Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ BK Hacken | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 |
2 | Nữ Djurgardens | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 |
3 | Nữ Umea FC | 2 | 0 | 1 | 1 | -5 | 1 |
4 | Nữ Vittsjo GIK | 2 | 0 | 0 | 2 | -8 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ BK Hacken
Nữ Djurgardens
Nữ BK Hacken
|
00 | 00 | 12 | 12 |
-1.5
B
B
|
3
H
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Djurgardens
Nữ BK Hacken
Nữ Djurgardens
|
00 | 00 | 41 | 41 |
1/1.5
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Nữ BK Hacken
Nữ Djurgardens
Nữ BK Hacken
Nữ Djurgardens
|
11 | 11 | 31 | 31 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ BK Hacken
Nữ Djurgardens
Nữ BK Hacken
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-2
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Djurgardens
Nữ BK Hacken
Nữ Djurgardens
|
01 | 01 | 01 | 01 |
2/2.5
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ BK Hacken
Nữ Djurgardens
Nữ BK Hacken
|
10 | 10 | 13 | 13 |
-1.5
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Djurgardens
Nữ BK Hacken
Nữ Djurgardens
|
00 | 00 | 00 | 00 |
2
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Djurgardens
Nữ BK Hacken
Nữ Djurgardens
|
10 | 10 | 40 | 40 |
2
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ BK Hacken
Nữ Djurgardens
Nữ BK Hacken
|
10 | 10 | 14 | 14 |
-1.5
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ BK Hacken
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWEC-W
|
Nữ Umea FC
Nữ BK Hacken
Nữ Umea FC
Nữ BK Hacken
|
01 | 05 | 01 | 05 |
|
|
INT CF
|
Trollhattans (W)
Nữ BK Hacken
Trollhattans (W)
Nữ BK Hacken
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ BK Hacken
Nữ Vittsjo GIK
Nữ BK Hacken
Nữ Vittsjo GIK
|
20 | 71 | 20 | 71 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Elfsborg (W)
Nữ BK Hacken
Elfsborg (W)
Nữ BK Hacken
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT CF
|
Nữ BK Hacken
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ BK Hacken
Nữ Fortuna Hjorring
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
|
3/3.5
T
|
INT CF
|
Nữ BK Hacken
Nordsjaelland (W)
Nữ BK Hacken
Nordsjaelland (W)
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
INT CF
|
Nữ BK Hacken
Alingsas (W)
Nữ BK Hacken
Alingsas (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
Nữ Wolfsburg
Nữ BK Hacken
Nữ Wolfsburg
Nữ BK Hacken
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ BK Hacken
Nữ Brommapojkarna
Nữ BK Hacken
|
03 | 15 | 03 | 15 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Orebro
Nữ BK Hacken
Nữ Orebro
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ BK Hacken
Nữ Djurgardens
Nữ BK Hacken
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
3
H
|
SWEC-W
|
Nữ Jitex BK
Nữ BK Hacken
Nữ Jitex BK
Nữ BK Hacken
|
08 | 09 | 08 | 09 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Linkopings FC
Nữ BK Hacken
Nữ Linkopings FC
|
21 | 81 | 21 | 81 |
T
|
3
T
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ BK Hacken
Nữ Vittsjo GIK
Nữ BK Hacken
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Vaxjo (W)
Nữ BK Hacken
Vaxjo (W)
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Arsenal
Nữ BK Hacken
Nữ Arsenal
Nữ BK Hacken
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ BK Hacken
Nữ Arsenal
Nữ BK Hacken
Nữ Arsenal
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ BK Hacken
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ BK Hacken
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ AIK Solna
Nữ BK Hacken
Nữ AIK Solna
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF(N)
Nữ BK Hacken
Nữ Pitea IF(N)
Nữ BK Hacken
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Nữ Djurgardens
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWEC-W
|
Nữ Djurgardens
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Djurgardens
Nữ Vittsjo GIK
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ Umea FC
Nữ Djurgardens
Nữ Umea FC
Nữ Djurgardens
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Djurgardens
Nữ Bollstanas SK
Nữ Djurgardens
Nữ Bollstanas SK
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Djurgardens
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Djurgardens
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Djurgardens
Nữ Linkopings FC
Nữ Djurgardens
Nữ Linkopings FC
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
|
|
INT CF
|
Nữ Apollon Limassol LFC
Nữ Djurgardens
Nữ Apollon Limassol LFC
Nữ Djurgardens
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Djurgardens(N)
Nữ Hammarby
Nữ Djurgardens(N)
Nữ Hammarby
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ FC Rosengard
Nữ Djurgardens
Nữ FC Rosengard
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Djurgardens
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Djurgardens
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ BK Hacken
Nữ Djurgardens
Nữ BK Hacken
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
3
H
|
SWEC-W
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Djurgardens
Nữ IK Uppsala
Nữ Djurgardens
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
T
|
SWE WD1
|
Nữ AIK Solna
Nữ Djurgardens
Nữ AIK Solna
Nữ Djurgardens
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
X
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ Pitea IF
Nữ Djurgardens
Nữ Pitea IF
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SWE WD1
|
Trelleborgs FF (W)
Nữ Djurgardens
Trelleborgs FF (W)
Nữ Djurgardens
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Djurgardens
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ Linkopings FC
Nữ Djurgardens
Nữ Linkopings FC
|
30 | 5 2 | 30 | 5 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Djurgardens
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Djurgardens
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
|
2/2.5
X
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ Hammarby
Nữ Djurgardens
Nữ Hammarby
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Vaxjo (W)
Nữ Djurgardens
Vaxjo (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ Brommapojkarna
Nữ Djurgardens
Nữ Brommapojkarna
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
27 Tổng số ghi bàn 18
-
2.7 Trung bình ghi bàn 1.8
-
12 Tổng số mất bàn 16
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.6
-
50% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 20%
-
20% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Nữ BK Hacken |
||
---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Malmo
|
8 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ BK Hacken
|
15 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Vittsjo GIK
|
29 Ngày |
Nữ Djurgardens |
||
---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ Kristianstads DFF
|
8 Ngày |
SWE WD1
|
Alingsas (W)
Nữ Djurgardens
|
15 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ Pitea IF
|
29 Ngày |