Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 12 | 12 | 4 | 12 | 48 | 2 | 43% |
Chủ | 14 | 5 | 8 | 1 | 5 | 23 | 4 | 36% |
Khách | 14 | 7 | 4 | 3 | 7 | 25 | 1 | 50% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | 7 | 40% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | 33% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 9 | 50% |
Gần đây | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | 40% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Cavalry FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Can PL
|
Cavalry FC
Forge FC
Cavalry FC
Forge FC
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Can PL
|
Forge FC
Cavalry FC
Forge FC
Cavalry FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Can PL
|
Valour
Cavalry FC
Valour
Cavalry FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
|
2.5
T
|
Can PL
|
Cavalry FC
HFX Wanderers FC
Cavalry FC
HFX Wanderers FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2.5
T
|
Can PL
|
Pacific FC
Cavalry FC
Pacific FC
Cavalry FC
|
11 | 14 | 11 | 14 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Can PL
|
Cavalry FC
Vancouver FC
Cavalry FC
Vancouver FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Can PL
|
York United FC
Cavalry FC
York United FC
Cavalry FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
|
2/2.5
X
|
Can PL
|
Cavalry FC
Atletico Ottawa
Cavalry FC
Atletico Ottawa
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Can PL
|
Forge FC
Cavalry FC
Forge FC
Cavalry FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Can PL
|
Cavalry FC
Valour
Cavalry FC
Valour
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
Can PL
|
Cavalry FC
Pacific FC
Cavalry FC
Pacific FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Can PL
|
York United FC
Cavalry FC
York United FC
Cavalry FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
Can PL
|
Cavalry FC
HFX Wanderers FC
Cavalry FC
HFX Wanderers FC
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Can PL
|
Atletico Ottawa
Cavalry FC
Atletico Ottawa
Cavalry FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
Can PL
|
Vancouver FC
Cavalry FC
Vancouver FC
Cavalry FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Can PL
|
Cavalry FC
Forge FC
Cavalry FC
Forge FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Can PL
|
Cavalry FC
York United FC
Cavalry FC
York United FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
Can PL
|
Valour
Cavalry FC
Valour
Cavalry FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Can PL
|
HFX Wanderers FC
Cavalry FC
HFX Wanderers FC
Cavalry FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Can PL
|
Cavalry FC
Atletico Ottawa
Cavalry FC
Atletico Ottawa
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
Pumas UNAM
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MEX D1
|
Atletico San Luis
Pumas UNAM
Atletico San Luis
Pumas UNAM
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
NAM Cup
|
Pumas UNAM
Blue Waters FC
Pumas UNAM
Blue Waters FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2
0.5/1
T
X
|
MEX D1
|
Pumas UNAM
Toluca
Pumas UNAM
Toluca
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
MEX D1
|
Pumas UNAM
Atlas
Pumas UNAM
Atlas
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
MEX D1
|
Queretaro FC
Pumas UNAM
Queretaro FC
Pumas UNAM
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
MEX D1
|
Pumas UNAM
Necaxa
Pumas UNAM
Necaxa
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
CF Atlante
Pumas UNAM
CF Atlante
Pumas UNAM
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
MEX D1
|
Pumas UNAM
Monterrey
Pumas UNAM
Monterrey
|
11 | 3 5 | 11 | 3 5 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
MEX D1
|
Monterrey
Pumas UNAM
Monterrey
Pumas UNAM
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
MEX D1
|
Mazatlan FC
Pumas UNAM
Mazatlan FC
Pumas UNAM
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
MEX D1
|
Pumas UNAM
Queretaro FC
Pumas UNAM
Queretaro FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
MEX D1
|
Chivas Guadalajara
Pumas UNAM
Chivas Guadalajara
Pumas UNAM
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
MEX D1
|
Pumas UNAM
Cruz Azul
Pumas UNAM
Cruz Azul
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3
1
X
T
|
MEX D1
|
Monterrey
Pumas UNAM
Monterrey
Pumas UNAM
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
0/0.5
X
X
|
MEX D1
|
Pumas UNAM
Atletico San Luis
Pumas UNAM
Atletico San Luis
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
H
|
MEX D1
|
Toluca
Pumas UNAM
Toluca
Pumas UNAM
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
MEX D1
|
Club America
Pumas UNAM
Club America
Pumas UNAM
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
MEX D1
|
Pumas UNAM
Club Tijuana
Pumas UNAM
Club Tijuana
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MEX D1
|
Pumas UNAM
Puebla
Pumas UNAM
Puebla
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2.5/3
1
X
X
|
MEX D1
|
Necaxa
Pumas UNAM
Necaxa
Pumas UNAM
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 15
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.5
-
10 Tổng số mất bàn 14
-
1 Trung bình mất bàn 1.4
-
60% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 20%
-
10% TL thua 30%