Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U20 Nhật Bản | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Hàn Quốc U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | U20 Syria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Thailand U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
U20 Nhật Bản
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U20 Venezuela(N)
U20 Nhật Bản
U20 Venezuela(N)
U20 Nhật Bản
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
INT FRL
|
Mexico U20
U20 Nhật Bản
Mexico U20
U20 Nhật Bản
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
AFC U20
|
U20 Nhật Bản
Kyrgyzstan U20
U20 Nhật Bản
Kyrgyzstan U20
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AFC U20
|
U20 Myanmar(N)
U20 Nhật Bản
U20 Myanmar(N)
U20 Nhật Bản
|
03 | 06 | 03 | 06 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
AFC U20
|
U20 Nhật Bản(N)
Turkmenistan U20
U20 Nhật Bản(N)
Turkmenistan U20
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
INT FRL
|
Ryutsu Keizai University
U20 Nhật Bản
Ryutsu Keizai University
U20 Nhật Bản
|
00 | 27 | 00 | 27 |
|
|
FIFAWYC
|
U20 Nhật Bản(N)
Israel U20
U20 Nhật Bản(N)
Israel U20
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
FIFAWYC
|
Colombia U20(N)
U20 Nhật Bản
Colombia U20(N)
U20 Nhật Bản
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
FIFAWYC
|
Senegal U20(N)
U20 Nhật Bản
Senegal U20(N)
U20 Nhật Bản
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
AFC U20
|
Iraq U20
U20 Nhật Bản
Iraq U20
U20 Nhật Bản
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
AFC U20
|
U20 Nhật Bản
Jordan U20
U20 Nhật Bản
Jordan U20
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
AFC U20
|
Ả Rập Saudi U20(N)
U20 Nhật Bản
Ả Rập Saudi U20(N)
U20 Nhật Bản
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
AFC U20
|
Kyrgyzstan U20(N)
U20 Nhật Bản
Kyrgyzstan U20(N)
U20 Nhật Bản
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AFC U20
|
U20 Nhật Bản(N)
U20 China
U20 Nhật Bản(N)
U20 China
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT FRL
|
Pháp U20
U20 Nhật Bản
Pháp U20
U20 Nhật Bản
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha U19
U20 Nhật Bản
Tây Ban Nha U19
U20 Nhật Bản
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
U20 Nhật Bản
Slovakia U20
U20 Nhật Bản
Slovakia U20
|
10 | 32 | 10 | 32 |
H
T
|
3
1/1.5
T
X
|
AFC U20
|
U20 Nhật Bản(N)
Yemen U20
U20 Nhật Bản(N)
Yemen U20
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
AFC U20
|
Palestine U20(N)
U20 Nhật Bản
Palestine U20(N)
U20 Nhật Bản
|
03 | 08 | 03 | 08 |
|
|
AFC U20
|
U20 Nhật Bản(N)
Guam U20
U20 Nhật Bản(N)
Guam U20
|
50 | 90 | 50 | 90 |
|
|
U20 Thái Lan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Thailand U20
Iraq U20
Thailand U20
Iraq U20
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
U20 China
Thailand U20
U20 China
Thailand U20
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
AFC U20
|
Iraq U20
Thailand U20
Iraq U20
Thailand U20
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AFC U20
|
Brunei Darussalam U20
Thailand U20
Brunei Darussalam U20
Thailand U20
|
07 | 0 13 | 07 | 0 13 |
|
|
AFC U20
|
Thailand U20
Philippines U20
Thailand U20
Philippines U20
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Thailand U20(N)
Uzbekistan U20
Thailand U20(N)
Uzbekistan U20
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Indonesia U20
Thailand U20
Indonesia U20
Thailand U20
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
AFC U20
|
Thailand U20
Oman U20
Thailand U20
Oman U20
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
AFC U20
|
Philippines U20(N)
Thailand U20
Philippines U20(N)
Thailand U20
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AFC U20
|
Thailand U20(N)
Afghanistan U20
Thailand U20(N)
Afghanistan U20
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
Thailand U20
Hong Kong U20
Thailand U20
Hong Kong U20
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Thailand U20
Bangladesh U20
Thailand U20
Bangladesh U20
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
|
|
AFF U20
|
U20 Myanmar(N)
Thailand U20
U20 Myanmar(N)
Thailand U20
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
AFF U20
|
Thailand U20(N)
Malaysia U20
Thailand U20(N)
Malaysia U20
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
AFF U20
|
Thailand U20(N)
Cambodia U20
Thailand U20(N)
Cambodia U20
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
|
|
AFF U20
|
Vietnam U20
Thailand U20
Vietnam U20
Thailand U20
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
AFF U20
|
Brunei Darussalam U20
Thailand U20
Brunei Darussalam U20
Thailand U20
|
00 | 0 7 | 00 | 0 7 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 28
-
2.4 Trung bình ghi bàn 2.8
-
10 Tổng số mất bàn 8
-
1 Trung bình mất bàn 0.8
-
50% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 20%
-
20% TL thua 30%