Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 3 | 1 | 12 | 18 | 3 | 56% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 10 | 2 | 60% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | 4 | 50% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 18 | 6 | 6 | 28 | 60 | 2 | 60% |
Chủ | 15 | 12 | 3 | 0 | 31 | 39 | 1 | 80% |
Khách | 15 | 6 | 3 | 6 | -3 | 21 | 3 | 40% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CON CLA
|
The Strongest
Bahia(BA)
The Strongest
Bahia(BA)
|
10 | 10 | 11 | 11 |
1
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bahia(BA)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA CBD
|
Bahia(BA)
Juazeirense BA
Bahia(BA)
Juazeirense BA
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CON CLA
|
The Strongest
Bahia(BA)
The Strongest
Bahia(BA)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BRA CBD
|
Barcelona BA
Bahia(BA)
Barcelona BA
Bahia(BA)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA CNF
|
Bahia(BA)
America FC Natal RN
Bahia(BA)
America FC Natal RN
|
40 | 51 | 40 | 51 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BRA CBD
|
Bahia(BA)
Colo Colo BA
Bahia(BA)
Colo Colo BA
|
30 | 60 | 30 | 60 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
BRA CNF
|
Juazeirense BA
Bahia(BA)
Juazeirense BA
Bahia(BA)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
BRA CBD
|
Bahia(BA)
Vitoria Salvador BA
Bahia(BA)
Vitoria Salvador BA
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA CBD
|
Jequie BA
Bahia(BA)
Jequie BA
Bahia(BA)
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA CBD
|
Bahia(BA)
Porto BA
Bahia(BA)
Porto BA
|
10 | 20 | 10 | 20 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
BRA CNF
|
Bahia(BA)
Sampaio Correa
Bahia(BA)
Sampaio Correa
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BRA CBD
|
Jacobina EC
Bahia(BA)
Jacobina EC
Bahia(BA)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA CBD
|
Bahia(BA)
Alagoinhas Atletico BA
Bahia(BA)
Alagoinhas Atletico BA
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA CBD
|
EC Jacuipense
Bahia(BA)
EC Jacuipense
Bahia(BA)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Jequie BA
Bahia(BA)
Jequie BA
Bahia(BA)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BRA D1
|
Bahia(BA)
Atletico Clube Goianiense
Bahia(BA)
Atletico Clube Goianiense
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BRA D1
|
Corinthians Paulista (SP)
Bahia(BA)
Corinthians Paulista (SP)
Bahia(BA)
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
BRA D1
|
Cuiaba
Bahia(BA)
Cuiaba
Bahia(BA)
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA D1
|
Bahia(BA)
Atletico Paranaense
Bahia(BA)
Atletico Paranaense
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D1
|
Bahia(BA)
Palmeiras
Bahia(BA)
Palmeiras
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA D1
|
Juventude
Bahia(BA)
Juventude
Bahia(BA)
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
The Strongest
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Universitario De Vinto
The Strongest
Universitario De Vinto
The Strongest
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CON CLA
|
The Strongest
Bahia(BA)
The Strongest
Bahia(BA)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
The Strongest
Universitario De Vinto
The Strongest
Universitario De Vinto
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
The Strongest
Aurora
The Strongest
Aurora
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
INT CF
|
Blooming
The Strongest
Blooming
The Strongest
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
BOL D1
|
Blooming
The Strongest
Blooming
The Strongest
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
BOL D1
|
The Strongest
San Antonio Bulo Bulo
The Strongest
San Antonio Bulo Bulo
|
40 | 8 0 | 40 | 8 0 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
BOL D1
|
The Strongest
Oriente Petrolero
The Strongest
Oriente Petrolero
|
50 | 6 2 | 50 | 6 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BOL D1
|
Royal Pari FC
The Strongest
Royal Pari FC
The Strongest
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
BOL D1
|
The Strongest
Real Tomayapo
The Strongest
Real Tomayapo
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BOL D1
|
Bolivar
The Strongest
Bolivar
The Strongest
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
BOL D1
|
The Strongest
Real Santa Cruz
The Strongest
Real Santa Cruz
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
BOL D1
|
Independiente Petrolero
The Strongest
Independiente Petrolero
The Strongest
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
BOL D1
|
The Strongest
Always Ready
The Strongest
Always Ready
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
BOL D1
|
Aurora
The Strongest
Aurora
The Strongest
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
BOL D1
|
The Strongest
Jorge Wilstermann
The Strongest
Jorge Wilstermann
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
BOL D1
|
The Strongest
San Jose de Oruro
The Strongest
San Jose de Oruro
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
BOL D1
|
Universitario De Vinto
The Strongest
Universitario De Vinto
The Strongest
|
01 | 2 4 | 01 | 2 4 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
BOL D1
|
Club Guabira
The Strongest
Club Guabira
The Strongest
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
X
|
BOL D1
|
Nacional Potosi
The Strongest
Nacional Potosi
The Strongest
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Chấn thương
33 | David de Duarte Macedo | Abdiel Armando Ayarza Cocanegra | 28 |
25 | Iago Amaral Borduchi |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 29
-
2.4 Trung bình ghi bàn 2.9
-
3 Tổng số mất bàn 13
-
0.3 Trung bình mất bàn 1.3
-
70% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 20%
-
0% TL thua 20%