Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 7 | 4 | 6 | 9 | 25 | 4 | 41% |
Chủ | 9 | 5 | 1 | 3 | 11 | 16 | 2 | 56% |
Khách | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | 11 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 13 | 5 | 3 | 17 | 44 | 2 | 62% |
Chủ | 10 | 6 | 4 | 0 | 9 | 22 | 5 | 60% |
Khách | 11 | 7 | 1 | 3 | 8 | 22 | 2 | 64% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Sydney FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D1
|
Sydney FC
Western Sydney Wanderers
Sydney FC
Western Sydney Wanderers
|
12 | 33 | 12 | 33 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS D1
|
Sydney FC
Adelaide United FC
Sydney FC
Adelaide United FC
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS D1
|
Melbourne Victory FC
Sydney FC
Melbourne Victory FC
Sydney FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Sydney FC
Brisbane Roar FC
Sydney FC
Brisbane Roar FC
|
13 | 34 | 13 | 34 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS D1
|
Wellington Phoenix
Sydney FC
Wellington Phoenix
Sydney FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Sydney FC
Central Coast Mariners FC
Sydney FC
Central Coast Mariners FC
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS D1
|
Sydney FC
Perth Glory FC
Sydney FC
Perth Glory FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Newcastle Jets FC
Sydney FC
Newcastle Jets FC
Sydney FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS D1
|
Sydney FC
Melbourne Victory FC
Sydney FC
Melbourne Victory FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS D1
|
Adelaide United FC
Sydney FC
Adelaide United FC
Sydney FC
|
21 | 33 | 21 | 33 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS D1
|
Sydney FC
Western United FC
Sydney FC
Western United FC
|
21 | 34 | 21 | 34 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Central Coast Mariners FC
Sydney FC
Central Coast Mariners FC
Sydney FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ACL2
|
Sydney FC(N)
Kaya FC
Sydney FC(N)
Kaya FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
ACL2
|
Đông Phương AA
Sydney FC
Đông Phương AA
Sydney FC
|
03 | 14 | 03 | 14 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS D1
|
Sydney FC
Western Sydney Wanderers
Sydney FC
Western Sydney Wanderers
|
11 | 42 | 11 | 42 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Sydney FC
FC Macarthur
Sydney FC
FC Macarthur
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ACL2
|
Sydney FC(N)
Sanfrecce Hiroshima
Sydney FC(N)
Sanfrecce Hiroshima
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Brisbane Roar FC
Sydney FC
Brisbane Roar FC
Sydney FC
|
00 | 23 | 00 | 23 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS D1
|
Auckland FC
Sydney FC
Auckland FC
Sydney FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ACL2
|
Sanfrecce Hiroshima
Sydney FC
Sanfrecce Hiroshima
Sydney FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3/3.5
X
|
Bangkok United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Bangkok United FC
Rayong FC
Bangkok United FC
Rayong FC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Nakhon Ratchasima
Bangkok United FC
Nakhon Ratchasima
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
TH FC
|
Bangkok United FC
Nong Bua Lamphu
Bangkok United FC
Nong Bua Lamphu
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
Bangkok United FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Nakhon Pathom FC
Bangkok United FC
Nakhon Pathom FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Bangkok United FC
Uthai Thani FC
Bangkok United FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC(N)
Buriram United
Bangkok United FC(N)
Buriram United
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ACL2
|
Bangkok United FC
Thép Xanh Nam Định
Bangkok United FC
Thép Xanh Nam Định
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Bangkok United FC
Bangkok Glass
Bangkok United FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ACL2
|
Tampines Rovers FC(N)
Bangkok United FC
Tampines Rovers FC(N)
Bangkok United FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
THA PR
|
Muang Thong United
Bangkok United FC
Muang Thong United
Bangkok United FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
TH FC
|
Bangkok United FC
Pattaya Discovery United FC
Bangkok United FC
Pattaya Discovery United FC
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Khonkaen United
Bangkok United FC
Khonkaen United
Bangkok United FC
|
13 | 2 3 | 13 | 2 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ACL2
|
Bangkok United FC
LeeMan
Bangkok United FC
LeeMan
|
01 | 4 1 | 01 | 4 1 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Port FC
Bangkok United FC
Port FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA LC
|
Kasetsart FC
Bangkok United FC
Kasetsart FC
Bangkok United FC
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Chiangrai United
Bangkok United FC
Chiangrai United
Bangkok United FC
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ACL2
|
LeeMan
Bangkok United FC
LeeMan
Bangkok United FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Sukhothai
Bangkok United FC
Sukhothai
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
3/3.5
T
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Bangkok United FC
Nong Bua Lamphu
Bangkok United FC
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 17
-
2.5 Trung bình ghi bàn 1.7
-
16 Tổng số mất bàn 10
-
1.6 Trung bình mất bàn 1
-
40% TL thắng 60%
-
40% TL hòa 20%
-
20% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Sydney FC |
||
---|---|---|
AUS D1
|
Sydney FC
Wellington Phoenix
|
31 Ngày |