Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 24 | 1 | 2 | 57 | 73 | 1 | 89% |
Chủ | 14 | 12 | 1 | 1 | 33 | 37 | 1 | 86% |
Khách | 13 | 12 | 0 | 1 | 24 | 36 | 1 | 92% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 23 | 3 | 70% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 0 | 14 | 13 | 2 | 80% |
Khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | 3 | 60% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Bayern Munich | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 9 |
2 | Nữ Arsenal | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 |
3 | Nữ Juventus | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 |
4 | Nữ Valerenga | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Valerenga
Nữ Bayern Munich
Nữ Valerenga
|
20 | 20 | 30 | 30 |
3
H
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Valerenga
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ LSK Kvinner
Nữ Valerenga
Nữ LSK Kvinner
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Valerenga
Nữ Bayern Munich
Nữ Valerenga
|
20 | 30 | 20 | 30 |
H
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
NORW
|
Nữ Arna-Bjornar
Nữ Valerenga
Nữ Arna-Bjornar
Nữ Valerenga
|
02 | 13 | 02 | 13 |
H
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NORW
|
Nữ SK Brann
Nữ Valerenga
Nữ SK Brann
Nữ Valerenga
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ Kolbotn
Nữ Valerenga
Nữ Kolbotn
|
20 | 30 | 20 | 30 |
H
T
|
3.5/4
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Arsenal
Nữ Valerenga
Nữ Arsenal
Nữ Valerenga
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
H
|
3.5
T
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
|
3.5
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Valerenga
Nữ Juventus
Nữ Valerenga
Nữ Juventus
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
|
3/3.5
X
|
NORW
|
Nữ Aasane
Nữ Valerenga
Nữ Aasane
Nữ Valerenga
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
H
|
3
1/1.5
T
X
|
NOR WCUP
|
Nữ Valerenga
Nữ SK Brann
Nữ Valerenga
Nữ SK Brann
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Valerenga
Nữ Anderlecht
Nữ Valerenga
Nữ Anderlecht
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Anderlecht
Nữ Valerenga
Nữ Anderlecht
Nữ Valerenga
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
NORW
|
Nữ Roa
Nữ Valerenga
Nữ Roa
Nữ Valerenga
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Valerenga
Farul Constanta (W)
Nữ Valerenga
Farul Constanta (W)
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
NORW
|
Nữ Kolbotn
Nữ Valerenga
Nữ Kolbotn
Nữ Valerenga
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NORW
|
Nữ LSK Kvinner
Nữ Valerenga
Nữ LSK Kvinner
Nữ Valerenga
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
3
1
T
T
|
NOR WCUP
|
Nữ Stabaek
Nữ Valerenga
Nữ Stabaek
Nữ Valerenga
|
12 | 15 | 12 | 15 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ Arna-Bjornar
Nữ Valerenga
Nữ Arna-Bjornar
|
30 | 60 | 30 | 60 |
T
T
|
4.5
2
T
T
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Rosenborg BK (W)
Nữ Valerenga
Rosenborg BK (W)
|
31 | 31 | 31 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Nữ Hammarby
Nữ Valerenga
Nữ Hammarby
Nữ Valerenga
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
Nữ Bayern Munich
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Bayern Munich
Carl Zeiss Jena (W)
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Valerenga
Nữ Bayern Munich
Nữ Valerenga
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
H
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
GER WD1
|
Nữ SC Freiburg
Nữ Bayern Munich
Nữ SC Freiburg
Nữ Bayern Munich
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Bayern Munich
Nữ Eintracht Frankfurt
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Bayern Munich
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Bayern Munich
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
B
B
|
3
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Juventus
Nữ Bayern Munich
Nữ Juventus
Nữ Bayern Munich
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
X
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Arsenal
Nữ Bayern Munich
Nữ Arsenal
|
11 | 5 2 | 11 | 5 2 |
T
H
|
2.5/3
T
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Koln
Nữ Bayern Munich
Nữ Koln
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
H
|
3.5
1
T
H
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Hoffenheim
Nữ Bayern Munich
Nữ Hoffenheim
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
RB Leipzig (W)
Nữ Bayern Munich
RB Leipzig (W)
|
21 | 6 2 | 21 | 6 2 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
GERWC
|
Nữ SC Sand
Nữ Bayern Munich
Nữ SC Sand
Nữ Bayern Munich
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
T
|
4.5
T
|
GER WD1
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Bayern Munich
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Bayern Munich
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
INT CF
|
Nữ Bayern Munich(N)
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich(N)
Nữ Wolfsburg
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Juventus
Nữ Bayern Munich
Nữ Juventus
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Slavia Praha
Nữ Bayern Munich
Nữ Slavia Praha
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Bayern Munich
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Bayern Munich
Ingolstadt 04 (W)
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Bayern Munich
St Gallen (W)
Nữ Bayern Munich
St Gallen (W)
|
20 | 5 2 | 20 | 5 2 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Bayern Munich
Nữ Hoffenheim
Nữ Bayern Munich
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 26
-
1.9 Trung bình ghi bàn 2.6
-
13 Tổng số mất bàn 9
-
1.3 Trung bình mất bàn 0.9
-
60% TL thắng 70%
-
10% TL hòa 20%
-
30% TL thua 10%