Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 10 | 6 | 4 | 15 | 36 | 4 | 50% |
Chủ | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | 10 | 44% |
Khách | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | 3 | 55% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 5 | 5 | 14 | -17 | 20 | 23 | 21% |
Chủ | 11 | 1 | 3 | 7 | -11 | 6 | 24 | 9% |
Khách | 13 | 4 | 2 | 7 | -6 | 14 | 11 | 31% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Chelsea FC
Morecambe
Chelsea FC
Morecambe
|
20 | 20 | 40 | 40 |
2.5/3
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Chelsea FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
Crystal Palace
Chelsea FC
Crystal Palace
Chelsea FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Ipswich
Chelsea FC
Ipswich
Chelsea FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Fulham
Chelsea FC
Fulham
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG PR
|
Everton
Chelsea FC
Everton
Chelsea FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA ECL
|
Chelsea FC
Shamrock Rovers
Chelsea FC
Shamrock Rovers
|
41 | 51 | 41 | 51 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Brentford
Chelsea FC
Brentford
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA ECL
|
FC Astana(N)
Chelsea FC
FC Astana(N)
Chelsea FC
|
13 | 13 | 13 | 13 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Chelsea FC
Tottenham Hotspur
Chelsea FC
|
21 | 34 | 21 | 34 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Southampton
Chelsea FC
Southampton
Chelsea FC
|
13 | 15 | 13 | 15 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Aston Villa
Chelsea FC
Aston Villa
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
UEFA ECL
|
Heidenheim
Chelsea FC
Heidenheim
Chelsea FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Leicester City
Chelsea FC
Leicester City
Chelsea FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Arsenal
Chelsea FC
Arsenal
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA ECL
|
Chelsea FC
FC Noah
Chelsea FC
FC Noah
|
60 | 80 | 60 | 80 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
ENG PR
|
Manchester United
Chelsea FC
Manchester United
Chelsea FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LC
|
Newcastle United
Chelsea FC
Newcastle United
Chelsea FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Newcastle United
Chelsea FC
Newcastle United
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
UEFA ECL
|
Panathinaikos
Chelsea FC
Panathinaikos
Chelsea FC
|
01 | 14 | 01 | 14 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG PR
|
Liverpool
Chelsea FC
Liverpool
Chelsea FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3/3.5
X
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Nottingham Forest
Chelsea FC
Nottingham Forest
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Morecambe
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Morecambe
Tranmere Rovers
Morecambe
Tranmere Rovers
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Salford City
Morecambe
Salford City
Morecambe
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Carlisle
Morecambe
Carlisle
Morecambe
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L2
|
Morecambe
Bromley
Morecambe
Bromley
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L2
|
Cheltenham Town
Morecambe
Cheltenham Town
Morecambe
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG JPT
|
Morecambe
Lincoln City
Morecambe
Lincoln City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L2
|
Morecambe
Grimsby Town
Morecambe
Grimsby Town
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Tranmere Rovers
Morecambe
Tranmere Rovers
Morecambe
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG FAC
|
Morecambe
Bradford AFC
Morecambe
Bradford AFC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Swindon
Morecambe
Swindon
Morecambe
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Morecambe
Port Vale
Morecambe
Port Vale
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG JPT
|
Morecambe
Carlisle
Morecambe
Carlisle
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG L2
|
Harrogate Town
Morecambe
Harrogate Town
Morecambe
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG FAC
|
Worthing
Morecambe
Worthing
Morecambe
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG L2
|
Morecambe
Chesterfield
Morecambe
Chesterfield
|
11 | 2 5 | 11 | 2 5 |
B
T
|
2.5
1/1.5
T
T
|
ENG L2
|
AFC Wimbledon
Morecambe
AFC Wimbledon
Morecambe
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
2.5
T
|
ENG L2
|
Morecambe
Milton Keynes Dons
Morecambe
Milton Keynes Dons
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
|
2.5
T
|
ENG L2
|
Barrow
Morecambe
Barrow
Morecambe
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
|
2.5
X
|
ENG JPT
|
Morecambe
U21 Nottingham Forest
Morecambe
U21 Nottingham Forest
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
T
|
3
T
|
ENG L2
|
Accrington Stanley
Morecambe
Accrington Stanley
Morecambe
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Andrew Kitchen |
Điều khiển Chelsea FC | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Morecambe | 1 T 0 H 2 B |
10 trận gần đây | 20% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.5 |
Chấn thương
5 | Benoit Badiashile Mukinayi | ||
22 | Kiernan Dewsbury-Hall | ||
29 | Wesley Fofana | ||
17 | Carney Chukwuemeka | ||
45 | Romeo Lavia |
Án treo giò
10 | Mykhailo Mudryk |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 9
-
2.4 Trung bình ghi bàn 0.9
-
12 Tổng số mất bàn 13
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.3
-
60% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 10%
-
20% TL thua 50%