Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 10 | 1 | 0 | 47 | 31 | 1 | 91% |
Chủ | 5 | 5 | 0 | 0 | 26 | 15 | 1 | 100% |
Khách | 6 | 5 | 1 | 0 | 21 | 16 | 1 | 83% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 30 | 18 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 9 | 1 | 2 | 20 | 28 | 4 | 75% |
Chủ | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 16 | 1 | 83% |
Khách | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 12 | 4 | 67% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 15 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Lyonnais | 5 | 5 | 0 | 0 | 17 | 15 |
2 | Nữ Wolfsburg | 5 | 3 | 0 | 2 | 12 | 9 |
3 | Nữ Roma CF | 5 | 2 | 0 | 3 | -5 | 6 |
4 | Galatasaray SK (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | -24 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Lyonnais
Nữ Wolfsburg
Nữ Lyonnais
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0.5
T
|
2.5/3
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Wolfsburg(N)
Nữ Lyonnais
Nữ Wolfsburg(N)
Nữ Lyonnais
|
02 | 02 | 13 | 13 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Lyonnais
Nữ Wolfsburg
Nữ Lyonnais
|
02 | 02 | 24 | 24 |
0
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Lyonnais
Nữ Wolfsburg
Nữ Lyonnais
Nữ Wolfsburg
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Wolfsburg(N)
Nữ Lyonnais
Nữ Wolfsburg(N)
Nữ Lyonnais
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5/1
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Lyonnais
Nữ Wolfsburg
Nữ Lyonnais
Nữ Wolfsburg
|
00 | 00 | 01 | 01 |
1
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Lyonnais
Nữ Wolfsburg
Nữ Lyonnais
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Wolfsburg(N)
Nữ Lyonnais
Nữ Wolfsburg(N)
Nữ Lyonnais
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0.5
B
|
2.5/3
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Wolfsburg(N)
Nữ Lyonnais
Nữ Wolfsburg(N)
Nữ Lyonnais
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-1
B
|
3
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Lyonnais
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Nantes
Nữ Lyonnais
Nữ Nantes
|
40 | 51 | 40 | 51 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
UEFA WUC
|
Galatasaray SK (W)
Nữ Lyonnais
Galatasaray SK (W)
Nữ Lyonnais
|
03 | 06 | 03 | 06 |
T
T
|
5
2/2.5
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ Reims
Nữ Lyonnais
Nữ Reims
Nữ Lyonnais
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
FRA WD1
|
Le Havre (W)
Nữ Lyonnais
Le Havre (W)
Nữ Lyonnais
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Lyonnais
Nữ Roma CF
Nữ Lyonnais
Nữ Roma CF
|
00 | 41 | 00 | 41 |
T
B
|
4
1.5/2
T
X
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Saint-Etienne
Nữ Lyonnais
Nữ Saint-Etienne
|
30 | 110 | 30 | 110 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Roma CF
Nữ Lyonnais
Nữ Roma CF
Nữ Lyonnais
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
FRA WD1
|
Nữ Guingamp
Nữ Lyonnais
Nữ Guingamp
Nữ Lyonnais
|
03 | 08 | 03 | 08 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Paris FC
Nữ Lyonnais
Nữ Paris FC
Nữ Lyonnais
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Lyonnais
Nữ Wolfsburg
Nữ Lyonnais
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
|
2.5/3
X
|
FRA WD1
|
Dijon w
Nữ Lyonnais
Dijon w
Nữ Lyonnais
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3.5/4
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Lyonnais
Galatasaray SK (W)
Nữ Lyonnais
Galatasaray SK (W)
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
T
|
5.5
X
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Montpellier HSC
Nữ Lyonnais
Nữ Montpellier HSC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Strasbourg W
Nữ Lyonnais
Strasbourg W
|
30 | 60 | 30 | 60 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
FRA WD1
|
Fleury 91 (W)
Nữ Lyonnais
Fleury 91 (W)
Nữ Lyonnais
|
13 | 26 | 13 | 26 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Lyonnais
Nữ Vllaznia Shkoder
Nữ Lyonnais
Nữ Vllaznia Shkoder
|
40 | 80 | 40 | 80 |
|
|
INT CF
|
Nữ Lyonnais
Nữ Juventus
Nữ Lyonnais
Nữ Juventus
|
41 | 42 | 41 | 42 |
|
|
INT CF
|
Nữ Lyonnais
Nữ Madrid CFF
Nữ Lyonnais
Nữ Madrid CFF
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
UEFA WUC
|
Nữ FC Barcelona(N)
Nữ Lyonnais
Nữ FC Barcelona(N)
Nữ Lyonnais
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Nữ Wolfsburg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Wolfsburg
Nữ Werder Bremen
Nữ Wolfsburg
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Roma CF
Nữ Wolfsburg
Nữ Roma CF
|
10 | 6 1 | 10 | 6 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
GER WD1
|
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Wolfsburg
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GERWC
|
1.FSV Mainz 05 (W)
Nữ Wolfsburg
1.FSV Mainz 05 (W)
Nữ Wolfsburg
|
10 | 1 4 | 10 | 1 4 |
B
B
|
6
2.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Wolfsburg
Galatasaray SK (W)
Nữ Wolfsburg
Galatasaray SK (W)
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Wolfsburg
Nữ Turbine Potsdam
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
T
|
4.5
2
X
H
|
UEFA WUC
|
Galatasaray SK (W)
Nữ Wolfsburg
Galatasaray SK (W)
Nữ Wolfsburg
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
T
B
|
4
1.5/2
T
X
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Wolfsburg
Nữ Hoffenheim
Nữ Wolfsburg
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ SC Freiburg
Nữ Wolfsburg
Nữ SC Freiburg
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Wolfsburg
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Wolfsburg
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Lyonnais
Nữ Wolfsburg
Nữ Lyonnais
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
|
2.5/3
X
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Roma CF
Nữ Wolfsburg
Nữ Roma CF
Nữ Wolfsburg
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
0/0.5
X
T
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
RB Leipzig (W)
Nữ Wolfsburg
RB Leipzig (W)
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
H
|
3.5
1.5/2
T
X
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Wolfsburg
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Wolfsburg
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Fiorentina
Nữ Wolfsburg
Nữ Fiorentina
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Koln
Nữ Wolfsburg
Nữ Koln
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Fiorentina
Nữ Wolfsburg
Nữ Fiorentina
Nữ Wolfsburg
|
04 | 0 7 | 04 | 0 7 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Wolfsburg
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Wolfsburg
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
GERWC
|
Hertha BSC Berlin (W)
Nữ Wolfsburg
Hertha BSC Berlin (W)
Nữ Wolfsburg
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
44 Tổng số ghi bàn 34
-
4.4 Trung bình ghi bàn 3.4
-
2 Tổng số mất bàn 5
-
0.2 Trung bình mất bàn 0.5
-
90% TL thắng 90%
-
10% TL hòa 0%
-
0% TL thua 10%