Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malaysia | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
2 | Thái Lan | 1 | 1 | 0 | 0 | 10 | 3 |
3 | Singapore | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
4 | Campuchia | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 |
5 | Đông Timor | 2 | 0 | 0 | 2 | -11 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFF Cup
|
Thái Lan
Malaysia
Thái Lan
Malaysia
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1/1.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
AFF Cup
|
Malaysia
Thái Lan
Malaysia
Thái Lan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KCTH
|
Thái Lan
Malaysia
Thái Lan
Malaysia
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
FIFA WCQL
|
Thái Lan(N)
Malaysia
Thái Lan(N)
Malaysia
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Malaysia
Thái Lan
Malaysia
Thái Lan
|
11 | 11 | 21 | 21 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
AFF Cup
|
Thái Lan
Malaysia
Thái Lan
Malaysia
|
11 | 11 | 22 | 22 |
1/1.5
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
AFF Cup
|
Malaysia
Thái Lan
Malaysia
Thái Lan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
AFF Cup
|
Malaysia
Thái Lan
Malaysia
Thái Lan
|
20 | 20 | 32 | 32 |
-0/0.5
B
|
2/2.5
T
|
AFF Cup
|
Thái Lan
Malaysia
Thái Lan
Malaysia
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1
T
|
2.5
X
|
AFF Cup
|
Malaysia(N)
Thái Lan
Malaysia(N)
Thái Lan
|
11 | 11 | 23 | 23 |
-0.5/1
T
|
2.5
T
|
AFF Cup
|
Thái Lan
Malaysia
Thái Lan
Malaysia
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1/1.5
T
|
2.5
X
|
AFF Cup
|
Malaysia
Thái Lan
Malaysia
Thái Lan
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0.5
B
|
2.5
X
|
INT CF
|
Thái Lan
Malaysia
Thái Lan
Malaysia
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
AFF Cup
|
Thái Lan(N)
Malaysia
Thái Lan(N)
Malaysia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1.5
B
|
3
X
|
AFF Cup
|
Thái Lan
Malaysia
Thái Lan
Malaysia
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1/1.5
T
|
2.5/3
T
|
AFF Cup
|
Thái Lan
Malaysia
Thái Lan
Malaysia
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
MC
|
Malaysia
Thái Lan
Malaysia
Thái Lan
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
SEAG
|
Thái Lan(N)
Malaysia
Thái Lan(N)
Malaysia
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
AFF Cup
|
Malaysia
Thái Lan
Malaysia
Thái Lan
|
01 | 01 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thái Lan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFF Cup
|
Đông Timor(N)
Thái Lan
Đông Timor(N)
Thái Lan
|
04 | 010 | 04 | 010 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
INT FRL
|
Thái Lan
Lào
Thái Lan
Lào
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
INT FRL
|
Thái Lan
Liban
Thái Lan
Liban
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
KCTH
|
Thái Lan
Syria
Thái Lan
Syria
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
T
|
KCTH
|
Thái Lan
Philippines
Thái Lan
Philippines
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
B
|
3
T
|
INT FRL
|
Việt Nam
Thái Lan
Việt Nam
Thái Lan
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Thái Lan
Singapore
Thái Lan
Singapore
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
H
|
3.5
1.5
T
X
|
FIFA WCQL
|
Trung Quốc
Thái Lan
Trung Quốc
Thái Lan
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
FIFA WCQL
|
Thái Lan
Hàn Quốc
Thái Lan
Hàn Quốc
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FIFA WCQL
|
Hàn Quốc
Thái Lan
Hàn Quốc
Thái Lan
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
|
3
X
|
AFC
|
Uzbekistan(N)
Thái Lan
Uzbekistan(N)
Thái Lan
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
AFC
|
Ả Rập Xê Út(N)
Thái Lan
Ả Rập Xê Út(N)
Thái Lan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
AFC
|
Oman(N)
Thái Lan
Oman(N)
Thái Lan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
AFC
|
Thái Lan(N)
Kyrgyzstan
Thái Lan(N)
Kyrgyzstan
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Nhật Bản
Thái Lan
Nhật Bản
Thái Lan
|
00 | 50 | 00 | 50 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
FIFA WCQL
|
Singapore
Thái Lan
Singapore
Thái Lan
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Thái Lan
Trung Quốc
Thái Lan
Trung Quốc
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Estonia
Thái Lan
Estonia
Thái Lan
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Georgia
Thái Lan
Georgia
Thái Lan
|
60 | 80 | 60 | 80 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
KCTH
|
Thái Lan
Iraq
Thái Lan
Iraq
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Malaysia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFF Cup
|
Malaysia
Đông Timor
Malaysia
Đông Timor
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
B
B
|
5.5/6
2.5
X
T
|
AFF Cup
|
Campuchia
Malaysia
Campuchia
Malaysia
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Ấn Độ
Malaysia
Ấn Độ
Malaysia
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2.5/3
1
X
T
|
INT FRL
|
Malaysia(N)
Lào
Malaysia(N)
Lào
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT FRL
|
New Zealand
Malaysia
New Zealand
Malaysia
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
B
T
|
2.5/3
T
|
INT FRL
|
Malaysia
Liban
Malaysia
Liban
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
|
2/2.5
X
|
MC
|
Malaysia
Philippines
Malaysia
Philippines
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Malaysia
Đài Loan TQ
Malaysia
Đài Loan TQ
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
X
|
FIFA WCQL
|
Kyrgyzstan
Malaysia
Kyrgyzstan
Malaysia
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
FIFA WCQL
|
Malaysia
Oman
Malaysia
Oman
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
FIFA WCQL
|
Oman
Malaysia
Oman
Malaysia
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Malaysia
Nepal
Malaysia
Nepal
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
AFC
|
Hàn Quốc(N)
Malaysia
Hàn Quốc(N)
Malaysia
|
10 | 3 3 | 10 | 3 3 |
T
T
|
4
1.5/2
T
X
|
AFC
|
Bahrain(N)
Malaysia
Bahrain(N)
Malaysia
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
AFC
|
Malaysia(N)
Jordan
Malaysia(N)
Jordan
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Syria(N)
Malaysia
Syria(N)
Malaysia
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
FIFA WCQL
|
Đài Loan TQ
Malaysia
Đài Loan TQ
Malaysia
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIFA WCQL
|
Malaysia
Kyrgyzstan
Malaysia
Kyrgyzstan
|
12 | 4 3 | 12 | 4 3 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
MC
|
Malaysia
Tajikistan
Malaysia
Tajikistan
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Malaysia
Ấn Độ
Malaysia
Ấn Độ
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 16
-
2.3 Trung bình ghi bàn 1.6
-
10 Tổng số mất bàn 15
-
1 Trung bình mất bàn 1.5
-
50% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 30%
-
10% TL thua 20%