Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 16 | 9 | 9 | 16 | 57 | 4 | 47% |
Chủ | 17 | 8 | 7 | 2 | 11 | 31 | 7 | 47% |
Khách | 17 | 8 | 2 | 7 | 5 | 26 | 3 | 47% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 14 | 9 | 11 | 9 | 51 | 5 | 41% |
Chủ | 17 | 9 | 5 | 3 | 10 | 32 | 4 | 53% |
Khách | 17 | 5 | 4 | 8 | -1 | 19 | 7 | 29% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MLS
|
Charlotte FC
Seattle Sounders
Charlotte FC
Seattle Sounders
|
12 | 12 | 33 | 33 |
0
H
T
|
2.5
1
T
T
|
MLS
|
Seattle Sounders
Charlotte FC
Seattle Sounders
Charlotte FC
|
01 | 01 | 21 | 21 |
1
H
B
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Seattle Sounders
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CNCF CHL
|
Antigua GFC
Seattle Sounders
Antigua GFC
Seattle Sounders
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Seattle Sounders
Hammarby
Seattle Sounders
Hammarby
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
INT CF
|
Seattle Sounders(N)
IFK Norrkoping
Seattle Sounders(N)
IFK Norrkoping
|
23 | 33 | 23 | 33 |
B
|
3/3.5
T
|
INT CF
|
Seattle Sounders(N)
Aalborg BK
Seattle Sounders(N)
Aalborg BK
|
11 | 53 | 11 | 53 |
|
|
INT CF
|
Puskas Akademia Fehervar(N)
Seattle Sounders
Puskas Akademia Fehervar(N)
Seattle Sounders
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
MLS
|
Los Angeles Galaxy
Seattle Sounders
Los Angeles Galaxy
Seattle Sounders
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Los Angeles FC
Seattle Sounders
Los Angeles FC
Seattle Sounders
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Houston Dynamo
Seattle Sounders
Houston Dynamo
Seattle Sounders
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
MLS
|
Seattle Sounders
Houston Dynamo
Seattle Sounders
Houston Dynamo
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
MLS
|
Seattle Sounders
Portland Timbers
Seattle Sounders
Portland Timbers
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
|
3
X
|
MLS
|
Colorado Rapids
Seattle Sounders
Colorado Rapids
Seattle Sounders
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
MLS
|
Vancouver Whitecaps FC
Seattle Sounders
Vancouver Whitecaps FC
Seattle Sounders
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
MLS
|
Seattle Sounders
Houston Dynamo
Seattle Sounders
Houston Dynamo
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
MLS
|
Seattle Sounders
San Jose Earthquakes
Seattle Sounders
San Jose Earthquakes
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Seattle Sounders
Sporting Kansas City
Seattle Sounders
Sporting Kansas City
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
MLS
|
Columbus Crew
Seattle Sounders
Columbus Crew
Seattle Sounders
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
MLS
|
Portland Timbers
Seattle Sounders
Portland Timbers
Seattle Sounders
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
USA CUP
|
Seattle Sounders(N)
Los Angeles FC
Seattle Sounders(N)
Los Angeles FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
MLS
|
Minnesota United FC
Seattle Sounders
Minnesota United FC
Seattle Sounders
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
NCAL Cup
|
Seattle Sounders
Los Angeles FC
Seattle Sounders
Los Angeles FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Charlotte FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Charlotte FC(N)
Portland Timbers
Charlotte FC(N)
Portland Timbers
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Los Angeles Galaxy
Charlotte FC
Los Angeles Galaxy
Charlotte FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Sporting Kansas City(N)
Charlotte FC
Sporting Kansas City(N)
Charlotte FC
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
Nashville(N)
Charlotte FC
Nashville(N)
Charlotte FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
MLS
|
Orlando City
Charlotte FC
Orlando City
Charlotte FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Charlotte FC
Orlando City
Charlotte FC
Orlando City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Orlando City
Charlotte FC
Orlando City
Charlotte FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Washington D.C. United
Charlotte FC
Washington D.C. United
Charlotte FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
|
3
H
|
MLS
|
Charlotte FC
Montreal Impact
Charlotte FC
Montreal Impact
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Charlotte FC
Chicago Fire
Charlotte FC
Chicago Fire
|
31 | 4 3 | 31 | 4 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
MLS
|
Inter Miami
Charlotte FC
Inter Miami
Charlotte FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Charlotte FC
New England Revolution
Charlotte FC
New England Revolution
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
MLS
|
Orlando City
Charlotte FC
Orlando City
Charlotte FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Montreal Impact
Charlotte FC
Montreal Impact
Charlotte FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
MLS
|
Charlotte FC
Atlanta United
Charlotte FC
Atlanta United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Charlotte FC
New York Red Bulls
Charlotte FC
New York Red Bulls
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
NCAL Cup
|
Charlotte FC
Cruz Azul
Charlotte FC
Cruz Azul
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NCAL Cup
|
Philadelphia Union
Charlotte FC
Philadelphia Union
Charlotte FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
MLS
|
Austin FC
Charlotte FC
Austin FC
Charlotte FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
MLS
|
Columbus Crew
Charlotte FC
Columbus Crew
Charlotte FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Filip Dujic |
Điều khiển Seattle Sounders | 2 T 0 H 0 B |
Điều khiển Charlotte FC | 0 T 1 H 1 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.5 |
Chấn thương
14 | Paul Rothrock | Nikola Petkovic | 23 |
19 | Danny Musovski |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 17
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.7
-
13 Tổng số mất bàn 10
-
1.3 Trung bình mất bàn 1
-
30% TL thắng 50%
-
60% TL hòa 40%
-
10% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Seattle Sounders |
||
---|---|---|
FCWC
|
Botafogo (RJ)
Seattle Sounders
|
113 Ngày |