Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 2 | 4 | 6 | -7 | 10 | 18 | 17% |
Chủ | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | 16 | 33% |
Khách | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 | 19 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
CP Parla Escuela
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA CUP
|
Sonseca
CP Parla Escuela
Sonseca
CP Parla Escuela
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
2/2.5
X
|
INT CF
|
Rayo Vallecano B
CP Parla Escuela
Rayo Vallecano B
CP Parla Escuela
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
|
2.5
X
|
Valencia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D1
|
Valencia
Real Betis
Valencia
Real Betis
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D1
|
Getafe
Valencia
Getafe
Valencia
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SPA D1
|
Valencia
Las Palmas
Valencia
Las Palmas
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
2/2.5
T
|
INT FRL
|
Mexico
Valencia
Mexico
Valencia
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
T
|
SPA D1
|
Leganes
Valencia
Leganes
Valencia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SPA D1
|
Real Sociedad
Valencia
Real Sociedad
Valencia
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D1
|
Valencia
Osasuna
Valencia
Osasuna
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D1
|
Valencia
Girona
Valencia
Girona
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
SPA D1
|
Atletico Madrid
Valencia
Atletico Madrid
Valencia
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SPA D1
|
Valencia
Villarreal
Valencia
Villarreal
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5/3
1
X
T
|
SPA D1
|
Athletic Bilbao
Valencia
Athletic Bilbao
Valencia
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D1
|
Celta Vigo
Valencia
Celta Vigo
Valencia
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D1
|
Valencia
Barcelona
Valencia
Barcelona
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Valencia
Eintracht Frankfurt
Valencia
Eintracht Frankfurt
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Leeds United
Valencia
Leeds United
Valencia
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Valencia
Levante
Valencia
Levante
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
PSV Eindhoven
Valencia
PSV Eindhoven
Valencia
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Valencia
Alaves
Valencia
Alaves
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Valencia
CD Castellon
Valencia
CD Castellon
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Benidorm CD
Valencia
Benidorm CD
Valencia
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
1 Tổng số ghi bàn 12
-
0.5 Trung bình ghi bàn 1.2
-
0 Tổng số mất bàn 15
-
0 Trung bình mất bàn 1.5
-
50% TL thắng 20%
-
50% TL hòa 50%
-
0% TL thua 30%