Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 9 | 2 | 0 | 32 | 29 | 1 | 82% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 0 | 14 | 13 | 1 | 80% |
Khách | 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 16 | 1 | 83% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 10 | 0 | 0 | 42 | 30 | 1 | 100% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 0 | 21 | 12 | 1 | 100% |
Khách | 6 | 6 | 0 | 0 | 21 | 18 | 1 | 100% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 27 | 18 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Manchester City | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 |
2 | Nữ FC Barcelona | 3 | 2 | 0 | 1 | 14 | 6 |
3 | Nữ Hammarby | 3 | 1 | 0 | 2 | -9 | 3 |
4 | St. Polten (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ FC Barcelona
St. Polten (W)
Nữ FC Barcelona
St. Polten (W)
|
50 | 50 | 70 | 70 |
5
B
B
|
5.5
2.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
St. Polten (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFB
|
St. Polten (W)
Vorderland (W)
St. Polten (W)
Vorderland (W)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ FC Barcelona
St. Polten (W)
Nữ FC Barcelona
St. Polten (W)
|
50 | 70 | 50 | 70 |
B
B
|
5.5
2.5
T
T
|
AFB
|
St. Polten (W)
Nữ Neulengbach
St. Polten (W)
Nữ Neulengbach
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
H
|
3.5
1.5
T
X
|
AFB
|
St. Polten (W)
Austria Wien (W)
St. Polten (W)
Austria Wien (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AFB
|
Union Kleinmunchen Women's
St. Polten (W)
Union Kleinmunchen Women's
St. Polten (W)
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
UEFA WUC
|
St. Polten (W)
Nữ Manchester City
St. Polten (W)
Nữ Manchester City
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
T
|
4
T
|
AFB
|
St. Polten (W)
Dornbirn (W)
St. Polten (W)
Dornbirn (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
H
B
|
4
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Hammarby
St. Polten (W)
Nữ Hammarby
St. Polten (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
|
2.5/3
X
|
AFB
|
Nữ Bergheim'Hof
St. Polten (W)
Nữ Bergheim'Hof
St. Polten (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
AFB
|
LASK Linz (W)
St. Polten (W)
LASK Linz (W)
St. Polten (W)
|
04 | 16 | 04 | 16 |
T
T
|
4.5
1.5/2
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ ZNK Pomurje
St. Polten (W)
Nữ ZNK Pomurje
St. Polten (W)
|
03 | 05 | 03 | 05 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AFB
|
Nữ Sturm Graz'Stattegg
St. Polten (W)
Nữ Sturm Graz'Stattegg
St. Polten (W)
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5
0.5/1
T
T
|
UEFA WUC
|
St. Polten (W)
Nữ ZNK Pomurje
St. Polten (W)
Nữ ZNK Pomurje
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Vllaznia Shkoder
St. Polten (W)
Nữ Vllaznia Shkoder
St. Polten (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
St. Polten (W)
Neftchi Baku (W)
St. Polten (W)
Neftchi Baku (W)
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
AFB
|
Vorderland (W)
St. Polten (W)
Vorderland (W)
St. Polten (W)
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AFB
|
Nữ Neulengbach
St. Polten (W)
Nữ Neulengbach
St. Polten (W)
|
01 | 03 | 01 | 03 |
H
B
|
4
1.5/2
X
X
|
AFB
|
St. Polten (W)
First Vienna (W)
St. Polten (W)
First Vienna (W)
|
40 | 60 | 40 | 60 |
|
|
INT CF
|
Nữ Sparta Praha
St. Polten (W)
Nữ Sparta Praha
St. Polten (W)
|
42 | 44 | 42 | 44 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
St. Polten (W)
Nữ Koln
St. Polten (W)
Nữ Koln
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
Nữ FC Barcelona
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA WD1
|
Nữ Real Madrid
Nữ FC Barcelona
Nữ Real Madrid
Nữ FC Barcelona
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ FC Barcelona
St. Polten (W)
Nữ FC Barcelona
St. Polten (W)
|
50 | 7 0 | 50 | 7 0 |
T
T
|
5.5
2.5
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ Atletico de Madrid
Nữ FC Barcelona
Nữ Atletico de Madrid
Nữ FC Barcelona
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
SPA WD1
|
Nữ FC Barcelona
Nữ Eibar
Nữ FC Barcelona
Nữ Eibar
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
T
|
5.5
2/2.5
X
T
|
SPA WD1
|
Nữ Levante UD
Nữ FC Barcelona
Nữ Levante UD
Nữ FC Barcelona
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
B
B
|
4.5/5
T
|
UEFA WUC
|
Nữ FC Barcelona
Nữ Hammarby
Nữ FC Barcelona
Nữ Hammarby
|
30 | 9 0 | 30 | 9 0 |
T
|
5
T
|
SPA WD1
|
Nữ FC Barcelona
Nữ RCD Espanyol
Nữ FC Barcelona
Nữ RCD Espanyol
|
01 | 7 1 | 01 | 7 1 |
T
|
5
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Manchester City
Nữ FC Barcelona
Nữ Manchester City
Nữ FC Barcelona
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
0.5
X
T
|
SPA WD1
|
Nữ Madrid CFF
Nữ FC Barcelona
Nữ Madrid CFF
Nữ FC Barcelona
|
10 | 1 8 | 10 | 1 8 |
T
B
|
4.5/5
2
T
X
|
SPA WD1
|
Nữ FC Barcelona
Nữ Granada CF
Nữ FC Barcelona
Nữ Granada CF
|
50 | 10 1 | 50 | 10 1 |
T
T
|
5
2/2.5
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ Sevilla FC
Nữ FC Barcelona
Nữ Sevilla FC
Nữ FC Barcelona
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
5/5.5
2
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ FC Barcelona
Nữ Real Sociedad
Nữ FC Barcelona
Nữ Real Sociedad
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
6.5
2.5/3
X
X
|
SPA WD1
|
Deportivo La Coruna W
Nữ FC Barcelona
Deportivo La Coruna W
Nữ FC Barcelona
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
B
|
5/5.5
2.5
X
X
|
INT CF
|
Dallas Trinity (W)
Nữ FC Barcelona
Dallas Trinity (W)
Nữ FC Barcelona
|
05 | 0 6 | 05 | 0 6 |
|
|
INT CF
|
Bay FC (W)
Nữ FC Barcelona
Bay FC (W)
Nữ FC Barcelona
|
22 | 2 5 | 22 | 2 5 |
|
|
INT CF
|
Nữ FC Barcelona
Nữ AC Milan
Nữ FC Barcelona
Nữ AC Milan
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
Nữ FC Barcelona
Nữ Montpellier HSC
Nữ FC Barcelona
Nữ Montpellier HSC
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Hoffenheim
Nữ FC Barcelona
Nữ Hoffenheim
Nữ FC Barcelona
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ FC Barcelona
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ FC Barcelona
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
INT CF
|
Nữ Chivas Guadalajara
Nữ FC Barcelona
Nữ Chivas Guadalajara
Nữ FC Barcelona
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
T
X
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 56
-
2.2 Trung bình ghi bàn 5.6
-
15 Tổng số mất bàn 6
-
1.5 Trung bình mất bàn 0.6
-
50% TL thắng 90%
-
20% TL hòa 0%
-
30% TL thua 10%