Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 8 | 3 | 9 | 3 | 27 | 11 | 40% |
Chủ | 10 | 7 | 1 | 2 | 8 | 22 | 2 | 70% |
Khách | 10 | 1 | 2 | 7 | -5 | 5 | 18 | 10% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 4 | 8 | 13 | -29 | 20 | 24 | 16% |
Chủ | 11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 | 21 | 36% |
Khách | 14 | 0 | 3 | 11 | -32 | 3 | 24 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -8 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Brentford
Plymouth Argyle
Brentford
Plymouth Argyle
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
T
|
2.5
X
|
ENG L1
|
Plymouth Argyle
Brentford
Plymouth Argyle
Brentford
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0/0.5
T
|
2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Brentford
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
Southampton
Brentford
Southampton
Brentford
|
01 | 05 | 01 | 05 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG PR
|
Brentford
Arsenal
Brentford
Arsenal
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Brentford
Brighton Hove Albion
Brentford
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG PR
|
Brentford
Nottingham Forest
Brentford
Nottingham Forest
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LC
|
Newcastle United
Brentford
Newcastle United
Brentford
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Brentford
Chelsea FC
Brentford
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG PR
|
Brentford
Newcastle United
Brentford
Newcastle United
|
22 | 42 | 22 | 42 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Aston Villa
Brentford
Aston Villa
Brentford
|
30 | 31 | 30 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Brentford
Leicester City
Brentford
Leicester City
|
31 | 41 | 31 | 41 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Everton
Brentford
Everton
Brentford
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Brentford
AFC Bournemouth
Brentford
AFC Bournemouth
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Fulham
Brentford
Fulham
Brentford
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
3
1
H
H
|
ENG LC
|
Brentford
Sheffield Wed.
Brentford
Sheffield Wed.
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Brentford
Ipswich
Brentford
Ipswich
|
22 | 43 | 22 | 43 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Manchester United
Brentford
Manchester United
Brentford
|
01 | 21 | 01 | 21 |
H
|
3
H
|
ENG PR
|
Brentford
Wolves
Brentford
Wolves
|
42 | 53 | 42 | 53 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG PR
|
Brentford
West Ham United
Brentford
West Ham United
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Brentford
Tottenham Hotspur
Brentford
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG LC
|
Brentford
Leyton Orient
Brentford
Leyton Orient
|
31 | 31 | 31 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Manchester City
Brentford
Manchester City
Brentford
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
B
|
3.5
1.5
X
T
|
Plymouth Argyle
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Stoke City
Plymouth Argyle
Stoke City
Plymouth Argyle
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Bristol City
Plymouth Argyle
Bristol City
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Oxford United
Plymouth Argyle
Oxford United
Plymouth Argyle
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Coventry
Plymouth Argyle
Coventry
Plymouth Argyle
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Middlesbrough
Plymouth Argyle
Middlesbrough
|
10 | 3 3 | 10 | 3 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Plymouth Argyle
Sheffield United
Plymouth Argyle
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Swansea City
Plymouth Argyle
Swansea City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Plymouth Argyle
Bristol City
Plymouth Argyle
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Plymouth Argyle
Norwich City
Plymouth Argyle
|
21 | 6 1 | 21 | 6 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Watford
Plymouth Argyle
Watford
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Plymouth Argyle
Derby County
Plymouth Argyle
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Portsmouth
Plymouth Argyle
Portsmouth
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Leeds United
Plymouth Argyle
Leeds United
Plymouth Argyle
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Preston North End
Plymouth Argyle
Preston North End
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Plymouth Argyle
Millwall
Plymouth Argyle
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
H
|
2.5
0/0.5
X
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Plymouth Argyle
Cardiff City
Plymouth Argyle
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Blackburn Rovers
Plymouth Argyle
Blackburn Rovers
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Plymouth Argyle
Burnley
Plymouth Argyle
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Luton Town
Plymouth Argyle
Luton Town
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
0/0.5
T
T
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Plymouth Argyle
West Bromwich(WBA)
Plymouth Argyle
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Ben Toner |
Điều khiển Brentford | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Plymouth Argyle | 4 T 1 H 2 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.8 |
Chấn thương
16 | Ben Mee | Ibrahim Cissoko | 7 |
3 | Rico Henry | Joe Edwards | 8 |
5 | Ethan Pinnock | Muhamed Tijani | 26 |
14 | Fabio Carvalho | Mustapha Bundu | 15 |
9 | Igor Thiago Nascimento Rodrigues | ||
39 | Gustavo Nunes Fernandes Gomes | ||
20 | Kristoffer Ajer | ||
10 | Josh Da Silva | ||
2 | Aaron Hickey |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 9
-
1.7 Trung bình ghi bàn 0.9
-
16 Tổng số mất bàn 27
-
1.6 Trung bình mất bàn 2.7
-
30% TL thắng 0%
-
20% TL hòa 40%
-
50% TL thua 60%