK (W)
Nữ Wolfsburg
Galatasaray SK (W)
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Wolfsburg
Nữ Turbine Potsdam
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
T
|
4.5
2
X
H
|
UEFA WUC
|
Galatasaray SK (W)
Nữ Wolfsburg
Galatasaray SK (W)
Nữ Wolfsburg
|
01 | 05 | 01 | 05 |
T
B
|
4
1.5/2
T
X
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Wolfsburg
Nữ Hoffenheim
Nữ Wolfsburg
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ SC Freiburg
Nữ Wolfsburg
Nữ SC Freiburg
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Wolfsburg
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Wolfsburg
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Lyonnais
Nữ Wolfsburg
Nữ Lyonnais
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
|
2.5/3
X
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Roma CF
Nữ Wolfsburg
Nữ Roma CF
Nữ Wolfsburg
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
0/0.5
X
T
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
RB Leipzig (W)
Nữ Wolfsburg
RB Leipzig (W)
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
H
|
3.5
1.5/2
T
X
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Wolfsburg
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Wolfsburg
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Fiorentina
Nữ Wolfsburg
Nữ Fiorentina
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Koln
Nữ Wolfsburg
Nữ Koln
|
21 | 51 | 21 | 51 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Fiorentina
Nữ Wolfsburg
Nữ Fiorentina
Nữ Wolfsburg
|
04 | 07 | 04 | 07 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Wolfsburg
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Wolfsburg
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
GERWC
|
Hertha BSC Berlin (W)
Nữ Wolfsburg
Hertha BSC Berlin (W)
Nữ Wolfsburg
|
03 | 06 | 03 | 06 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Werder Bremen
Nữ Wolfsburg
Nữ Werder Bremen
|
12 | 33 | 12 | 33 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Bayern Munich(N)
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich(N)
Nữ Wolfsburg
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Nữ Roma CF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ Como 2000
Nữ Roma CF
Nữ Como 2000
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
IWD1
|
Nữ Sassuolo
Nữ Roma CF
Nữ Sassuolo
Nữ Roma CF
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Lyonnais
Nữ Roma CF
Nữ Lyonnais
Nữ Roma CF
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
B
T
|
4
1.5/2
T
X
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ Lazio
Nữ Roma CF
Nữ Lazio
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Roma CF
Nữ Lyonnais
Nữ Roma CF
Nữ Lyonnais
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF
Nữ Fiorentina
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
IW Cup
|
Bologna W
Nữ Roma CF
Bologna W
Nữ Roma CF
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
IWD1
|
Nữ Sampdoria
Nữ Roma CF
Nữ Sampdoria
Nữ Roma CF
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ AC Milan
Nữ Roma CF
Nữ AC Milan
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3
H
|
UEFA WUC
|
Galatasaray SK (W)
Nữ Roma CF
Galatasaray SK (W)
Nữ Roma CF
|
02 | 1 6 | 02 | 1 6 |
T
T
|
3
T
|
IWD1
|
Nữ Juventus
Nữ Roma CF
Nữ Juventus
Nữ Roma CF
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
|
3
H
|
UEFA WUC
|
Nữ Roma CF
Nữ Wolfsburg
Nữ Roma CF
Nữ Wolfsburg
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
0/0.5
X
T
|
IWD1
|
Nữ Inter Milan
Nữ Roma CF
Nữ Inter Milan
Nữ Roma CF
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ Napoli
Nữ Roma CF
Nữ Napoli
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Servette (W)
Nữ Roma CF
Servette (W)
Nữ Roma CF
|
14 | 2 7 | 14 | 2 7 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Como 2000
Nữ Roma CF
Nữ Como 2000
Nữ Roma CF
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Roma CF
Servette (W)
Nữ Roma CF
Servette (W)
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ Sassuolo
Nữ Roma CF
Nữ Sassuolo
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
IW Cup
|
Nữ Roma CF
Cesena (W)
Nữ Roma CF
Cesena (W)
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
IWD1
|
Nữ Lazio
Nữ Roma CF
Nữ Lazio
Nữ Roma CF
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
27 Tổng số ghi bàn 26
-
2.7 Trung bình ghi bàn 2.6
-
5 Tổng số mất bàn 13
-
0.5 Trung bình mất bàn 1.3
-
80% TL thắng 70%
-
0% TL hòa 10%
-
20% TL thua 20%