Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 15 | 4 | 50% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | 6 | 25% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | 2 | 75% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 8 | 2 | 0 | 19 | 26 | 1 | 80% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 13 | 2 | 80% |
Khách | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 13 | 1 | 80% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Bayern Munich | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 9 |
2 | Nữ Arsenal | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 |
3 | Nữ Juventus | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 |
4 | Nữ Valerenga | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ Juventus
Nữ Arsenal
Nữ Juventus
Nữ Arsenal
|
01 | 01 | 04 | 04 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Arsenal
Nữ Juventus
Nữ Arsenal
Nữ Juventus
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1/1.5
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFA WUC
|
Nữ Juventus
Nữ Arsenal
Nữ Juventus
Nữ Arsenal
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Arsenal
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAWSL
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Arsenal
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Arsenal
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Juventus
Nữ Arsenal
Nữ Juventus
Nữ Arsenal
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Arsenal
Nữ Brighton H.A.
Nữ Arsenal
Nữ Brighton H.A.
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Manchester United
Nữ Arsenal
Nữ Manchester United
Nữ Arsenal
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ West Ham United
Nữ Arsenal
Nữ West Ham United
Nữ Arsenal
|
00 | 02 | 00 | 02 |
H
|
3/3.5
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Arsenal
Nữ Valerenga
Nữ Arsenal
Nữ Valerenga
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
H
|
3.5
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Arsenal
Nữ Chelsea FC
Nữ Arsenal
Nữ Chelsea FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2.5
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Arsenal
Nữ Bayern Munich
Nữ Arsenal
|
11 | 52 | 11 | 52 |
B
H
|
2.5/3
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Arsenal
Nữ Everton FC
Nữ Arsenal
Nữ Everton FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Leicester City
Nữ Arsenal
Nữ Leicester City
Nữ Arsenal
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Arsenal
Nữ BK Hacken
Nữ Arsenal
Nữ BK Hacken
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Arsenal
Nữ Manchester City
Nữ Arsenal
Nữ Manchester City
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ BK Hacken
Nữ Arsenal
Nữ BK Hacken
Nữ Arsenal
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Arsenal
Rosenborg BK (W)
Nữ Arsenal
Rosenborg BK (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
5
1.5/2
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Arsenal
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Arsenal
Nữ Glasgow Rangers
|
10 | 60 | 10 | 60 |
T
B
|
4
1.5/2
T
X
|
INT CF
|
Nữ Chelsea FC(N)
Nữ Arsenal
Nữ Chelsea FC(N)
Nữ Arsenal
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Arsenal
Nữ Washington Spirit
Nữ Arsenal
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
INT CF
|
A-League All Stars (W)
Nữ Arsenal
A-League All Stars (W)
Nữ Arsenal
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
H
|
4
1.5/2
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Arsenal
Nữ Brighton H.A.
Nữ Arsenal
Nữ Brighton H.A.
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Manchester City
Nữ Arsenal
Nữ Manchester City
Nữ Arsenal
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Nữ Juventus
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IWD1
|
Nữ Juventus
Nữ Sassuolo
Nữ Juventus
Nữ Sassuolo
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Juventus
Nữ Arsenal
Nữ Juventus
Nữ Arsenal
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
IWD1
|
Nữ Juventus
Nữ AC Milan
Nữ Juventus
Nữ AC Milan
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
IW Cup
|
Nữ AGSM Verona
Nữ Juventus
Nữ AGSM Verona
Nữ Juventus
|
04 | 0 4 | 04 | 0 4 |
B
T
|
5.5
2/2.5
X
T
|
IWD1
|
Nữ Napoli
Nữ Juventus
Nữ Napoli
Nữ Juventus
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
IWD1
|
Nữ Inter Milan
Nữ Juventus
Nữ Inter Milan
Nữ Juventus
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Juventus
Nữ Bayern Munich
Nữ Juventus
Nữ Bayern Munich
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
X
|
IWD1
|
Nữ Juventus
Nữ Roma CF
Nữ Juventus
Nữ Roma CF
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
|
3
H
|
UEFA WUC
|
Nữ Valerenga
Nữ Juventus
Nữ Valerenga
Nữ Juventus
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
|
3/3.5
X
|
IWD1
|
Nữ Sampdoria
Nữ Juventus
Nữ Sampdoria
Nữ Juventus
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
IWD1
|
Nữ Juventus
Nữ Fiorentina
Nữ Juventus
Nữ Fiorentina
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Juventus
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Juventus
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
IWD1
|
Nữ Lazio
Nữ Juventus
Nữ Lazio
Nữ Juventus
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
|
3
0.5/1
H
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Juventus
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Juventus
Nữ Paris Saint Germain
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Juventus
Nữ Como 2000
Nữ Juventus
Nữ Como 2000
|
22 | 4 2 | 22 | 4 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Lyonnais
Nữ Juventus
Nữ Lyonnais
Nữ Juventus
|
41 | 4 2 | 41 | 4 2 |
|
|
IWD1
|
Nữ Sassuolo
Nữ Juventus
Nữ Sassuolo
Nữ Juventus
|
13 | 3 6 | 13 | 3 6 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Juventus
Nữ Bayern Munich
Nữ Juventus
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Juventus
Nữ Colo Colo
Nữ Juventus
Nữ Colo Colo
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Juventus
Servette (W)
Nữ Juventus
Servette (W)
|
31 | 6 1 | 31 | 6 1 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 17
-
2.3 Trung bình ghi bàn 1.7
-
9 Tổng số mất bàn 9
-
0.9 Trung bình mất bàn 0.9
-
60% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 20%
-
20% TL thua 20%