Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 8 | 6 | 2 | 10 | 30 | 2 | 50% |
Chủ | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | 4 | 50% |
Khách | 8 | 4 | 4 | 0 | 6 | 16 | 1 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 4 | 6 | 7 | -4 | 18 | 10 | 24% |
Chủ | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | 11 | 12% |
Khách | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | 6 | 33% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ISL
|
Chennaiyin FC
FC Goa
Chennaiyin FC
FC Goa
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0
H
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ISL
|
FC Goa
Chennaiyin FC
FC Goa
Chennaiyin FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
1/1.5
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ISL
|
FC Goa
Chennaiyin FC
FC Goa
Chennaiyin FC
|
31 | 31 | 41 | 41 |
1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ISL
|
Chennaiyin FC
FC Goa
Chennaiyin FC
FC Goa
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Id DCup
|
FC Goa(N)
Chennaiyin FC
FC Goa(N)
Chennaiyin FC
|
21 | 21 | 41 | 41 |
0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ISL
|
FC Goa
Chennaiyin FC
FC Goa
Chennaiyin FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ISL
|
Chennaiyin FC
FC Goa
Chennaiyin FC
FC Goa
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ISL
|
Chennaiyin FC
FC Goa
Chennaiyin FC
FC Goa
|
04 | 04 | 05 | 05 |
0
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ISL
|
FC Goa
Chennaiyin FC
FC Goa
Chennaiyin FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ISL
|
Chennaiyin FC
FC Goa
Chennaiyin FC
FC Goa
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0
H
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ISL
|
FC Goa
Chennaiyin FC
FC Goa
Chennaiyin FC
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ISL
|
FC Goa
Chennaiyin FC
FC Goa
Chennaiyin FC
|
20 | 20 | 42 | 42 |
0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ISL
|
Chennaiyin FC
FC Goa
Chennaiyin FC
FC Goa
|
00 | 00 | 41 | 41 |
-0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
X
|
ISL
|
Chennaiyin FC
FC Goa
Chennaiyin FC
FC Goa
|
03 | 03 | 34 | 34 |
-0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ISL
|
FC Goa
Chennaiyin FC
FC Goa
Chennaiyin FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1/1.5
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INDSC
|
FC Goa
Chennaiyin FC
FC Goa
Chennaiyin FC
|
00 | 00 | 21 | 21 |
1
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ISL
|
FC Goa
Chennaiyin FC
FC Goa
Chennaiyin FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ISL
|
Chennaiyin FC
FC Goa
Chennaiyin FC
FC Goa
|
01 | 01 | 13 | 13 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ISL
|
Chennaiyin FC
FC Goa
Chennaiyin FC
FC Goa
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ISL
|
FC Goa
Chennaiyin FC
FC Goa
Chennaiyin FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Goa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ISL
|
FC Goa
East Bengal
FC Goa
East Bengal
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ISL
|
Northeast United
FC Goa
Northeast United
FC Goa
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ISL
|
FC Goa
Hyderabad FC
FC Goa
Hyderabad FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ISL
|
Odisha FC
FC Goa
Odisha FC
FC Goa
|
12 | 24 | 12 | 24 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ISL
|
FC Goa
Mohun Bagan
FC Goa
Mohun Bagan
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ISL
|
Bengaluru
FC Goa
Bengaluru
FC Goa
|
01 | 22 | 01 | 22 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
ISL
|
Hyderabad FC
FC Goa
Hyderabad FC
FC Goa
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ISL
|
Kerala Blasters FC
FC Goa
Kerala Blasters FC
FC Goa
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ISL
|
FC Goa
Minerva Punjab
FC Goa
Minerva Punjab
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ISL
|
FC Goa
Bengaluru
FC Goa
Bengaluru
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
ISL
|
Chennaiyin FC
FC Goa
Chennaiyin FC
FC Goa
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
3
1/1.5
T
T
|
IND GoaPL
|
FC Goa
Salgaocar Sports Club
FC Goa
Salgaocar Sports Club
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
ISL
|
FC Goa
Mumbai City
FC Goa
Mumbai City
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2.5/3
T
|
IND GoaPL
|
FC Goa
Sporting Clube de Goa
FC Goa
Sporting Clube de Goa
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
ISL
|
FC Goa
Northeast United
FC Goa
Northeast United
|
11 | 33 | 11 | 33 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ISL
|
East Bengal
FC Goa
East Bengal
FC Goa
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ISL
|
Mohammedan SC
FC Goa
Mohammedan SC
FC Goa
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
|
2.5
0/0.5
X
X
|
ISL
|
FC Goa
Jamshedpur FC
FC Goa
Jamshedpur FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
FC Goa
Defensa y Justicia U19
FC Goa
Defensa y Justicia U19
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Dempo
FC Goa
Dempo
FC Goa
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
Chennaiyin FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ISL
|
Chennaiyin FC
Mohun Bagan
Chennaiyin FC
Mohun Bagan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1
X
X
|
ISL
|
Mohammedan SC
Chennaiyin FC
Mohammedan SC
Chennaiyin FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ISL
|
Chennaiyin FC
Odisha FC
Chennaiyin FC
Odisha FC
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
H
|
3
1/1.5
T
X
|
ISL
|
Chennaiyin FC
Bengaluru
Chennaiyin FC
Bengaluru
|
22 | 2 4 | 22 | 2 4 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ISL
|
Mumbai City
Chennaiyin FC
Mumbai City
Chennaiyin FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ISL
|
Chennaiyin FC
Hyderabad FC
Chennaiyin FC
Hyderabad FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ISL
|
Chennaiyin FC
East Bengal
Chennaiyin FC
East Bengal
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ISL
|
Mohun Bagan
Chennaiyin FC
Mohun Bagan
Chennaiyin FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ISL
|
Kerala Blasters FC
Chennaiyin FC
Kerala Blasters FC
Chennaiyin FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
ISL
|
Chennaiyin FC
Mumbai City
Chennaiyin FC
Mumbai City
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ISL
|
Jamshedpur FC
Chennaiyin FC
Jamshedpur FC
Chennaiyin FC
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ISL
|
Minerva Punjab
Chennaiyin FC
Minerva Punjab
Chennaiyin FC
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ISL
|
Chennaiyin FC
FC Goa
Chennaiyin FC
FC Goa
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ISL
|
Northeast United
Chennaiyin FC
Northeast United
Chennaiyin FC
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
T
|
ISL
|
Hyderabad FC
Chennaiyin FC
Hyderabad FC
Chennaiyin FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ISL
|
Chennaiyin FC
Mohammedan SC
Chennaiyin FC
Mohammedan SC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ISL
|
Odisha FC
Chennaiyin FC
Odisha FC
Chennaiyin FC
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Chennaiyin FC
Defensa y Justicia U19
Chennaiyin FC
Defensa y Justicia U19
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Odisha FC(N)
Chennaiyin FC
Odisha FC(N)
Chennaiyin FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Churchill Brothers
Chennaiyin FC
Churchill Brothers
Chennaiyin FC
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
4 | 4 | 0 |
Chủ vs Last 7 |
4 | 2 | 1 |
Khách vs Top 7 |
2 | 2 | 4 |
Khách vs Last 7 |
1 | 4 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 8
-
1.9 Trung bình ghi bàn 0.8
-
8 Tổng số mất bàn 16
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.6
-
70% TL thắng 10%
-
30% TL hòa 40%
-
0% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 4 | 0 | 2 | 3 | 0 | 3 | 11.0 | 4.5 |
17 | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | 11.0 | 4.8 |
16 | 0 | 0 | 6 | 1 | 1 | 4 | 8.8 | 4.8 |
15 | 2 | 0 | 4 | 3 | 0 | 3 | 9.7 | 5.2 |
14 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 13.3 | 2.5 |
13 | 4 | 1 | 1 | 4 | 0 | 2 | 10.0 | 4.5 |
12 | 2 | 2 | 2 | 4 | 0 | 2 | 8.0 | 5.7 |
11 | 3 | 0 | 3 | 1 | 0 | 5 | 9.5 | 3.7 |
10 | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | 9.2 | 5.5 |
9 | 2 | 0 | 4 | 4 | 2 | 0 | 10.7 | 5.7 |