Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 7 | 9 | 4 | 3 | 30 | 9 | 35% |
Chủ | 11 | 4 | 5 | 2 | 1 | 17 | 9 | 36% |
Khách | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | 8 | 33% |
Gần đây | 6 | 1 | 5 | 0 | 1 | 8 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 11 | 4 | 10 | -1 | 37 | 9 | 44% |
Chủ | 13 | 9 | 2 | 2 | 9 | 29 | 4 | 69% |
Khách | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | 18 | 17% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
Watford
Fulham
Watford
Fulham
|
11 | 11 | 41 | 41 |
0.5/1
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Fulham
Watford
Fulham
Watford
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Watford
Fulham
Watford
Fulham
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
B
|
2.5/3
X
|
ENG LCH
|
Fulham
Watford
Fulham
Watford
|
03 | 03 | 05 | 05 |
0/0.5
B
|
2.5/3
T
|
ENG PR
|
Fulham
Watford
Fulham
Watford
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-1
T
|
|
ENG PR
|
Watford
Fulham
Watford
Fulham
|
10 | 10 | 33 | 33 |
0
H
|
|
ENG FAC
|
Fulham
Watford
Fulham
Watford
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
ENG FAC
|
Watford
Fulham
Watford
Fulham
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Fulham
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
Fulham
Ipswich
Fulham
Ipswich
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG PR
|
Fulham
AFC Bournemouth
Fulham
AFC Bournemouth
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Fulham
Chelsea FC
Fulham
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG PR
|
Fulham
Southampton
Fulham
Southampton
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Liverpool
Fulham
Liverpool
Fulham
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG PR
|
Fulham
Arsenal
Fulham
Arsenal
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Fulham
Brighton Hove Albion
Fulham
Brighton Hove Albion
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Fulham
Tottenham Hotspur
Fulham
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Fulham
Wolves
Fulham
Wolves
|
11 | 14 | 11 | 14 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Crystal Palace
Fulham
Crystal Palace
Fulham
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Fulham
Brentford
Fulham
Brentford
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
3
1
H
H
|
ENG PR
|
Everton
Fulham
Everton
Fulham
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG PR
|
Fulham
Aston Villa
Fulham
Aston Villa
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
H
|
2.5/3
T
|
ENG PR
|
Manchester City
Fulham
Manchester City
Fulham
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Nottingham Forest
Fulham
Nottingham Forest
Fulham
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG PR
|
Fulham
Newcastle United
Fulham
Newcastle United
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG LC
|
Preston North End
Fulham
Preston North End
Fulham
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Fulham
West Ham United
Fulham
West Ham United
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG PR
|
Ipswich
Fulham
Ipswich
Fulham
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG LC
|
Birmingham
Fulham
Birmingham
Fulham
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
Watford
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Watford
Sheffield United
Watford
Sheffield United
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Watford
Queens Park Rangers
Watford
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Watford
Cardiff City
Watford
Cardiff City
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Watford
Portsmouth
Watford
Portsmouth
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Watford
Burnley
Watford
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Watford
West Bromwich(WBA)
Watford
West Bromwich(WBA)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Watford
Hull City
Watford
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Watford
Queens Park Rangers
Watford
Queens Park Rangers
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Watford
Bristol City
Watford
Bristol City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Watford
Plymouth Argyle
Watford
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Watford
Oxford United
Watford
Oxford United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Watford
Swansea City
Watford
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Watford
Sheffield Wed.
Watford
|
11 | 2 6 | 11 | 2 6 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Watford
Blackburn Rovers
Watford
Blackburn Rovers
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Leeds United
Watford
Leeds United
Watford
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
|
2.5/3
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Watford
Luton Town
Watford
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
|
2.5/3
T
|
ENG LCH
|
Watford
Middlesbrough
Watford
Middlesbrough
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Preston North End
Watford
Preston North End
Watford
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Watford
Sunderland
Watford
Sunderland
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
Manchester City
Watford
Manchester City
Watford
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Matt Donohue |
Điều khiển Fulham | 3 T 0 H 0 B |
Điều khiển Watford | 4 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 70% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.2 |
Chấn thương
6 | Harrison Reed | Ayotomiwa Dele Bashiru | 24 |
2 | Kenny Tete | Kevin Keben Biakolo | 4 |
19 | Reiss Nelson | ||
16 | Sander Berge |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 12
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.2
-
14 Tổng số mất bàn 14
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.4
-
30% TL thắng 30%
-
60% TL hòa 30%
-
10% TL thua 40%