Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 2 | 8 | 7 | -9 | 14 | 14 | 12% |
Chủ | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | 13 | 25% |
Khách | 9 | 0 | 4 | 5 | -8 | 4 | 15 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -4 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 5 | 2 | 10 | -14 | 17 | 12 | 29% |
Chủ | 8 | 1 | 2 | 5 | -5 | 5 | 18 | 12% |
Khách | 9 | 4 | 0 | 5 | -9 | 12 | 6 | 44% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MEX D1
|
FC Juarez
Mazatlan FC
FC Juarez
Mazatlan FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
MEX D1
|
Mazatlan FC
FC Juarez
Mazatlan FC
FC Juarez
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MEX D1
|
FC Juarez
Mazatlan FC
FC Juarez
Mazatlan FC
|
21 | 21 | 31 | 31 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
NCAL Cup
|
Mazatlan FC
FC Juarez
Mazatlan FC
FC Juarez
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
MEX D1
|
Mazatlan FC
FC Juarez
Mazatlan FC
FC Juarez
|
11 | 11 | 23 | 23 |
0/0.5
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
MEX D1
|
FC Juarez
Mazatlan FC
FC Juarez
Mazatlan FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
MEX D1
|
FC Juarez
Mazatlan FC
FC Juarez
Mazatlan FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
MEX D1
|
Mazatlan FC
FC Juarez
Mazatlan FC
FC Juarez
|
20 | 20 | 31 | 31 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
MEX D1
|
FC Juarez
Mazatlan FC
FC Juarez
Mazatlan FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
MEX D1
|
Mazatlan FC
FC Juarez
Mazatlan FC
FC Juarez
|
31 | 31 | 32 | 32 |
0
T
T
|
2.5
1
T
T
|
MEX D1
|
FC Juarez
Mazatlan FC
FC Juarez
Mazatlan FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0
B
B
|
2.5
1
T
H
|
MEX D1
|
Mazatlan FC
FC Juarez
Mazatlan FC
FC Juarez
|
20 | 20 | 61 | 61 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
MEX D1
|
FC Juarez
Mazatlan FC
FC Juarez
Mazatlan FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
|
2.5
X
|
MEX D1
|
Mazatlan FC
FC Juarez
Mazatlan FC
FC Juarez
|
30 | 30 | 50 | 50 |
0.5/1
T
|
2.5
T
|
MEX D1
|
FC Juarez
Mazatlan FC
FC Juarez
Mazatlan FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0
B
|
|
MEX D1
|
Mazatlan FC
FC Juarez
Mazatlan FC
FC Juarez
|
00 | 00 | 01 | 01 |
1/1.5
B
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Mazatlan FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Mazatlan FC
Toluca
Mazatlan FC
Toluca
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
MEX D1
|
Mazatlan FC
Pumas UNAM
Mazatlan FC
Pumas UNAM
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
MEX D1
|
Club Leon
Mazatlan FC
Club Leon
Mazatlan FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
MEX D1
|
Mazatlan FC
Club America
Mazatlan FC
Club America
|
04 | 05 | 04 | 05 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
MEX D1
|
Santos Laguna
Mazatlan FC
Santos Laguna
Mazatlan FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
B
|
2.5/3
1
X
X
|
MEX D1
|
Mazatlan FC
Tigres UANL
Mazatlan FC
Tigres UANL
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
|
2/2.5
X
|
MEX D1
|
Atlas
Mazatlan FC
Atlas
Mazatlan FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
X
|
MEX D1
|
Mazatlan FC
Queretaro FC
Mazatlan FC
Queretaro FC
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
MEX D1
|
Club Tijuana
Mazatlan FC
Club Tijuana
Mazatlan FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MEX D1
|
Monterrey
Mazatlan FC
Monterrey
Mazatlan FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
MEX D1
|
Mazatlan FC
Necaxa
Mazatlan FC
Necaxa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
MEX D1
|
FC Juarez
Mazatlan FC
FC Juarez
Mazatlan FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
MEX D1
|
Mazatlan FC
Puebla
Mazatlan FC
Puebla
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
MEX D1
|
Mazatlan FC
Pachuca
Mazatlan FC
Pachuca
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
NCAL Cup
|
Philadelphia Union
Mazatlan FC
Philadelphia Union
Mazatlan FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NCAL Cup
|
Cruz Azul(N)
Mazatlan FC
Cruz Azul(N)
Mazatlan FC
|
02 | 22 | 02 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
NCAL Cup
|
Washington D.C. United
Mazatlan FC
Washington D.C. United
Mazatlan FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NCAL Cup
|
Nashville
Mazatlan FC
Nashville
Mazatlan FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
NCAL Cup
|
New England Revolution
Mazatlan FC
New England Revolution
Mazatlan FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MEX D1
|
Chivas Guadalajara
Mazatlan FC
Chivas Guadalajara
Mazatlan FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
FC Juarez
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Tigres UANL
FC Juarez
Tigres UANL
FC Juarez
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
MEX D1
|
Pachuca
FC Juarez
Pachuca
FC Juarez
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
MEX D1
|
FC Juarez
Club Tijuana
FC Juarez
Club Tijuana
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MEX D1
|
Queretaro FC
FC Juarez
Queretaro FC
FC Juarez
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
MEX D1
|
FC Juarez
Atletico San Luis
FC Juarez
Atletico San Luis
|
03 | 2 4 | 03 | 2 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MEX D1
|
Cruz Azul
FC Juarez
Cruz Azul
FC Juarez
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
0.5
T
T
|
MEX D1
|
FC Juarez
Club Leon
FC Juarez
Club Leon
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
B
|
2.5/3
T
|
MEX D1
|
Santos Laguna
FC Juarez
Santos Laguna
FC Juarez
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MEX D1
|
Puebla
FC Juarez
Puebla
FC Juarez
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
MEX D1
|
FC Juarez
Tigres UANL
FC Juarez
Tigres UANL
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
MEX D1
|
Monterrey
FC Juarez
Monterrey
FC Juarez
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
MEX D1
|
FC Juarez
Mazatlan FC
FC Juarez
Mazatlan FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
MEX D1
|
Chivas Guadalajara
FC Juarez
Chivas Guadalajara
FC Juarez
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
MEX D1
|
Necaxa
FC Juarez
Necaxa
FC Juarez
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
NCAL Cup
|
FC Juarez
Colorado Rapids
FC Juarez
Colorado Rapids
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NCAL Cup
|
St. Louis City
FC Juarez
St. Louis City
FC Juarez
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
NCAL Cup
|
FC Dallas
FC Juarez
FC Dallas
FC Juarez
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Juarez
Eintracht Frankfurt
FC Juarez
Eintracht Frankfurt
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
MEX D1
|
FC Juarez
Club America
FC Juarez
Club America
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MEX D1
|
FC Juarez
Pumas UNAM
FC Juarez
Pumas UNAM
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
1 | 3 | 5 |
Chủ vs Last 9 |
1 | 5 | 2 |
Khách vs Top 9 |
0 | 1 | 6 |
Khách vs Last 9 |
5 | 1 | 4 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Fernando Hernández Gómez |
Điều khiển Mazatlan FC | 1 T 1 H 3 B |
Điều khiển FC Juarez | 2 T 1 H 2 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.6 |
Chấn thương
Sebastian Jurado | - |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
5 Tổng số ghi bàn 15
-
0.5 Trung bình ghi bàn 1.5
-
12 Tổng số mất bàn 18
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.8
-
10% TL thắng 40%
-
50% TL hòa 20%
-
40% TL thua 40%