Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 11 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA CUP
|
Inter Miami
Houston Dynamo
Inter Miami
Houston Dynamo
|
02 | 02 | 12 | 12 |
1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
MLS
|
Houston Dynamo
Inter Miami
Houston Dynamo
Inter Miami
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2.5
1
X
X
|
MLS
|
Inter Miami
Houston Dynamo
Inter Miami
Houston Dynamo
|
00 | 00 | 13 | 13 |
0.5
T
H
|
2.5
1
T
X
|
MLS
|
Inter Miami
Houston Dynamo
Inter Miami
Houston Dynamo
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Houston Dynamo
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MLS
|
Houston Dynamo
FC Dallas
Houston Dynamo
FC Dallas
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
FC Dallas
Houston Dynamo
FC Dallas
Houston Dynamo
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
INT CF
|
Houston Dynamo(N)
New England Revolution
Houston Dynamo(N)
New England Revolution
|
22 | 33 | 22 | 33 |
|
|
INT CF
|
FC Cincinnati(N)
Houston Dynamo
FC Cincinnati(N)
Houston Dynamo
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
MLS
|
Houston Dynamo
Seattle Sounders
Houston Dynamo
Seattle Sounders
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
MLS
|
Seattle Sounders
Houston Dynamo
Seattle Sounders
Houston Dynamo
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
MLS
|
Houston Dynamo
Los Angeles Galaxy
Houston Dynamo
Los Angeles Galaxy
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
|
3/3.5
X
|
MLS
|
St. Louis City
Houston Dynamo
St. Louis City
Houston Dynamo
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
MLS
|
Houston Dynamo
New England Revolution
Houston Dynamo
New England Revolution
|
00 | 21 | 00 | 21 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
MLS
|
Seattle Sounders
Houston Dynamo
Seattle Sounders
Houston Dynamo
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
MLS
|
Austin FC
Houston Dynamo
Austin FC
Houston Dynamo
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
MLS
|
Houston Dynamo
Vancouver Whitecaps FC
Houston Dynamo
Vancouver Whitecaps FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Houston Dynamo
Real Salt Lake
Houston Dynamo
Real Salt Lake
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Houston Dynamo
Los Angeles FC
Houston Dynamo
Los Angeles FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
MLS
|
Los Angeles FC
Houston Dynamo
Los Angeles FC
Houston Dynamo
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Houston Dynamo
Toronto FC
Houston Dynamo
Toronto FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NCAL Cup
|
Toluca(N)
Houston Dynamo
Toluca(N)
Houston Dynamo
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2.5/3
1
T
T
|
NCAL Cup
|
Houston Dynamo
Real Salt Lake
Houston Dynamo
Real Salt Lake
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
NCAL Cup
|
Houston Dynamo
Atlas
Houston Dynamo
Atlas
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
MLS
|
Vancouver Whitecaps FC
Houston Dynamo
Vancouver Whitecaps FC
Houston Dynamo
|
02 | 34 | 02 | 34 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Inter Miami
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CNCF CHL
|
Inter Miami
Sporting Kansas City
Inter Miami
Sporting Kansas City
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Inter Miami
New York City FC
Inter Miami
New York City FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CNCF CHL
|
Sporting Kansas City
Inter Miami
Sporting Kansas City
Inter Miami
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Orlando City
Inter Miami
Orlando City
Inter Miami
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
CD Olimpia
Inter Miami
CD Olimpia
Inter Miami
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Sporting San Miguelito(N)
Inter Miami
Sporting San Miguelito(N)
Inter Miami
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Universitario de Deportes
Inter Miami
Universitario de Deportes
Inter Miami
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Inter Miami(N)
Club America
Inter Miami(N)
Club America
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Inter Miami
Atlanta United
Inter Miami
Atlanta United
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
MLS
|
Atlanta United
Inter Miami
Atlanta United
Inter Miami
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
MLS
|
Inter Miami
Atlanta United
Inter Miami
Atlanta United
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
MLS
|
Inter Miami
New England Revolution
Inter Miami
New England Revolution
|
22 | 6 2 | 22 | 6 2 |
T
|
3.5
T
|
MLS
|
Toronto FC
Inter Miami
Toronto FC
Inter Miami
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Columbus Crew
Inter Miami
Columbus Crew
Inter Miami
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Inter Miami
Charlotte FC
Inter Miami
Charlotte FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
MLS
|
New York City FC
Inter Miami
New York City FC
Inter Miami
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Atlanta United
Inter Miami
Atlanta United
Inter Miami
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
T
|
3
1/1.5
T
X
|
MLS
|
Inter Miami
Philadelphia Union
Inter Miami
Philadelphia Union
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Chicago Fire
Inter Miami
Chicago Fire
Inter Miami
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
MLS
|
Inter Miami
FC Cincinnati
Inter Miami
FC Cincinnati
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Joe Dickerson |
Điều khiển Houston Dynamo | 1 T 2 H 5 B |
Điều khiển Inter Miami | 3 T 2 H 2 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.9 |
Chấn thương
37 | Lawrence Ennali | Ian Fray | 17 |
7 | Nelson Quinones |
Án treo giò
Tomas Aviles | 6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 21
-
1.2 Trung bình ghi bàn 2.1
-
15 Tổng số mất bàn 13
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.3
-
20% TL thắng 40%
-
50% TL hòa 40%
-
30% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 6 | 1 | 8 | 9 | 0 | 6 | 9.1 | 3.7 |
3 trận sắp tới
Houston Dynamo |
||
---|---|---|
MLS
|
Houston Dynamo
Real Salt Lake
|
13 Ngày |
MLS
|
Seattle Sounders
Houston Dynamo
|
20 Ngày |
MLS
|
Portland Timbers
Houston Dynamo
|
28 Ngày |
Inter Miami |
||
---|---|---|
CNCF CHL
|
Cavalier FC
Inter Miami
|
11 Ngày |
MLS
|
Atlanta United
Inter Miami
|
14 Ngày |