Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | 16 | 29% |
Chủ | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | 20 | 25% |
Khách | 9 | 3 | 1 | 5 | -6 | 10 | 11 | 33% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -6 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 10 | 3 | 2 | 13 | 33 | 3 | 67% |
Chủ | 7 | 5 | 2 | 0 | 7 | 17 | 5 | 71% |
Khách | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | 2 | 62% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Birmingham
Blackpool
Birmingham
Blackpool
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackpool
Birmingham
Blackpool
Birmingham
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackpool
Birmingham
Blackpool
Birmingham
|
30 | 30 | 61 | 61 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Birmingham
Blackpool
Birmingham
Blackpool
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Birmingham
Blackpool
Birmingham
Blackpool
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1
H
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Blackpool
Birmingham
Blackpool
Birmingham
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
T
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Blackpool
Birmingham
Blackpool
Birmingham
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0
B
|
2/2.5
T
|
ENG LCH
|
Birmingham
Blackpool
Birmingham
Blackpool
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0/0.5
T
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Birmingham
Blackpool
Birmingham
Blackpool
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
T
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Blackpool
Birmingham
Blackpool
Birmingham
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
B
|
2.5/3
X
|
ENG LCH
|
Birmingham
Blackpool
Birmingham
Blackpool
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0.5
T
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Blackpool
Birmingham
Blackpool
Birmingham
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
T
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Birmingham
Blackpool
Birmingham
Blackpool
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5
B
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Blackpool
Birmingham
Blackpool
Birmingham
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0/0.5
B
|
2.5
T
|
ENG PR
|
Blackpool
Birmingham
Blackpool
Birmingham
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0/0.5
B
|
2.5
T
|
ENG PR
|
Birmingham
Blackpool
Birmingham
Blackpool
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
B
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Blackpool
Birmingham
Blackpool
Birmingham
|
20 | 20 | 20 | 20 |
-0/0.5
T
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Birmingham
Blackpool
Birmingham
Blackpool
|
00 | 00 | 01 | 01 |
1
T
|
2.5
X
|
ENG LC
|
Blackpool
Birmingham
Blackpool
Birmingham
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Blackpool
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Bristol Rovers
Blackpool
Bristol Rovers
Blackpool
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Blackpool
Bolton Wanderers
Blackpool
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG L1
|
Blackpool
Northampton Town
Blackpool
Northampton Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG JPT
|
Harrogate Town
Blackpool
Harrogate Town
Blackpool
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Blackpool
Leyton Orient
Blackpool
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG JPT
|
Blackpool
U21 Liverpool
Blackpool
U21 Liverpool
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Gillingham
Blackpool
Gillingham
Blackpool
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Blackpool
Wigan Athletic
Blackpool
Wigan Athletic
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
3
1
T
T
|
ENG L1
|
Peterborough United
Blackpool
Peterborough United
Blackpool
|
31 | 51 | 31 | 51 |
B
|
2.5/3
T
|
ENG L1
|
Blackpool
Barnsley
Blackpool
Barnsley
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
T
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Blackpool
Mansfield Town
Blackpool
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG L1
|
Blackpool
Lincoln City
Blackpool
Lincoln City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Blackpool
Burton Albion FC
Blackpool
Burton Albion FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Blackpool
Huddersfield Town
Blackpool
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Blackpool
Charlton Athletic
Blackpool
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LC
|
Blackpool
Sheffield Wed.
Blackpool
Sheffield Wed.
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Blackpool
Exeter City
Blackpool
Exeter City
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG JPT
|
Blackpool
Crewe Alexandra
Blackpool
Crewe Alexandra
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Blackpool
Wycombe Wanderers
Blackpool
Wycombe Wanderers
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LC
|
Blackburn Rovers
Blackpool
Blackburn Rovers
Blackpool
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Birmingham
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Exeter City
Birmingham
Exeter City
Birmingham
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Shrewsbury Town
Birmingham
Shrewsbury Town
Birmingham
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Birmingham
Northampton Town
Birmingham
Northampton Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Sutton United
Birmingham
Sutton United
Birmingham
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG JPT
|
Birmingham
U21 Fulham
Birmingham
U21 Fulham
|
21 | 7 1 | 21 | 7 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Birmingham
Mansfield Town
Birmingham
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3
1
X
H
|
ENG L1
|
Birmingham
Bolton Wanderers
Birmingham
Bolton Wanderers
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
|
2.5/3
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Birmingham
Lincoln City
Birmingham
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
|
2.5
T
|
ENG JPT
|
Shrewsbury Town
Birmingham
Shrewsbury Town
Birmingham
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
|
2.5/3
T
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Birmingham
Charlton Athletic
Birmingham
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
0/0.5
X
X
|
ENG L1
|
Birmingham
Huddersfield Town
Birmingham
Huddersfield Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Birmingham
Peterborough United
Birmingham
Peterborough United
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Rotherham United
Birmingham
Rotherham United
Birmingham
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Birmingham
Wrexham
Birmingham
Wrexham
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG JPT
|
Birmingham
Walsall
Birmingham
Walsall
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Birmingham
Wigan Athletic
Birmingham
Wigan Athletic
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG LC
|
Birmingham
Fulham
Birmingham
Fulham
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Birmingham
Leyton Orient
Birmingham
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Birmingham
Wycombe Wanderers
Birmingham
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LC
|
Charlton Athletic
Birmingham
Charlton Athletic
Birmingham
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Tom Nield |
Điều khiển Blackpool | 1 T 2 H 0 B |
Điều khiển Birmingham | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.8 |
Chấn thương
2 | Andy Lyons |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 23
-
1.1 Trung bình ghi bàn 2.3
-
16 Tổng số mất bàn 8
-
1.6 Trung bình mất bàn 0.8
-
20% TL thắng 60%
-
40% TL hòa 20%
-
40% TL thua 20%