Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U20 Nhật Bản | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 |
2 | U20 Hàn Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
3 | U20 Syria | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
4 | U20 Thái Lan | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
U20 Thái Lan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC U20
|
U20 Nhật Bản(N)
U20 Thái Lan
U20 Nhật Bản(N)
U20 Thái Lan
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
U20 Thái Lan
Iraq U20
U20 Thái Lan
Iraq U20
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT FRL
|
U20 China
U20 Thái Lan
U20 China
U20 Thái Lan
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
AFC U20
|
Iraq U20
U20 Thái Lan
Iraq U20
U20 Thái Lan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AFC U20
|
Brunei Darussalam U20
U20 Thái Lan
Brunei Darussalam U20
U20 Thái Lan
|
07 | 013 | 07 | 013 |
|
|
AFC U20
|
U20 Thái Lan
Philippines U20
U20 Thái Lan
Philippines U20
|
40 | 50 | 40 | 50 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
U20 Thái Lan(N)
Uzbekistan U20
U20 Thái Lan(N)
Uzbekistan U20
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Indonesia U20
U20 Thái Lan
Indonesia U20
U20 Thái Lan
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
AFC U20
|
U20 Thái Lan
Oman U20
U20 Thái Lan
Oman U20
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
AFC U20
|
Philippines U20(N)
U20 Thái Lan
Philippines U20(N)
U20 Thái Lan
|
22 | 23 | 22 | 23 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AFC U20
|
U20 Thái Lan(N)
Afghanistan U20
U20 Thái Lan(N)
Afghanistan U20
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT FRL
|
U20 Thái Lan
Hong Kong U20
U20 Thái Lan
Hong Kong U20
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT CF
|
U20 Thái Lan
Bangladesh U20
U20 Thái Lan
Bangladesh U20
|
00 | 50 | 00 | 50 |
|
|
AFF U20
|
U20 Myanmar(N)
U20 Thái Lan
U20 Myanmar(N)
U20 Thái Lan
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
AFF U20
|
U20 Thái Lan(N)
Malaysia U20
U20 Thái Lan(N)
Malaysia U20
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
AFF U20
|
U20 Thái Lan(N)
Cambodia U20
U20 Thái Lan(N)
Cambodia U20
|
30 | 70 | 30 | 70 |
|
|
AFF U20
|
Vietnam U20
U20 Thái Lan
Vietnam U20
U20 Thái Lan
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
AFF U20
|
Brunei Darussalam U20
U20 Thái Lan
Brunei Darussalam U20
U20 Thái Lan
|
00 | 07 | 00 | 07 |
|
|
U20 Hàn Quốc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC U20
|
U20 Hàn Quốc(N)
U20 Syria
U20 Hàn Quốc(N)
U20 Syria
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Iraq U20(N)
U20 Hàn Quốc
Iraq U20(N)
U20 Hàn Quốc
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Đan Mạch U20(N)
U20 Hàn Quốc
Đan Mạch U20(N)
U20 Hàn Quốc
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Mỹ U20(N)
U20 Hàn Quốc
Mỹ U20(N)
U20 Hàn Quốc
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
AFC U20
|
U20 Hàn Quốc
Lebanon U20
U20 Hàn Quốc
Lebanon U20
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
AFC U20
|
U20 UAE(N)
U20 Hàn Quốc
U20 UAE(N)
U20 Hàn Quốc
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
AFC U20
|
U20 Hàn Quốc
Northern Mariana Islands U20
U20 Hàn Quốc
Northern Mariana Islands U20
|
50 | 10 0 | 50 | 10 0 |
|
|
AFC U20
|
Kuwait U20
U20 Hàn Quốc
Kuwait U20
U20 Hàn Quốc
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
FIFAWYC
|
Israel U20(N)
U20 Hàn Quốc
Israel U20(N)
U20 Hàn Quốc
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
FIFAWYC
|
Ý U20(N)
U20 Hàn Quốc
Ý U20(N)
U20 Hàn Quốc
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
FIFAWYC
|
U20 Hàn Quốc(N)
Nigeria U20
U20 Hàn Quốc(N)
Nigeria U20
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
FIFAWYC
|
Ecuador U20(N)
U20 Hàn Quốc
Ecuador U20(N)
U20 Hàn Quốc
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
FIFAWYC
|
U20 Hàn Quốc(N)
Gambia U20
U20 Hàn Quốc(N)
Gambia U20
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
FIFAWYC
|
Honduras U20(N)
U20 Hàn Quốc
Honduras U20(N)
U20 Hàn Quốc
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
FIFAWYC
|
Pháp U20(N)
U20 Hàn Quốc
Pháp U20(N)
U20 Hàn Quốc
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
AFC U20
|
Uzbekistan U20
U20 Hàn Quốc
Uzbekistan U20
U20 Hàn Quốc
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
AFC U20
|
U20 Hàn Quốc
U20 China
U20 Hàn Quốc
U20 China
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
AFC U20
|
U20 Hàn Quốc(N)
Tajikistan U20
U20 Hàn Quốc(N)
Tajikistan U20
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AFC U20
|
Jordan U20(N)
U20 Hàn Quốc
Jordan U20(N)
U20 Hàn Quốc
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
AFC U20
|
U20 Hàn Quốc(N)
Oman U20
U20 Hàn Quốc(N)
Oman U20
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 25
-
2.5 Trung bình ghi bàn 2.5
-
11 Tổng số mất bàn 16
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.6
-
40% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 10%
-
40% TL thua 40%