Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 8 | 7 | 2 | 12 | 31 | 4 | 47% |
Chủ | 8 | 6 | 2 | 0 | 12 | 20 | 3 | 75% |
Khách | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | 6 | 22% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | 4 | 53% |
Chủ | 10 | 6 | 3 | 1 | 9 | 21 | 3 | 60% |
Khách | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | 5 | 44% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
UD Logrones
Athletic Bilbao
UD Logrones
Athletic Bilbao
|
10 | 10 | 31 | 31 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
UD Logrones
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D3
|
CD Alfaro
UD Logrones
CD Alfaro
UD Logrones
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D3
|
UD Logrones
Real Sociedad C
UD Logrones
Real Sociedad C
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SPA D3
|
CD Subiza
UD Logrones
CD Subiza
UD Logrones
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA CUP
|
UD Logrones
Girona
UD Logrones
Girona
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SPA D3
|
UD Logrones
Barbastro
UD Logrones
Barbastro
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D3
|
CD Anguiano
UD Logrones
CD Anguiano
UD Logrones
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D3
|
UD Logrones
Arenas Club de Getxo
UD Logrones
Arenas Club de Getxo
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D3
|
SD Logrones
UD Logrones
SD Logrones
UD Logrones
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D3
|
UD Logrones
Calahorra
UD Logrones
Calahorra
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA CUP
|
UD Logrones
Eibar
UD Logrones
Eibar
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
Utebo FC
UD Logrones
Utebo FC
UD Logrones
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
UD Logrones
Eibar B
UD Logrones
Eibar B
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2
H
|
SPA D3
|
CD Tudelano
UD Logrones
CD Tudelano
UD Logrones
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
|
2
T
|
SPA D3
|
UD Logrones
SD Ejea
UD Logrones
SD Ejea
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SPA D3
|
CD Izarra
UD Logrones
CD Izarra
UD Logrones
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D3
|
UD Logrones
SD Gernika
UD Logrones
SD Gernika
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SPA D3
|
Teruel
UD Logrones
Teruel
UD Logrones
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D3
|
Alaves B
UD Logrones
Alaves B
UD Logrones
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
SPA D3
|
UD Logrones
Zaragoza B
UD Logrones
Zaragoza B
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
CD Anguiano
UD Logrones
CD Anguiano
UD Logrones
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Athletic Bilbao
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D1
|
Osasuna
Athletic Bilbao
Osasuna
Athletic Bilbao
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D1
|
Alaves
Athletic Bilbao
Alaves
Athletic Bilbao
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UEFA EL
|
Fenerbahce
Athletic Bilbao
Fenerbahce
Athletic Bilbao
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
SPA D1
|
Athletic Bilbao
Villarreal
Athletic Bilbao
Villarreal
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SPA D1
|
Athletic Bilbao
Real Madrid
Athletic Bilbao
Real Madrid
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
SPA D1
|
Rayo Vallecano
Athletic Bilbao
Rayo Vallecano
Athletic Bilbao
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UEFA EL
|
Athletic Bilbao
Elfsborg
Athletic Bilbao
Elfsborg
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
SPA D1
|
Athletic Bilbao
Real Sociedad
Athletic Bilbao
Real Sociedad
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
SPA D1
|
Real Valladolid
Athletic Bilbao
Real Valladolid
Athletic Bilbao
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
UEFA EL
|
Ludogorets Razgrad
Athletic Bilbao
Ludogorets Razgrad
Athletic Bilbao
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
SPA D1
|
Athletic Bilbao
Real Betis
Athletic Bilbao
Real Betis
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D1
|
Mallorca
Athletic Bilbao
Mallorca
Athletic Bilbao
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
UEFA EL
|
Athletic Bilbao
Slavia Praha
Athletic Bilbao
Slavia Praha
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SPA D1
|
Athletic Bilbao
Espanyol
Athletic Bilbao
Espanyol
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
T
T
|
2.5
T
|
SPA D1
|
Girona
Athletic Bilbao
Girona
Athletic Bilbao
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
UEFA EL
|
Athletic Bilbao
AZ Alkmaar
Athletic Bilbao
AZ Alkmaar
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
SPA D1
|
Athletic Bilbao
Sevilla
Athletic Bilbao
Sevilla
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
UEFA EL
|
AS Roma
Athletic Bilbao
AS Roma
Athletic Bilbao
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D1
|
Athletic Bilbao
Celta Vigo
Athletic Bilbao
Celta Vigo
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SPA D1
|
Leganes
Athletic Bilbao
Leganes
Athletic Bilbao
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Mario Melero Lopez |
Điều khiển UD Logrones | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Athletic Bilbao | 7 T 9 H 3 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 18
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.8
-
3 Tổng số mất bàn 6
-
0.3 Trung bình mất bàn 0.6
-
30% TL thắng 80%
-
60% TL hòa 20%
-
10% TL thua 0%