Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 1 | 3 | 16 | -32 | 6 | 20 | 5% |
Chủ | 10 | 1 | 1 | 8 | -20 | 4 | 20 | 10% |
Khách | 10 | 0 | 2 | 8 | -12 | 2 | 20 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -13 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 9 | 7 | 10 | 0 | 34 | 12 | 35% |
Chủ | 13 | 5 | 5 | 3 | 6 | 20 | 15 | 38% |
Khách | 13 | 4 | 2 | 7 | -6 | 14 | 10 | 31% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Swansea City
Southampton
Swansea City
Southampton
|
13 | 13 | 13 | 13 |
-0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Southampton
Swansea City
Southampton
Swansea City
|
10 | 10 | 50 | 50 |
1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG FAC
|
Swansea City
Southampton
Swansea City
Southampton
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Swansea City
Southampton
Swansea City
Southampton
|
12 | 12 | 13 | 13 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Swansea City
Southampton
Swansea City
Southampton
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG PR
|
Southampton
Swansea City
Southampton
Swansea City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG PR
|
Swansea City
Southampton
Swansea City
Southampton
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG PR
|
Southampton
Swansea City
Southampton
Swansea City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG PR
|
Swansea City
Southampton
Swansea City
Southampton
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
|
2/2.5
X
|
ENG PR
|
Southampton
Swansea City
Southampton
Swansea City
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0.5
T
|
2/2.5
T
|
ENG PR
|
Southampton
Swansea City
Southampton
Swansea City
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5/1
B
|
2.5
X
|
ENG PR
|
Swansea City
Southampton
Swansea City
Southampton
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
|
2.5
X
|
ENG PR
|
Swansea City
Southampton
Swansea City
Southampton
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
|
2.5
X
|
ENG PR
|
Southampton
Swansea City
Southampton
Swansea City
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
T
|
2/2.5
X
|
ENG PR
|
Swansea City
Southampton
Swansea City
Southampton
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
|
2.5/3
X
|
ENG PR
|
Southampton
Swansea City
Southampton
Swansea City
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
B
|
2.5/3
X
|
ENG LCH
|
Southampton
Swansea City
Southampton
Swansea City
|
11 | 11 | 22 | 22 |
-0/0.5
T
|
2/2.5
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Southampton
Swansea City
Southampton
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5
B
|
2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Southampton
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
Southampton
Brentford
Southampton
Brentford
|
01 | 05 | 01 | 05 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG PR
|
Crystal Palace
Southampton
Crystal Palace
Southampton
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Southampton
West Ham United
Southampton
West Ham United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Fulham
Southampton
Fulham
Southampton
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LC
|
Southampton
Liverpool
Southampton
Liverpool
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG PR
|
Southampton
Tottenham Hotspur
Southampton
Tottenham Hotspur
|
05 | 05 | 05 | 05 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Aston Villa
Southampton
Aston Villa
Southampton
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Southampton
Chelsea FC
Southampton
Chelsea FC
|
13 | 15 | 13 | 15 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Southampton
Brighton Hove Albion
Southampton
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Southampton
Liverpool
Southampton
Liverpool
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Wolves
Southampton
Wolves
Southampton
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Southampton
Everton
Southampton
Everton
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LC
|
Southampton
Stoke City
Southampton
Stoke City
|
21 | 32 | 21 | 32 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Manchester City
Southampton
Manchester City
Southampton
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG PR
|
Southampton
Leicester City
Southampton
Leicester City
|
20 | 23 | 20 | 23 |
B
|
2.5/3
T
|
ENG PR
|
Arsenal
Southampton
Arsenal
Southampton
|
00 | 31 | 00 | 31 |
H
T
|
3/3.5
1.5
T
X
|
ENG PR
|
AFC Bournemouth
Southampton
AFC Bournemouth
Southampton
|
30 | 31 | 30 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Southampton
Ipswich
Southampton
Ipswich
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LC
|
Everton
Southampton
Everton
Southampton
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG PR
|
Southampton
Manchester United
Southampton
Manchester United
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Swansea City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Swansea City
West Bromwich(WBA)
Swansea City
West Bromwich(WBA)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Swansea City
Portsmouth
Swansea City
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Luton Town
Swansea City
Luton Town
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Queens Park Rangers
Swansea City
Queens Park Rangers
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Swansea City
Hull City
Swansea City
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Sunderland
Swansea City
Sunderland
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Swansea City
Plymouth Argyle
Swansea City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Swansea City
Luton Town
Swansea City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Portsmouth
Swansea City
Portsmouth
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Swansea City
Derby County
Swansea City
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Leeds United
Swansea City
Leeds United
|
21 | 3 4 | 21 | 3 4 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Burnley
Swansea City
Burnley
Swansea City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Watford
Swansea City
Watford
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Oxford United
Swansea City
Oxford United
Swansea City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Millwall
Swansea City
Millwall
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Swansea City
Sheffield Wed.
Swansea City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Swansea City
Blackburn Rovers
Swansea City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Stoke City
Swansea City
Stoke City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Swansea City
Sheffield United
Swansea City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Bristol City
Swansea City
Bristol City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Tony Harrington |
Điều khiển Southampton | 0 T 2 H 4 B |
Điều khiển Swansea City | 4 T 3 H 5 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.9 |
Chấn thương
11 | Ross Stewart | Josh Ginnelly | 11 |
- | Wellington Santos | Oliver Cooper | 31 |
5 | Jack Stephens | Kristian Pedersen | 3 |
31 | Gavin Bazunu | Sam Parker | 41 |
7 | Joe Aribo | ||
4 | Flynn Downes | ||
8 | Will Smallbone |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 16
-
0.6 Trung bình ghi bàn 1.6
-
25 Tổng số mất bàn 16
-
2.5 Trung bình mất bàn 1.6
-
0% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 30%
-
80% TL thua 30%