Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lào | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Việt Nam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Indonesia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Philippines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Myanmar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFF Cup
|
Lào
Việt Nam
Lào
Việt Nam
|
02 | 02 | 06 | 06 |
-2.5/3
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AFF Cup
|
Lào(N)
Việt Nam
Lào(N)
Việt Nam
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-2.5
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
AFF Cup
|
Lào
Việt Nam
Lào
Việt Nam
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-2/2.5
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
AFF Cup
|
Việt Nam
Lào
Việt Nam
Lào
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1.5
B
|
3.5
X
|
INT CF
|
Việt Nam
Lào
Việt Nam
Lào
|
20 | 20 | 40 | 40 |
2/2.5
B
|
3.5/4
T
|
AFF Cup
|
Việt Nam(N)
Lào
Việt Nam(N)
Lào
|
00 | 00 | 40 | 40 |
3.5
B
|
4.5
X
|
AFF Cup
|
Việt Nam(N)
Lào
Việt Nam(N)
Lào
|
40 | 40 | 90 | 90 |
|
|
SEAG
|
Lào(N)
Việt Nam
Lào(N)
Việt Nam
|
26 | 26 | 28 | 28 |
|
|
AFF Cup
|
Việt Nam
Lào
Việt Nam
Lào
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Lào
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Thái Lan
Lào
Thái Lan
Lào
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
INT FRL
|
Malaysia(N)
Lào
Malaysia(N)
Lào
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FIFA WCQL
|
Lào
Nepal
Lào
Nepal
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Nepal
Lào
Nepal
Lào
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
Nepal
Lào
Nepal
Lào
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Lào(N)
Bhutan
Lào(N)
Bhutan
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Nepal
Lào
Nepal
Lào
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AFF Cup
|
Myanmar
Lào
Myanmar
Lào
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AFF Cup
|
Lào
Singapore
Lào
Singapore
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AFF Cup
|
Malaysia
Lào
Malaysia
Lào
|
10 | 50 | 10 | 50 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
AFF Cup
|
Lào
Việt Nam
Lào
Việt Nam
|
02 | 06 | 02 | 06 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT FRL
|
U23 Thái Lan
Lào
U23 Thái Lan
Lào
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
U23 Thái Lan
Lào
U23 Thái Lan
Lào
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Brunei
Lào
Brunei
Lào
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Lào
Maldives
Lào
Maldives
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
INT FRL
|
Lào
Brunei
Lào
Brunei
|
31 | 32 | 31 | 32 |
|
|
INT FRL
|
Lào
Mông Cổ
Lào
Mông Cổ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
AFF Cup
|
Campuchia(N)
Lào
Campuchia(N)
Lào
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
AFF Cup
|
Lào
Indonesia
Lào
Indonesia
|
12 | 15 | 12 | 15 |
B
H
|
3.5
1.5
T
T
|
AFF Cup
|
Malaysia(N)
Lào
Malaysia(N)
Lào
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Việt Nam
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Jeonbuk Hyundai Motors
Việt Nam
Jeonbuk Hyundai Motors
Việt Nam
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
INT FRL
|
Daegu FC
Việt Nam
Daegu FC
Việt Nam
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Ulsan Citizens
Việt Nam
Ulsan Citizens
Việt Nam
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
Việt Nam
Ấn Độ
Việt Nam
Ấn Độ
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
X
|
INT FRL
|
Việt Nam
Thái Lan
Việt Nam
Thái Lan
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Việt Nam
Nga
Việt Nam
Nga
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
FIFA WCQL
|
Iraq
Việt Nam
Iraq
Việt Nam
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
FIFA WCQL
|
Việt Nam
Philippines
Việt Nam
Philippines
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
X
|
FIFA WCQL
|
Việt Nam
Indonesia
Việt Nam
Indonesia
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Indonesia
Việt Nam
Indonesia
Việt Nam
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
AFC
|
Iraq(N)
Việt Nam
Iraq(N)
Việt Nam
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
AFC
|
Việt Nam(N)
Indonesia
Việt Nam(N)
Indonesia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
AFC
|
Nhật Bản(N)
Việt Nam
Nhật Bản(N)
Việt Nam
|
32 | 4 2 | 32 | 4 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT FRL
|
Việt Nam
Kyrgyzstan
Việt Nam
Kyrgyzstan
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
FIFA WCQL
|
Việt Nam
Iraq
Việt Nam
Iraq
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Philippines
Việt Nam
Philippines
Việt Nam
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Hàn Quốc
Việt Nam
Hàn Quốc
Việt Nam
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT FRL
|
Việt Nam(N)
Uzbekistan
Việt Nam(N)
Uzbekistan
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
Trung Quốc
Việt Nam
Trung Quốc
Việt Nam
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
Việt Nam
Palestine
Việt Nam
Palestine
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 13
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.3
-
20 Tổng số mất bàn 16
-
2 Trung bình mất bàn 1.6
-
10% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 10%
-
60% TL thua 50%