Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 20 | 1 | 5 | 52 | 61 | 3 | 77% |
Chủ | 13 | 9 | 0 | 4 | 24 | 27 | 3 | 69% |
Khách | 13 | 11 | 1 | 1 | 28 | 34 | 2 | 85% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | 2 | 75% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 12 | 2 | 100% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 4 | 50% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 15 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Manchester City | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 |
2 | Nữ FC Barcelona | 3 | 2 | 0 | 1 | 14 | 6 |
3 | Nữ Hammarby | 3 | 1 | 0 | 2 | -9 | 3 |
4 | St. Polten (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ Manchester City
Nữ Hammarby
Nữ Manchester City
Nữ Hammarby
|
00 | 00 | 20 | 20 |
3.5
T
T
|
4.5
1.5/2
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Hammarby
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ Manchester City
Nữ Hammarby
Nữ Manchester City
Nữ Hammarby
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
4.5
1.5/2
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Pitea IF
Nữ Hammarby
Nữ Pitea IF
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Hammarby
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Hammarby
|
04 | 09 | 04 | 09 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ Hammarby
Vaxjo (W)
Nữ Hammarby
|
12 | 14 | 12 | 14 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
|
21 | 23 | 21 | 23 |
T
B
|
3/3.5
T
|
UEFA WUC
|
Nữ FC Barcelona
Nữ Hammarby
Nữ FC Barcelona
Nữ Hammarby
|
30 | 90 | 30 | 90 |
B
|
5
T
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Hammarby
Nữ Vittsjo GIK
|
40 | 60 | 40 | 60 |
T
|
2.5/3
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Hammarby
St. Polten (W)
Nữ Hammarby
St. Polten (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
|
2.5/3
X
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Hammarby
Nữ Linkopings FC
Nữ Hammarby
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Orebro
Nữ Hammarby
Nữ Orebro
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Benfica
Nữ Hammarby
Nữ Benfica
Nữ Hammarby
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Hammarby
Nữ Benfica
Nữ Hammarby
Nữ Benfica
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
SWE WD1
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ Hammarby
Nữ Brommapojkarna
Nữ Hammarby
|
03 | 05 | 03 | 05 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Hammarby
Nữ Kristianstads DFF
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ Hammarby
Nữ Djurgardens
Nữ Hammarby
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
SWE WD1
|
Trelleborgs FF (W)
Nữ Hammarby
Trelleborgs FF (W)
Nữ Hammarby
|
05 | 08 | 05 | 08 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ BK Hacken
Nữ Hammarby
Nữ BK Hacken
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Linkopings FC
Nữ Hammarby
Nữ Linkopings FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Nữ Hammarby
Nữ Celtic
Nữ Hammarby
Nữ Celtic
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
INT CF
|
Nữ Hammarby
Nữ Valerenga
Nữ Hammarby
Nữ Valerenga
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
Nữ Manchester City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Manchester City
Nữ Chelsea FC
Nữ Manchester City
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Manchester City
Nữ Hammarby
Nữ Manchester City
Nữ Hammarby
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
4.5
1.5/2
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Manchester City
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Manchester City
Nữ Tottenham Hotspur
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Manchester City
Nữ Crystal Palace
Nữ Manchester City
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
B
|
4
1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Manchester City
Nữ Aston Villa
Nữ Manchester City
Nữ Aston Villa
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
X
|
UEFA WUC
|
St. Polten (W)
Nữ Manchester City
St. Polten (W)
Nữ Manchester City
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
4
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Liverpool
Nữ Manchester City
Nữ Liverpool
Nữ Manchester City
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
|
2.5/3
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Manchester City
Nữ FC Barcelona
Nữ Manchester City
Nữ FC Barcelona
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
0.5
X
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Manchester City
Nữ West Ham United
Nữ Manchester City
Nữ West Ham United
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Manchester City
Nữ Brighton H.A.
Nữ Manchester City
Nữ Brighton H.A.
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Manchester City
Nữ Paris FC
Nữ Manchester City
Nữ Paris FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Arsenal
Nữ Manchester City
Nữ Arsenal
Nữ Manchester City
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Paris FC
Nữ Manchester City
Nữ Paris FC
Nữ Manchester City
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Nữ Liverpool
Nữ Manchester City
Nữ Liverpool
Nữ Manchester City
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ Manchester City(N)
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Manchester City(N)
Nữ Paris Saint Germain
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Manchester City(N)
Nữ Leicester City
Nữ Manchester City(N)
Nữ Leicester City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Aston Villa
Nữ Manchester City
Nữ Aston Villa
Nữ Manchester City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Manchester City
Nữ Arsenal
Nữ Manchester City
Nữ Arsenal
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Bristol Academy
Nữ Manchester City
Nữ Bristol Academy
Nữ Manchester City
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Manchester City
Nữ West Ham United
Nữ Manchester City
Nữ West Ham United
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
28 Tổng số ghi bàn 21
-
2.8 Trung bình ghi bàn 2.1
-
14 Tổng số mất bàn 6
-
1.4 Trung bình mất bàn 0.6
-
70% TL thắng 90%
-
10% TL hòa 0%
-
20% TL thua 10%