Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 7 | 0 | 0 | 22 | 21 | 1 | 100% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | 3 | 100% |
Khách | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 12 | 1 | 100% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 21 | 18 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 9 | 2 | 2 | 31 | 29 | 5 | 69% |
Chủ | 7 | 5 | 1 | 1 | 19 | 16 | 2 | 71% |
Khách | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | 5 | 67% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Chelsea FC | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 |
2 | Nữ Real Madrid | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 |
3 | Nữ FC Twente Enschede | 3 | 1 | 0 | 2 | -7 | 3 |
4 | Nữ Celtic | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ Celtic
Nữ Chelsea FC
Nữ Celtic
Nữ Chelsea FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
-3.5
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Chelsea FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Manchester City
Nữ Chelsea FC
Nữ Manchester City
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Celtic
Nữ Chelsea FC
Nữ Celtic
Nữ Chelsea FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Liverpool
Nữ Chelsea FC
Nữ Liverpool
Nữ Chelsea FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
|
03 | 05 | 03 | 05 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Chelsea FC
Nữ Tottenham Hotspur
|
21 | 52 | 21 | 52 |
T
T
|
3/3.5
T
|
UEFA WUC
|
Nữ FC Twente Enschede
Nữ Chelsea FC
Nữ FC Twente Enschede
Nữ Chelsea FC
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
T
|
3
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Arsenal
Nữ Chelsea FC
Nữ Arsenal
Nữ Chelsea FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2.5
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Real Madrid
Nữ Chelsea FC
Nữ Real Madrid
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
|
3/3.5
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Chelsea FC
Nữ Crystal Palace
Nữ Chelsea FC
|
01 | 07 | 01 | 07 |
T
B
|
4
1.5
T
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Aston Villa
Nữ Chelsea FC
Nữ Aston Villa
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Feyenoord Rotterdam
Nữ Chelsea FC
Nữ Feyenoord Rotterdam
|
40 | 90 | 40 | 90 |
|
|
INT CF
|
Nữ Chelsea FC(N)
Nữ Arsenal
Nữ Chelsea FC(N)
Nữ Arsenal
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chelsea FC
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chelsea FC
|
13 | 13 | 13 | 13 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Manchester United
Nữ Chelsea FC
Nữ Manchester United
Nữ Chelsea FC
|
04 | 06 | 04 | 06 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Chelsea FC
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Chelsea FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Bristol Academy
Nữ Chelsea FC
Nữ Bristol Academy
|
20 | 80 | 20 | 80 |
T
T
|
4.5/5
2
T
H
|
ENG FAWSL
|
Nữ Liverpool
Nữ Chelsea FC
Nữ Liverpool
Nữ Chelsea FC
|
01 | 43 | 01 | 43 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Chelsea FC
Nữ FC Barcelona
Nữ Chelsea FC
Nữ FC Barcelona
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
UEFA WUC
|
Nữ FC Barcelona
Nữ Chelsea FC
Nữ FC Barcelona
Nữ Chelsea FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Aston Villa
Nữ Chelsea FC
Nữ Aston Villa
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
Nữ Celtic
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Celtic
Nữ Glasgow Rangers
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Celtic
Nữ Chelsea FC
Nữ Celtic
Nữ Chelsea FC
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
Sco WC
|
Nữ Celtic
Nữ Glasgow City
Nữ Celtic
Nữ Glasgow City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Queen's Park
Nữ Celtic
Nữ Queen's Park
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Nữ Celtic
Nữ Motherwell
Nữ Celtic
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Spartans
Nữ Celtic
Nữ Spartans
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
|
5.5
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Real Madrid
Nữ Celtic
Nữ Real Madrid
Nữ Celtic
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
|
3/3.5
T
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Celtic
Nữ Hearts
Nữ Celtic
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
|
2.5/3
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Celtic
Nữ FC Twente Enschede
Nữ Celtic
Nữ FC Twente Enschede
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
0/0.5
X
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Celtic
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Celtic
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Sco WC
|
Montrose LFC (W)
Nữ Celtic
Montrose LFC (W)
Nữ Celtic
|
04 | 0 7 | 04 | 0 7 |
T
T
|
5/5.5
2/2.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Celtic
Nữ Vorskla Poltava
Nữ Celtic
Nữ Vorskla Poltava
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Vorskla Poltava
Nữ Celtic
Nữ Vorskla Poltava
Nữ Celtic
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SCO WPL
|
Montrose LFC (W)
Nữ Celtic
Montrose LFC (W)
Nữ Celtic
|
03 | 2 4 | 03 | 2 4 |
B
T
|
5.5
2.5
T
T
|
SCO WPL
|
Partick Thistle (W)
Nữ Celtic
Partick Thistle (W)
Nữ Celtic
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
H
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Gintra Universitetas
Nữ Celtic
Nữ Gintra Universitetas
Nữ Celtic
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
|
3/3.5
X
|
UEFA WUC
|
KuPs (W)(N)
Nữ Celtic
KuPs (W)(N)
Nữ Celtic
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Hibernian
Nữ Celtic
Nữ Hibernian
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Aberdeen
Nữ Celtic
Nữ Aberdeen
Nữ Celtic
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
|
6/6.5
X
|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Motherwell
Nữ Celtic
Nữ Motherwell
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
H
T
|
4.5/5
2
T
T
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
33 Tổng số ghi bàn 15
-
3.3 Trung bình ghi bàn 1.5
-
7 Tổng số mất bàn 14
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.4
-
100% TL thắng 30%
-
0% TL hòa 20%
-
0% TL thua 50%