Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | 7 | 67% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 2 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 18 | 0% |
Gần đây | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 4 | 67% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 50% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 6 | 100% |
Gần đây | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN D2
|
Shimizu S-Pulse
Okayama FC
Shimizu S-Pulse
Okayama FC
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0.5
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN D2
|
Okayama FC
Shimizu S-Pulse
Okayama FC
Shimizu S-Pulse
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
JPN D2
|
Shimizu S-Pulse
Okayama FC
Shimizu S-Pulse
Okayama FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN D2
|
Okayama FC
Shimizu S-Pulse
Okayama FC
Shimizu S-Pulse
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JPN D2
|
Shimizu S-Pulse
Okayama FC
Shimizu S-Pulse
Okayama FC
|
20 | 20 | 21 | 21 |
1
H
B
|
2.5
1
T
T
|
JPN D2
|
Okayama FC
Shimizu S-Pulse
Okayama FC
Shimizu S-Pulse
|
00 | 00 | 22 | 22 |
0
H
|
2/2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Okayama FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN D1
|
Okayama FC
Gamba Osaka
Okayama FC
Gamba Osaka
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
JPN D1
|
Yokohama FC
Okayama FC
Yokohama FC
Okayama FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JPN D1
|
Okayama FC
Kyoto Sanga
Okayama FC
Kyoto Sanga
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
JPN D2
|
Okayama FC
Vegalta Sendai
Okayama FC
Vegalta Sendai
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
JPN D2
|
Yamagata Montedio
Okayama FC
Yamagata Montedio
Okayama FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JPN D2
|
Kagoshima United
Okayama FC
Kagoshima United
Okayama FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
JPN D2
|
Okayama FC
Fujieda MYFC
Okayama FC
Fujieda MYFC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
JPN D2
|
Yokohama FC
Okayama FC
Yokohama FC
Okayama FC
|
02 | 24 | 02 | 24 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JPN D2
|
Okayama FC
Iwaki FC
Okayama FC
Iwaki FC
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5
T
|
JPN D2
|
Ventforet Kofu
Okayama FC
Ventforet Kofu
Okayama FC
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
JPN D2
|
Okayama FC
V-Varen Nagasaki
Okayama FC
V-Varen Nagasaki
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
JPN D2
|
Mito Hollyhock
Okayama FC
Mito Hollyhock
Okayama FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
JPN D2
|
Okayama FC
Ehime FC
Okayama FC
Ehime FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
JPN D2
|
Okayama FC
Blaublitz Akita
Okayama FC
Blaublitz Akita
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JPN D2
|
Renofa Yamaguchi
Okayama FC
Renofa Yamaguchi
Okayama FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JPN D2
|
Okayama FC
Oita Trinita
Okayama FC
Oita Trinita
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
JPN D2
|
Tokushima Vortis
Okayama FC
Tokushima Vortis
Okayama FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
JPN D2
|
Okayama FC
JEF United Ichihara
Okayama FC
JEF United Ichihara
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
JPN D2
|
Okayama FC
Yamagata Montedio
Okayama FC
Yamagata Montedio
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
JPN D2
|
Tochigi SC
Okayama FC
Tochigi SC
Okayama FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
Shimizu S-Pulse
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN D1
|
Shimizu S-Pulse
Sanfrecce Hiroshima
Shimizu S-Pulse
Sanfrecce Hiroshima
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
JPN D1
|
Shimizu S-Pulse
Albirex Niigata
Shimizu S-Pulse
Albirex Niigata
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
JPN D1
|
Tokyo Verdy(N)
Shimizu S-Pulse
Tokyo Verdy(N)
Shimizu S-Pulse
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
JPN D2
|
Shimizu S-Pulse
Roasso Kumamoto
Shimizu S-Pulse
Roasso Kumamoto
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
JPN D2
|
Shimizu S-Pulse
Iwaki FC
Shimizu S-Pulse
Iwaki FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
JPN D2
|
Tochigi SC
Shimizu S-Pulse
Tochigi SC
Shimizu S-Pulse
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
JPN D2
|
Shimizu S-Pulse
Yamagata Montedio
Shimizu S-Pulse
Yamagata Montedio
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
|
2.5/3
T
|
JPN D2
|
Mito Hollyhock
Shimizu S-Pulse
Mito Hollyhock
Shimizu S-Pulse
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JPN D2
|
Shimizu S-Pulse(N)
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse(N)
Yokohama FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
JPN D2
|
Fujieda MYFC
Shimizu S-Pulse
Fujieda MYFC
Shimizu S-Pulse
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
JPN D2
|
Tokushima Vortis
Shimizu S-Pulse
Tokushima Vortis
Shimizu S-Pulse
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
JPN D2
|
Shimizu S-Pulse
Renofa Yamaguchi
Shimizu S-Pulse
Renofa Yamaguchi
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
JPN D2
|
Shimizu S-Pulse
V-Varen Nagasaki
Shimizu S-Pulse
V-Varen Nagasaki
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
JPN D2
|
Kagoshima United
Shimizu S-Pulse
Kagoshima United
Shimizu S-Pulse
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
JPN D2
|
Shimizu S-Pulse
Ventforet Kofu
Shimizu S-Pulse
Ventforet Kofu
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
JPN D2
|
Shimizu S-Pulse
Thespa Kusatsu Gunma
Shimizu S-Pulse
Thespa Kusatsu Gunma
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JPN D2
|
Vegalta Sendai
Shimizu S-Pulse
Vegalta Sendai
Shimizu S-Pulse
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Shimizu S-Pulse
Stade Reims
Shimizu S-Pulse
Stade Reims
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
JPN D2
|
Oita Trinita
Shimizu S-Pulse
Oita Trinita
Shimizu S-Pulse
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
JE Cup
|
Kyoto Sanga
Shimizu S-Pulse
Kyoto Sanga
Shimizu S-Pulse
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 10 |
2 | 0 | 1 |
Khách vs Top 10 |
2 | 1 | 0 |
Khách vs Last 10 |
0 | 0 | 0 |
Chấn thương
Sena Saito | 18 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 14
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.4
-
7 Tổng số mất bàn 8
-
0.7 Trung bình mất bàn 0.8
-
70% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 30%
-
20% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 6 | 0 | 4 | 5 | 1 | 4 | 8.3 | 2.7 |
2 | 5 | 3 | 2 | 4 | 0 | 6 | 9.9 | 1.9 |
1 | 3 | 0 | 7 | 3 | 0 | 7 | 10.7 | 2.1 |
3 trận sắp tới
Okayama FC |
||
---|---|---|
JPN D1
|
Okayama FC
Kawasaki Frontale
|
14 Ngày |
JPN LC
|
Giravanz Kitakyushu
Okayama FC
|
18 Ngày |
JPN D1
|
Okayama FC
Yokohama F Marinos
|
27 Ngày |
Shimizu S-Pulse |
||
---|---|---|
JPN D1
|
Shimizu S-Pulse
Kyoto Sanga
|
14 Ngày |
JPN LC
|
SC Sagamihara
Shimizu S-Pulse
|
24 Ngày |
JPN D1
|
Shimizu S-Pulse
Shonan Bellmare
|
27 Ngày |