Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 4 | 5 | 14 | -25 | 17 | 12 | 17% |
Chủ | 11 | 2 | 4 | 5 | -12 | 10 | 12 | 18% |
Khách | 12 | 2 | 1 | 9 | -13 | 7 | 13 | 17% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | 9 | 35% |
Chủ | 12 | 5 | 2 | 5 | 1 | 17 | 6 | 42% |
Khách | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | 10 | 27% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ISL
|
Kerala Blasters FC
Hyderabad FC
Kerala Blasters FC
Hyderabad FC
|
11 | 11 | 12 | 12 |
1/1.5
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ISL
|
Hyderabad FC
Kerala Blasters FC
Hyderabad FC
Kerala Blasters FC
|
01 | 01 | 13 | 13 |
-1
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ISL
|
Kerala Blasters FC
Hyderabad FC
Kerala Blasters FC
Hyderabad FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ISL
|
Kerala Blasters FC
Hyderabad FC
Kerala Blasters FC
Hyderabad FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ISL
|
Hyderabad FC
Kerala Blasters FC
Hyderabad FC
Kerala Blasters FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ISL
|
Hyderabad FC
Kerala Blasters FC
Hyderabad FC
Kerala Blasters FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ISL
|
Hyderabad FC
Kerala Blasters FC
Hyderabad FC
Kerala Blasters FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ISL
|
Kerala Blasters FC
Hyderabad FC
Kerala Blasters FC
Hyderabad FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ISL
|
Hyderabad FC(N)
Kerala Blasters FC
Hyderabad FC(N)
Kerala Blasters FC
|
00 | 00 | 40 | 40 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ISL
|
Kerala Blasters FC(N)
Hyderabad FC
Kerala Blasters FC(N)
Hyderabad FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ISL
|
Kerala Blasters FC
Hyderabad FC
Kerala Blasters FC
Hyderabad FC
|
31 | 31 | 51 | 51 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ISL
|
Hyderabad FC
Kerala Blasters FC
Hyderabad FC
Kerala Blasters FC
|
01 | 01 | 21 | 21 |
-0/0.5
T
B
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hyderabad FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ISL
|
Hyderabad FC
Minerva Punjab
Hyderabad FC
Minerva Punjab
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ISL
|
East Bengal
Hyderabad FC
East Bengal
Hyderabad FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ISL
|
Hyderabad FC
Mumbai City
Hyderabad FC
Mumbai City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ISL
|
Odisha FC
Hyderabad FC
Odisha FC
Hyderabad FC
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ISL
|
Hyderabad FC
Mohammedan SC
Hyderabad FC
Mohammedan SC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ISL
|
Northeast United
Hyderabad FC
Northeast United
Hyderabad FC
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ISL
|
Hyderabad FC
Jamshedpur FC
Hyderabad FC
Jamshedpur FC
|
12 | 32 | 12 | 32 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ISL
|
Hyderabad FC
Bengaluru
Hyderabad FC
Bengaluru
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ISL
|
FC Goa
Hyderabad FC
FC Goa
Hyderabad FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ISL
|
Mohun Bagan
Hyderabad FC
Mohun Bagan
Hyderabad FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ISL
|
Hyderabad FC
East Bengal
Hyderabad FC
East Bengal
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ISL
|
Hyderabad FC
Northeast United
Hyderabad FC
Northeast United
|
21 | 25 | 21 | 25 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ISL
|
Chennaiyin FC
Hyderabad FC
Chennaiyin FC
Hyderabad FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ISL
|
Hyderabad FC
FC Goa
Hyderabad FC
FC Goa
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ISL
|
Mumbai City
Hyderabad FC
Mumbai City
Hyderabad FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ISL
|
Hyderabad FC
Odisha FC
Hyderabad FC
Odisha FC
|
02 | 06 | 02 | 06 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ISL
|
Kerala Blasters FC
Hyderabad FC
Kerala Blasters FC
Hyderabad FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ISL
|
Hyderabad FC
Mohun Bagan
Hyderabad FC
Mohun Bagan
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ISL
|
Mohammedan SC
Hyderabad FC
Mohammedan SC
Hyderabad FC
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ISL
|
Jamshedpur FC
Hyderabad FC
Jamshedpur FC
Hyderabad FC
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
B
|
3
H
|
Kerala Blasters FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ISL
|
Kerala Blasters FC
Mumbai City
Kerala Blasters FC
Mumbai City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ISL
|
Kerala Blasters FC
Jamshedpur FC
Kerala Blasters FC
Jamshedpur FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ISL
|
FC Goa
Kerala Blasters FC
FC Goa
Kerala Blasters FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ISL
|
Kerala Blasters FC
Mohun Bagan
Kerala Blasters FC
Mohun Bagan
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ISL
|
Chennaiyin FC
Kerala Blasters FC
Chennaiyin FC
Kerala Blasters FC
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ISL
|
East Bengal
Kerala Blasters FC
East Bengal
Kerala Blasters FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ISL
|
Kerala Blasters FC
Northeast United
Kerala Blasters FC
Northeast United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ISL
|
Kerala Blasters FC
Odisha FC
Kerala Blasters FC
Odisha FC
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ISL
|
Minerva Punjab
Kerala Blasters FC
Minerva Punjab
Kerala Blasters FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ISL
|
Jamshedpur FC
Kerala Blasters FC
Jamshedpur FC
Kerala Blasters FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ISL
|
Kerala Blasters FC
Mohammedan SC
Kerala Blasters FC
Mohammedan SC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ISL
|
Mohun Bagan
Kerala Blasters FC
Mohun Bagan
Kerala Blasters FC
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ISL
|
Bengaluru
Kerala Blasters FC
Bengaluru
Kerala Blasters FC
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ISL
|
Kerala Blasters FC
FC Goa
Kerala Blasters FC
FC Goa
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ISL
|
Kerala Blasters FC
Chennaiyin FC
Kerala Blasters FC
Chennaiyin FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
ISL
|
Kerala Blasters FC
Hyderabad FC
Kerala Blasters FC
Hyderabad FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ISL
|
Mumbai City
Kerala Blasters FC
Mumbai City
Kerala Blasters FC
|
10 | 4 2 | 10 | 4 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ISL
|
Kerala Blasters FC
Bengaluru
Kerala Blasters FC
Bengaluru
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ISL
|
Mohammedan SC
Kerala Blasters FC
Mohammedan SC
Kerala Blasters FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
T
|
ISL
|
Odisha FC
Kerala Blasters FC
Odisha FC
Kerala Blasters FC
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 3 | 8 |
Chủ vs Last 7 |
3 | 2 | 6 |
Khách vs Top 7 |
3 | 3 | 6 |
Khách vs Last 7 |
5 | 1 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 10
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1
-
20 Tổng số mất bàn 12
-
2 Trung bình mất bàn 1.2
-
20% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 20%
-
50% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 8.4 | 4.2 |
25 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | 8.8 | 4.3 |
24 | 3 | 0 | 3 | 1 | 0 | 5 | 9.3 | 4.0 |
23 | 2 | 1 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10.2 | 4.0 |
22 | 2 | 0 | 4 | 5 | 0 | 1 | 8.8 | 3.2 |
21 | 3 | 0 | 3 | 3 | 1 | 2 | 13.7 | 4.2 |
20 | 3 | 0 | 3 | 5 | 0 | 1 | 10.2 | 3.8 |
19 | 4 | 0 | 2 | 4 | 0 | 2 | 9.0 | 3.5 |
18 | 4 | 0 | 2 | 3 | 0 | 3 | 11.0 | 4.5 |
17 | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | 11.0 | 4.8 |