Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCTH
|
Thái Lan
Philippines
Thái Lan
Philippines
|
00 | 00 | 31 | 31 |
1.5/2
B
T
|
3
T
|
AFF Cup
|
Thái Lan
Philippines
Thái Lan
Philippines
|
20 | 20 | 40 | 40 |
2/2.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AFF Cup
|
Philippines
Thái Lan
Philippines
Thái Lan
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-1/1.5
T
B
|
2.5
1
T
H
|
AFF Cup
|
Philippines
Thái Lan
Philippines
Thái Lan
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
AFF Cup
|
Philippines
Thái Lan
Philippines
Thái Lan
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AFF Cup
|
Thái Lan
Philippines
Thái Lan
Philippines
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1
B
|
2.5
T
|
AFF Cup
|
Philippines
Thái Lan
Philippines
Thái Lan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5
T
|
2.5
X
|
INT FRL
|
Thái Lan
Philippines
Thái Lan
Philippines
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5/1
B
|
2.5
T
|
AFF Cup
|
Thái Lan
Philippines
Thái Lan
Philippines
|
20 | 20 | 21 | 21 |
1/1.5
T
|
2.5
T
|
AFF Cup
|
Thái Lan
Philippines
Thái Lan
Philippines
|
30 | 30 | 40 | 40 |
|
|
SEAG
|
Philippines
Thái Lan
Philippines
Thái Lan
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
AFF Cup
|
Thái Lan
Philippines
Thái Lan
Philippines
|
11 | 11 | 31 | 31 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Philippines
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFF Cup
|
Indonesia
Philippines
Indonesia
Philippines
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
AFF Cup
|
Philippines
Việt Nam
Philippines
Việt Nam
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
AFF Cup
|
Lào
Philippines
Lào
Philippines
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AFF Cup
|
Philippines(N)
Myanmar
Philippines(N)
Myanmar
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Hồng Kông
Philippines
Hồng Kông
Philippines
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
KCTH
|
Tajikistan
Philippines
Tajikistan
Philippines
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
T
|
2.5
T
|
KCTH
|
Thái Lan
Philippines
Thái Lan
Philippines
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
T
|
3
T
|
INT FRL
|
Tajikistan(N)
Philippines
Tajikistan(N)
Philippines
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
2.5
X
|
MC
|
Malaysia
Philippines
Malaysia
Philippines
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Indonesia
Philippines
Indonesia
Philippines
|
10 | 20 | 10 | 20 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
FIFA WCQL
|
Việt Nam
Philippines
Việt Nam
Philippines
|
00 | 32 | 00 | 32 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
FIFA WCQL
|
Philippines
Iraq
Philippines
Iraq
|
03 | 05 | 03 | 05 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Iraq
Philippines
Iraq
Philippines
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
|
3
X
|
FIFA WCQL
|
Philippines
Indonesia
Philippines
Indonesia
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
FIFA WCQL
|
Philippines
Việt Nam
Philippines
Việt Nam
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Bahrain
Philippines
Bahrain
Philippines
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Kyrgyzstan
Philippines
Kyrgyzstan
Philippines
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Philippines
Afghanistan
Philippines
Afghanistan
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
Đài Loan TQ
Philippines
Đài Loan TQ
Philippines
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Philippines
Đài Loan TQ
Philippines
Đài Loan TQ
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Thái Lan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFF Cup
|
Thái Lan
Campuchia
Thái Lan
Campuchia
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AFF Cup
|
Singapore
Thái Lan
Singapore
Thái Lan
|
21 | 2 4 | 21 | 2 4 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
AFF Cup
|
Thái Lan
Malaysia
Thái Lan
Malaysia
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AFF Cup
|
Đông Timor(N)
Thái Lan
Đông Timor(N)
Thái Lan
|
04 | 0 10 | 04 | 0 10 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
INT FRL
|
Thái Lan
Lào
Thái Lan
Lào
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
INT FRL
|
Thái Lan
Liban
Thái Lan
Liban
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
KCTH
|
Thái Lan
Syria
Thái Lan
Syria
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
T
|
KCTH
|
Thái Lan
Philippines
Thái Lan
Philippines
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
B
|
3
T
|
INT FRL
|
Việt Nam
Thái Lan
Việt Nam
Thái Lan
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Thái Lan
Singapore
Thái Lan
Singapore
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
H
|
3.5
1.5
T
X
|
FIFA WCQL
|
Trung Quốc
Thái Lan
Trung Quốc
Thái Lan
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
FIFA WCQL
|
Thái Lan
Hàn Quốc
Thái Lan
Hàn Quốc
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FIFA WCQL
|
Hàn Quốc
Thái Lan
Hàn Quốc
Thái Lan
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
|
3
X
|
AFC
|
Uzbekistan(N)
Thái Lan
Uzbekistan(N)
Thái Lan
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
AFC
|
Ả Rập Xê Út(N)
Thái Lan
Ả Rập Xê Út(N)
Thái Lan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
AFC
|
Oman(N)
Thái Lan
Oman(N)
Thái Lan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
AFC
|
Thái Lan(N)
Kyrgyzstan
Thái Lan(N)
Kyrgyzstan
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Nhật Bản
Thái Lan
Nhật Bản
Thái Lan
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
FIFA WCQL
|
Singapore
Thái Lan
Singapore
Thái Lan
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Thái Lan
Trung Quốc
Thái Lan
Trung Quốc
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 29
-
1 Trung bình ghi bàn 2.9
-
13 Tổng số mất bàn 9
-
1.3 Trung bình mất bàn 0.9
-
20% TL thắng 80%
-
40% TL hòa 20%
-
40% TL thua 0%