Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Indonesia | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
2 | Việt Nam | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 |
3 | Philippines | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
4 | Myanmar | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 |
5 | Lào | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Lào(N)
Philippines
Lào(N)
Philippines
|
01 | 01 | 13 | 13 |
-1/1.5
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT FRLW
|
Lào(N)
Philippines
Lào(N)
Philippines
|
01 | 01 | 13 | 13 |
-1.5/2
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AFF Cup
|
Philippines(N)
Lào
Philippines(N)
Lào
|
21 | 21 | 41 | 41 |
1/1.5
B
|
2.5/3
T
|
AFC CC
|
Lào(N)
Philippines
Lào(N)
Philippines
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-2
H
|
3.5
X
|
INT CF
|
Lào
Philippines
Lào
Philippines
|
30 | 30 | 33 | 33 |
|
|
INT CF
|
Lào
Philippines
Lào
Philippines
|
00 | 00 | 21 | 21 |
-0.5
T
|
2.5/3
T
|
INT CF
|
Lào
Philippines
Lào
Philippines
|
20 | 20 | 22 | 22 |
0.5
B
|
2.5/3
T
|
AFF Cup
|
Philippines
Lào
Philippines
Lào
|
10 | 10 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Lào
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFF Cup
|
Indonesia(N)
Lào
Indonesia(N)
Lào
|
22 | 33 | 22 | 33 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
AFF Cup
|
Lào
Việt Nam
Lào
Việt Nam
|
00 | 14 | 00 | 14 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
Thái Lan
Lào
Thái Lan
Lào
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
INT FRL
|
Malaysia(N)
Lào
Malaysia(N)
Lào
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FIFA WCQL
|
Lào
Nepal
Lào
Nepal
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Nepal
Lào
Nepal
Lào
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
Nepal
Lào
Nepal
Lào
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Lào(N)
Bhutan
Lào(N)
Bhutan
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Nepal
Lào
Nepal
Lào
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AFF Cup
|
Myanmar
Lào
Myanmar
Lào
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AFF Cup
|
Lào
Singapore
Lào
Singapore
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AFF Cup
|
Malaysia
Lào
Malaysia
Lào
|
10 | 50 | 10 | 50 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
AFF Cup
|
Lào
Việt Nam
Lào
Việt Nam
|
02 | 06 | 02 | 06 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT FRL
|
U23 Thái Lan
Lào
U23 Thái Lan
Lào
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
U23 Thái Lan
Lào
U23 Thái Lan
Lào
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Brunei
Lào
Brunei
Lào
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Lào
Maldives
Lào
Maldives
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
INT FRL
|
Lào
Brunei
Lào
Brunei
|
31 | 32 | 31 | 32 |
|
|
INT FRL
|
Lào
Mông Cổ
Lào
Mông Cổ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
AFF Cup
|
Campuchia(N)
Lào
Campuchia(N)
Lào
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
Philippines
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFF Cup
|
Philippines(N)
Myanmar
Philippines(N)
Myanmar
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Hồng Kông
Philippines
Hồng Kông
Philippines
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
KCTH
|
Tajikistan
Philippines
Tajikistan
Philippines
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
T
|
2.5
T
|
KCTH
|
Thái Lan
Philippines
Thái Lan
Philippines
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
T
|
3
T
|
INT FRL
|
Tajikistan(N)
Philippines
Tajikistan(N)
Philippines
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
|
2.5
X
|
MC
|
Malaysia
Philippines
Malaysia
Philippines
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Indonesia
Philippines
Indonesia
Philippines
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
FIFA WCQL
|
Việt Nam
Philippines
Việt Nam
Philippines
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
FIFA WCQL
|
Philippines
Iraq
Philippines
Iraq
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Iraq
Philippines
Iraq
Philippines
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
|
3
X
|
FIFA WCQL
|
Philippines
Indonesia
Philippines
Indonesia
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
FIFA WCQL
|
Philippines
Việt Nam
Philippines
Việt Nam
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Bahrain
Philippines
Bahrain
Philippines
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Kyrgyzstan
Philippines
Kyrgyzstan
Philippines
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Philippines
Afghanistan
Philippines
Afghanistan
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
Đài Loan TQ
Philippines
Đài Loan TQ
Philippines
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Philippines
Đài Loan TQ
Philippines
Đài Loan TQ
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Philippines
Nepal
Philippines
Nepal
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Jordan(N)
Philippines
Jordan(N)
Philippines
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
|
3
T
|
INT FRL
|
Kuwait
Philippines
Kuwait
Philippines
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 9
-
1.2 Trung bình ghi bàn 0.9
-
20 Tổng số mất bàn 20
-
2 Trung bình mất bàn 2
-
10% TL thắng 10%
-
40% TL hòa 20%
-
50% TL thua 70%