Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 11 | 2 | 0 | 26 | 35 | 1 | 85% |
Chủ | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | 1 | 83% |
Khách | 7 | 6 | 1 | 0 | 15 | 19 | 1 | 86% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 24 | 1 | 2 | 57 | 73 | 1 | 89% |
Chủ | 14 | 12 | 1 | 1 | 33 | 37 | 1 | 86% |
Khách | 13 | 12 | 0 | 1 | 24 | 36 | 1 | 92% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Bayern Munich | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 13 |
2 | Nữ Arsenal | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 |
3 | Nữ Juventus | 5 | 1 | 0 | 4 | -10 | 3 |
4 | Nữ Valerenga | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ Valerenga
Nữ Juventus
Nữ Valerenga
Nữ Juventus
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-1
H
|
3/3.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Juventus
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IWD1
|
Nữ Fiorentina
Nữ Juventus
Nữ Fiorentina
Nữ Juventus
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Juventus
Nữ Bayern Munich
Nữ Juventus
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
X
|
IWD1
|
Nữ Juventus
Nữ Lazio
Nữ Juventus
Nữ Lazio
|
00 | 32 | 00 | 32 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
IWD1
|
Nữ Como 2000
Nữ Juventus
Nữ Como 2000
Nữ Juventus
|
13 | 14 | 13 | 14 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Arsenal
Nữ Juventus
Nữ Arsenal
Nữ Juventus
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
IWD1
|
Nữ Juventus
Nữ Sassuolo
Nữ Juventus
Nữ Sassuolo
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Juventus
Nữ Arsenal
Nữ Juventus
Nữ Arsenal
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
IWD1
|
Nữ Juventus
Nữ AC Milan
Nữ Juventus
Nữ AC Milan
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
IW Cup
|
Nữ AGSM Verona
Nữ Juventus
Nữ AGSM Verona
Nữ Juventus
|
04 | 04 | 04 | 04 |
B
T
|
5.5
2/2.5
X
T
|
IWD1
|
Nữ Napoli
Nữ Juventus
Nữ Napoli
Nữ Juventus
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
IWD1
|
Nữ Inter Milan
Nữ Juventus
Nữ Inter Milan
Nữ Juventus
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Juventus
Nữ Bayern Munich
Nữ Juventus
Nữ Bayern Munich
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
X
|
IWD1
|
Nữ Juventus
Nữ Roma CF
Nữ Juventus
Nữ Roma CF
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
|
3
H
|
UEFA WUC
|
Nữ Valerenga
Nữ Juventus
Nữ Valerenga
Nữ Juventus
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
|
3/3.5
X
|
IWD1
|
Nữ Sampdoria
Nữ Juventus
Nữ Sampdoria
Nữ Juventus
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
IWD1
|
Nữ Juventus
Nữ Fiorentina
Nữ Juventus
Nữ Fiorentina
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Juventus
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Juventus
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
IWD1
|
Nữ Lazio
Nữ Juventus
Nữ Lazio
Nữ Juventus
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
|
3
0.5/1
H
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Juventus
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Juventus
Nữ Paris Saint Germain
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Juventus
Nữ Como 2000
Nữ Juventus
Nữ Como 2000
|
22 | 42 | 22 | 42 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Nữ Valerenga
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ Valerenga
Nữ Arsenal
Nữ Valerenga
Nữ Arsenal
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
NOR WCUP
|
Rosenborg BK (W)(N)
Nữ Valerenga
Rosenborg BK (W)(N)
Nữ Valerenga
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Valerenga
Nữ Bayern Munich
Nữ Valerenga
Nữ Bayern Munich
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ LSK Kvinner
Nữ Valerenga
Nữ LSK Kvinner
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Valerenga
Nữ Bayern Munich
Nữ Valerenga
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
H
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
NORW
|
Nữ Arna-Bjornar
Nữ Valerenga
Nữ Arna-Bjornar
Nữ Valerenga
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
H
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NORW
|
Nữ SK Brann
Nữ Valerenga
Nữ SK Brann
Nữ Valerenga
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ Kolbotn
Nữ Valerenga
Nữ Kolbotn
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
H
T
|
3.5/4
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Arsenal
Nữ Valerenga
Nữ Arsenal
Nữ Valerenga
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
H
|
3.5
T
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
|
3.5
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Valerenga
Nữ Juventus
Nữ Valerenga
Nữ Juventus
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
|
3/3.5
X
|
NORW
|
Nữ Aasane
Nữ Valerenga
Nữ Aasane
Nữ Valerenga
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
H
|
3
1/1.5
T
X
|
NOR WCUP
|
Nữ Valerenga
Nữ SK Brann
Nữ Valerenga
Nữ SK Brann
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Valerenga
Nữ Anderlecht
Nữ Valerenga
Nữ Anderlecht
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Anderlecht
Nữ Valerenga
Nữ Anderlecht
Nữ Valerenga
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
NORW
|
Nữ Roa
Nữ Valerenga
Nữ Roa
Nữ Valerenga
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Valerenga
Farul Constanta (W)
Nữ Valerenga
Farul Constanta (W)
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
NORW
|
Nữ Kolbotn
Nữ Valerenga
Nữ Kolbotn
Nữ Valerenga
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NORW
|
Nữ LSK Kvinner
Nữ Valerenga
Nữ LSK Kvinner
Nữ Valerenga
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3
1
T
T
|
NOR WCUP
|
Nữ Stabaek
Nữ Valerenga
Nữ Stabaek
Nữ Valerenga
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 16
-
2.2 Trung bình ghi bàn 1.6
-
14 Tổng số mất bàn 14
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.4
-
60% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 20%
-
30% TL thua 30%