Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | 12 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 14 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 9 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | 17 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | 15 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 11 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN D2
|
Fujieda MYFC
Iwaki FC
Fujieda MYFC
Iwaki FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
JPN D2
|
Iwaki FC
Fujieda MYFC
Iwaki FC
Fujieda MYFC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
JPN D2
|
Fujieda MYFC
Iwaki FC
Fujieda MYFC
Iwaki FC
|
01 | 01 | 24 | 24 |
0
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
JPN D2
|
Iwaki FC
Fujieda MYFC
Iwaki FC
Fujieda MYFC
|
03 | 03 | 23 | 23 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JPN D3
|
Fujieda MYFC
Iwaki FC
Fujieda MYFC
Iwaki FC
|
02 | 02 | 03 | 03 |
0
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JPN D3
|
Iwaki FC
Fujieda MYFC
Iwaki FC
Fujieda MYFC
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0/0.5
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Fujieda MYFC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN D2
|
Ventforet Kofu
Fujieda MYFC
Ventforet Kofu
Fujieda MYFC
|
22 | 33 | 22 | 33 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JPN D2
|
Fujieda MYFC
Blaublitz Akita
Fujieda MYFC
Blaublitz Akita
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JPN D2
|
Imabari FC
Fujieda MYFC
Imabari FC
Fujieda MYFC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN D2
|
Fujieda MYFC
Tokushima Vortis
Fujieda MYFC
Tokushima Vortis
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
JPN D2
|
Blaublitz Akita
Fujieda MYFC
Blaublitz Akita
Fujieda MYFC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
JPN D2
|
Okayama FC
Fujieda MYFC
Okayama FC
Fujieda MYFC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
JPN D2
|
Fujieda MYFC
JEF United Ichihara
Fujieda MYFC
JEF United Ichihara
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
JPN D2
|
Tokushima Vortis
Fujieda MYFC
Tokushima Vortis
Fujieda MYFC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
|
2.5
T
|
JPN D2
|
Fujieda MYFC
Iwaki FC
Fujieda MYFC
Iwaki FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
JPN D2
|
Oita Trinita
Fujieda MYFC
Oita Trinita
Fujieda MYFC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
JPN D2
|
Fujieda MYFC
Shimizu S-Pulse
Fujieda MYFC
Shimizu S-Pulse
|
10 | 23 | 10 | 23 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
JPN D2
|
Vegalta Sendai
Fujieda MYFC
Vegalta Sendai
Fujieda MYFC
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JPN D2
|
Fujieda MYFC
Tochigi SC
Fujieda MYFC
Tochigi SC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
JPN D2
|
Roasso Kumamoto
Fujieda MYFC
Roasso Kumamoto
Fujieda MYFC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
JPN D2
|
Fujieda MYFC
Yamagata Montedio
Fujieda MYFC
Yamagata Montedio
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
JPN D2
|
Fujieda MYFC
Renofa Yamaguchi
Fujieda MYFC
Renofa Yamaguchi
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JPN D2
|
Ventforet Kofu
Fujieda MYFC
Ventforet Kofu
Fujieda MYFC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
JPN D2
|
Kagoshima United
Fujieda MYFC
Kagoshima United
Fujieda MYFC
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
JPN D2
|
Fujieda MYFC
Ehime FC
Fujieda MYFC
Ehime FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
JE Cup
|
Kashima Antlers
Fujieda MYFC
Kashima Antlers
Fujieda MYFC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Iwaki FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN D2
|
Iwaki FC
Sagan Tosu
Iwaki FC
Sagan Tosu
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
JPN D2
|
Iwaki FC
Tokushima Vortis
Iwaki FC
Tokushima Vortis
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
JPN D2
|
Oita Trinita
Iwaki FC
Oita Trinita
Iwaki FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JPN D2
|
Iwaki FC
JEF United Ichihara
Iwaki FC
JEF United Ichihara
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Iwaki FC(N)
Albirex Niigata
Iwaki FC(N)
Albirex Niigata
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
|
|
JPN D2
|
Iwaki FC
Thespa Kusatsu Gunma
Iwaki FC
Thespa Kusatsu Gunma
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
JPN D2
|
Shimizu S-Pulse
Iwaki FC
Shimizu S-Pulse
Iwaki FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
JPN D2
|
Iwaki FC
Mito Hollyhock
Iwaki FC
Mito Hollyhock
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
JPN D2
|
Okayama FC
Iwaki FC
Okayama FC
Iwaki FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5
T
|
JPN D2
|
Fujieda MYFC
Iwaki FC
Fujieda MYFC
Iwaki FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
JPN D2
|
Iwaki FC
Tochigi SC
Iwaki FC
Tochigi SC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN D2
|
Tokushima Vortis
Iwaki FC
Tokushima Vortis
Iwaki FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN D2
|
Iwaki FC
V-Varen Nagasaki
Iwaki FC
V-Varen Nagasaki
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
JPN D2
|
Kagoshima United
Iwaki FC
Kagoshima United
Iwaki FC
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JPN D2
|
Vegalta Sendai
Iwaki FC
Vegalta Sendai
Iwaki FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
JPN D2
|
Iwaki FC
Roasso Kumamoto
Iwaki FC
Roasso Kumamoto
|
12 | 3 4 | 12 | 3 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JPN D2
|
JEF United Ichihara
Iwaki FC
JEF United Ichihara
Iwaki FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
JPN D2
|
Iwaki FC
Ehime FC
Iwaki FC
Ehime FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
JPN D2
|
Iwaki FC
Blaublitz Akita
Iwaki FC
Blaublitz Akita
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
JPN D2
|
Yamagata Montedio
Iwaki FC
Yamagata Montedio
Iwaki FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
1 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 10 |
0 | 2 | 0 |
Khách vs Top 10 |
0 | 2 | 1 |
Khách vs Last 10 |
0 | 1 | 0 |
Chấn thương
5 | Takumi Kusumoto | Haruki Shirai | 5 |
26 | Taiga Kawamoto | ||
28 | Keito Omori |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 10
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1
-
18 Tổng số mất bàn 13
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.3
-
10% TL thắng 10%
-
30% TL hòa 40%
-
60% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 6 | 6 | 0 | 4 | 9.6 | 2.5 |
3 | 6 | 1 | 3 | 4 | 1 | 5 | 7.7 | 2.8 |
2 | 7 | 0 | 3 | 3 | 0 | 7 | 10.0 | 1.7 |
1 | 5 | 0 | 5 | 3 | 0 | 7 | 9.4 | 1.3 |
3 trận sắp tới
Fujieda MYFC |
||
---|---|---|
JPN D2
|
Oita Trinita
Fujieda MYFC
|
8 Ngày |
JPN LC
|
Ventforet Kofu
Fujieda MYFC
|
11 Ngày |
JPN D2
|
Fujieda MYFC
V-Varen Nagasaki
|
14 Ngày |
Iwaki FC |
||
---|---|---|
JPN D2
|
Iwaki FC
Imabari FC
|
8 Ngày |
JPN LC
|
Omiya Ardija
Iwaki FC
|
11 Ngày |
JPN D2
|
Mito Hollyhock
Iwaki FC
|
14 Ngày |