Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFF Cup
|
Singapore
Việt Nam
Singapore
Việt Nam
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-1
T
B
|
2.5
1
X
X
|
AFF Cup
|
Singapore
Việt Nam
Singapore
Việt Nam
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-1.5/2
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Việt Nam
Singapore
Việt Nam
Singapore
|
10 | 10 | 40 | 40 |
1
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRLW
|
Việt Nam(N)
Singapore
Việt Nam(N)
Singapore
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
|
2.5/3
X
|
AFF Cup
|
Việt Nam
Singapore
Việt Nam
Singapore
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
T
|
2.5
X
|
INT CF
|
Việt Nam
Singapore
Việt Nam
Singapore
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
Việt Nam
Singapore
Việt Nam
Singapore
|
11 | 11 | 22 | 22 |
|
|
AFF Cup
|
Singapore(N)
Việt Nam
Singapore(N)
Việt Nam
|
00 | 00 | 01 | 01 |
1
T
|
2/2.5
X
|
AFF Cup
|
Việt Nam
Singapore
Việt Nam
Singapore
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
|
2/2.5
X
|
INT CF
|
Singapore
Việt Nam
Singapore
Việt Nam
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0/0.5
T
|
2/2.5
T
|
INT CF
|
Việt Nam
Singapore
Việt Nam
Singapore
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AFF Cup
|
Singapore
Việt Nam
Singapore
Việt Nam
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KCTH
|
Singapore(N)
Việt Nam
Singapore(N)
Việt Nam
|
11 | 11 | 23 | 23 |
0/0.5
T
|
|
INT CF
|
Singapore
Việt Nam
Singapore
Việt Nam
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
AFF Cup
|
Việt Nam
Singapore
Việt Nam
Singapore
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Việt Nam
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFF Cup
|
Singapore
Việt Nam
Singapore
Việt Nam
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
AFF Cup
|
Việt Nam
Myanmar
Việt Nam
Myanmar
|
00 | 50 | 00 | 50 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
AFF Cup
|
Philippines
Việt Nam
Philippines
Việt Nam
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
AFF Cup
|
Việt Nam
Indonesia
Việt Nam
Indonesia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
AFF Cup
|
Lào
Việt Nam
Lào
Việt Nam
|
00 | 14 | 00 | 14 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
Jeonbuk Hyundai Motors
Việt Nam
Jeonbuk Hyundai Motors
Việt Nam
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
INT FRL
|
Daegu FC
Việt Nam
Daegu FC
Việt Nam
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
INT CF
|
Ulsan Citizens
Việt Nam
Ulsan Citizens
Việt Nam
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
INT FRL
|
Việt Nam
Ấn Độ
Việt Nam
Ấn Độ
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
X
|
INT FRL
|
Việt Nam
Thái Lan
Việt Nam
Thái Lan
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Việt Nam
Nga
Việt Nam
Nga
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
FIFA WCQL
|
Iraq
Việt Nam
Iraq
Việt Nam
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
FIFA WCQL
|
Việt Nam
Philippines
Việt Nam
Philippines
|
00 | 32 | 00 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1
T
X
|
FIFA WCQL
|
Việt Nam
Indonesia
Việt Nam
Indonesia
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Indonesia
Việt Nam
Indonesia
Việt Nam
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
AFC
|
Iraq(N)
Việt Nam
Iraq(N)
Việt Nam
|
01 | 32 | 01 | 32 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
AFC
|
Việt Nam(N)
Indonesia
Việt Nam(N)
Indonesia
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
AFC
|
Nhật Bản(N)
Việt Nam
Nhật Bản(N)
Việt Nam
|
32 | 42 | 32 | 42 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT FRL
|
Việt Nam
Kyrgyzstan
Việt Nam
Kyrgyzstan
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
FIFA WCQL
|
Việt Nam
Iraq
Việt Nam
Iraq
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Singapore
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFF Cup
|
Singapore
Việt Nam
Singapore
Việt Nam
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
AFF Cup
|
Malaysia
Singapore
Malaysia
Singapore
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
AFF Cup
|
Singapore
Thái Lan
Singapore
Thái Lan
|
21 | 2 4 | 21 | 2 4 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
AFF Cup
|
Đông Timor(N)
Singapore
Đông Timor(N)
Singapore
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AFF Cup
|
Singapore
Campuchia
Singapore
Campuchia
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Singapore
Đài Loan TQ
Singapore
Đài Loan TQ
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Singapore
Myanmar
Singapore
Myanmar
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Yokohama F Marinos
Singapore
Yokohama F Marinos
Singapore
|
50 | 7 1 | 50 | 7 1 |
|
|
INT FRL
|
Tokyo Verdy
Singapore
Tokyo Verdy
Singapore
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
FIFA WCQL
|
Thái Lan
Singapore
Thái Lan
Singapore
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
H
|
3.5
1.5
T
X
|
FIFA WCQL
|
Singapore
Hàn Quốc
Singapore
Hàn Quốc
|
02 | 0 7 | 02 | 0 7 |
B
H
|
5.5
2.5
T
X
|
FIFA WCQL
|
Trung Quốc
Singapore
Trung Quốc
Singapore
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FIFA WCQL
|
Singapore
Trung Quốc
Singapore
Trung Quốc
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Singapore
Thái Lan
Singapore
Thái Lan
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Hàn Quốc
Singapore
Hàn Quốc
Singapore
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
|
6
X
|
FIFA WCQL
|
Guam
Singapore
Guam
Singapore
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIFA WCQL
|
Singapore
Guam
Singapore
Guam
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT FRL
|
Singapore
Đài Loan TQ
Singapore
Đài Loan TQ
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Singapore
Tajikistan
Singapore
Tajikistan
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Singapore
Solomon Islands
Singapore
Solomon Islands
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 16
-
2.2 Trung bình ghi bàn 1.6
-
6 Tổng số mất bàn 23
-
0.6 Trung bình mất bàn 2.3
-
70% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 10%
-
10% TL thua 50%