Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 9 | 3 | 1 | 31 | 30 | 1 | 69% |
Chủ | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | 1 | 67% |
Khách | 7 | 5 | 1 | 1 | 17 | 16 | 1 | 71% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 20 | 1 | 5 | 52 | 61 | 3 | 77% |
Chủ | 13 | 9 | 0 | 4 | 24 | 27 | 3 | 69% |
Khách | 13 | 11 | 1 | 1 | 28 | 34 | 2 | 85% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Manchester City | 5 | 5 | 0 | 0 | 8 | 15 |
2 | Nữ FC Barcelona | 5 | 4 | 0 | 1 | 20 | 12 |
3 | Nữ Hammarby | 5 | 1 | 0 | 4 | -13 | 3 |
4 | St. Polten (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | -15 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ Hammarby
St. Polten (W)
Nữ Hammarby
St. Polten (W)
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1.5/2
B
|
2.5/3
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
St. Polten (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ Manchester City
St. Polten (W)
Nữ Manchester City
St. Polten (W)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
AFB
|
St. Polten (W)
Nữ Sturm Graz'Stattegg
St. Polten (W)
Nữ Sturm Graz'Stattegg
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AFB
|
First Vienna (W)
St. Polten (W)
First Vienna (W)
St. Polten (W)
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
UEFA WUC
|
St. Polten (W)
Nữ FC Barcelona
St. Polten (W)
Nữ FC Barcelona
|
03 | 14 | 03 | 14 |
T
B
|
5
2
H
T
|
AFB
|
St. Polten (W)
Vorderland (W)
St. Polten (W)
Vorderland (W)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ FC Barcelona
St. Polten (W)
Nữ FC Barcelona
St. Polten (W)
|
50 | 70 | 50 | 70 |
B
B
|
5.5
2.5
T
T
|
AFB
|
St. Polten (W)
Nữ Neulengbach
St. Polten (W)
Nữ Neulengbach
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
H
|
3.5
1.5
T
X
|
AFB
|
St. Polten (W)
Austria Wien (W)
St. Polten (W)
Austria Wien (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AFB
|
Union Kleinmunchen Women's
St. Polten (W)
Union Kleinmunchen Women's
St. Polten (W)
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
UEFA WUC
|
St. Polten (W)
Nữ Manchester City
St. Polten (W)
Nữ Manchester City
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
T
|
4
T
|
AFB
|
St. Polten (W)
Dornbirn (W)
St. Polten (W)
Dornbirn (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
H
B
|
4
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Hammarby
St. Polten (W)
Nữ Hammarby
St. Polten (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
|
2.5/3
X
|
AFB
|
Nữ Bergheim'Hof
St. Polten (W)
Nữ Bergheim'Hof
St. Polten (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
AFB
|
LASK Linz (W)
St. Polten (W)
LASK Linz (W)
St. Polten (W)
|
04 | 16 | 04 | 16 |
T
T
|
4.5
1.5/2
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ ZNK Pomurje
St. Polten (W)
Nữ ZNK Pomurje
St. Polten (W)
|
03 | 05 | 03 | 05 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AFB
|
Nữ Sturm Graz'Stattegg
St. Polten (W)
Nữ Sturm Graz'Stattegg
St. Polten (W)
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5
0.5/1
T
T
|
UEFA WUC
|
St. Polten (W)
Nữ ZNK Pomurje
St. Polten (W)
Nữ ZNK Pomurje
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Vllaznia Shkoder
St. Polten (W)
Nữ Vllaznia Shkoder
St. Polten (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
St. Polten (W)
Neftchi Baku (W)
St. Polten (W)
Neftchi Baku (W)
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
AFB
|
Vorderland (W)
St. Polten (W)
Vorderland (W)
St. Polten (W)
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Nữ Hammarby
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ Hammarby
Nữ FC Barcelona
Nữ Hammarby
Nữ FC Barcelona
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
B
|
4.5/5
2
X
H
|
INT CF
|
Nữ Djurgardens(N)
Nữ Hammarby
Nữ Djurgardens(N)
Nữ Hammarby
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Hammarby
Nữ Manchester City
Nữ Hammarby
Nữ Manchester City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
B
|
4
1.5/2
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Manchester City
Nữ Hammarby
Nữ Manchester City
Nữ Hammarby
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
4.5
1.5/2
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Pitea IF
Nữ Hammarby
Nữ Pitea IF
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Hammarby
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Hammarby
|
04 | 0 9 | 04 | 0 9 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ Hammarby
Vaxjo (W)
Nữ Hammarby
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
T
B
|
3/3.5
T
|
UEFA WUC
|
Nữ FC Barcelona
Nữ Hammarby
Nữ FC Barcelona
Nữ Hammarby
|
30 | 9 0 | 30 | 9 0 |
B
|
5
T
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Hammarby
Nữ Vittsjo GIK
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
T
|
2.5/3
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Hammarby
St. Polten (W)
Nữ Hammarby
St. Polten (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
|
2.5/3
X
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Hammarby
Nữ Linkopings FC
Nữ Hammarby
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Orebro
Nữ Hammarby
Nữ Orebro
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Benfica
Nữ Hammarby
Nữ Benfica
Nữ Hammarby
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Hammarby
Nữ Benfica
Nữ Hammarby
Nữ Benfica
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
SWE WD1
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ Hammarby
Nữ Brommapojkarna
Nữ Hammarby
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Hammarby
Nữ Kristianstads DFF
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ Hammarby
Nữ Djurgardens
Nữ Hammarby
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
SWE WD1
|
Trelleborgs FF (W)
Nữ Hammarby
Trelleborgs FF (W)
Nữ Hammarby
|
05 | 0 8 | 05 | 0 8 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ BK Hacken
Nữ Hammarby
Nữ BK Hacken
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 28
-
1.6 Trung bình ghi bàn 2.8
-
21 Tổng số mất bàn 21
-
2.1 Trung bình mất bàn 2.1
-
30% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 0%
-
50% TL thua 40%
3 trận sắp tới
St. Polten (W) |
||
---|---|---|
AFB
|
St. Polten (W)
Union Kleinmunchen Women's
|
88 Ngày |
Nữ Hammarby |
||
---|---|---|
SWEC-W
|
Nữ Hammarby
Nữ Pitea IF
|
87 Ngày |