Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | 10 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 4 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | 15 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 11 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% |
Gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Real Salt Lake
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MLS
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CNCF CHL
|
Real Salt Lake
Herediano
Real Salt Lake
Herediano
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MLS
|
San Jose Earthquakes
Real Salt Lake
San Jose Earthquakes
Real Salt Lake
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CNCF CHL
|
Herediano(N)
Real Salt Lake
Herediano(N)
Real Salt Lake
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
New York Red Bulls(N)
Real Salt Lake
New York Red Bulls(N)
Real Salt Lake
|
21 | 33 | 21 | 33 |
|
|
INT CF
|
Real Salt Lake
St. Louis City
Real Salt Lake
St. Louis City
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
MLS
|
Minnesota United FC
Real Salt Lake
Minnesota United FC
Real Salt Lake
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Real Salt Lake
Minnesota United FC
Real Salt Lake
Minnesota United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Real Salt Lake
Vancouver Whitecaps FC
Real Salt Lake
Vancouver Whitecaps FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
|
3/3.5
X
|
MLS
|
San Jose Earthquakes
Real Salt Lake
San Jose Earthquakes
Real Salt Lake
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Real Salt Lake
Minnesota United FC
Real Salt Lake
Minnesota United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Austin FC
Real Salt Lake
Austin FC
Real Salt Lake
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
H
|
3
1/1.5
T
X
|
MLS
|
Real Salt Lake
Portland Timbers
Real Salt Lake
Portland Timbers
|
20 | 33 | 20 | 33 |
B
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
MLS
|
Real Salt Lake
FC Dallas
Real Salt Lake
FC Dallas
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Houston Dynamo
Real Salt Lake
Houston Dynamo
Real Salt Lake
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Real Salt Lake
New England Revolution
Real Salt Lake
New England Revolution
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Real Salt Lake
San Jose Earthquakes
Real Salt Lake
San Jose Earthquakes
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
NCAL Cup
|
Houston Dynamo
Real Salt Lake
Houston Dynamo
Real Salt Lake
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
NCAL Cup
|
Real Salt Lake
Atlas
Real Salt Lake
Atlas
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
MLS
|
Colorado Rapids
Real Salt Lake
Colorado Rapids
Real Salt Lake
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
San Diego FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MLS
|
San Diego FC
St. Louis City
San Diego FC
St. Louis City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Los Angeles Galaxy
San Diego FC
Los Angeles Galaxy
San Diego FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
San Diego FC(N)
New York Red Bulls
San Diego FC(N)
New York Red Bulls
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
INT CF
|
Portland Timbers(N)
San Diego FC
Portland Timbers(N)
San Diego FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
San Diego FC
New York City FC
San Diego FC
New York City FC
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Alexis Da Silva |
Điều khiển Real Salt Lake | 2 T 0 H 0 B |
Điều khiển San Diego FC | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.4 |
Chấn thương
18 | Zac MacMath | Andres Reyes | - |
Heine Gikling Bruseth | 16 | ||
Manu Duah | - | ||
Hirving Rodrigo Lozano Bahena | 11 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 9
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.8
-
12 Tổng số mất bàn 6
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.2
-
30% TL thắng 40%
-
50% TL hòa 20%
-
20% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 6 | 1 | 8 | 9 | 0 | 6 | 9.1 | 3.7 |
3 trận sắp tới
Real Salt Lake |
||
---|---|---|
MLS
|
Houston Dynamo
Real Salt Lake
|
7 Ngày |
MLS
|
Real Salt Lake
FC Dallas
|
14 Ngày |
MLS
|
Minnesota United FC
Real Salt Lake
|
21 Ngày |
San Diego FC |
||
---|---|---|
MLS
|
San Diego FC
Columbus Crew
|
7 Ngày |
MLS
|
Austin FC
San Diego FC
|
15 Ngày |
MLS
|
San Diego FC
Los Angeles FC
|
21 Ngày |