Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 15 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 8 | 0% |
Gần đây | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 9 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 50% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 15 | 0% |
Gần đây | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MEX D1
|
Mazatlan FC
Puebla
Mazatlan FC
Puebla
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
MEX D1
|
Puebla
Mazatlan FC
Puebla
Mazatlan FC
|
11 | 11 | 32 | 32 |
0.5
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MEX D1
|
Mazatlan FC
Puebla
Mazatlan FC
Puebla
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
MEX D1
|
Puebla
Mazatlan FC
Puebla
Mazatlan FC
|
30 | 30 | 31 | 31 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
MEX D1
|
Mazatlan FC
Puebla
Mazatlan FC
Puebla
|
02 | 02 | 24 | 24 |
0
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
MEX D1
|
Puebla
Mazatlan FC
Puebla
Mazatlan FC
|
21 | 21 | 22 | 22 |
0.5
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
MEX D1
|
Mazatlan FC
Puebla
Mazatlan FC
Puebla
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
MEX D1
|
Puebla
Mazatlan FC
Puebla
Mazatlan FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0/0.5
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
MEX D1
|
Puebla
Mazatlan FC
Puebla
Mazatlan FC
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
MEX D1
|
Mazatlan FC
Puebla
Mazatlan FC
Puebla
|
11 | 11 | 14 | 14 |
0
T
H
|
2.5
1
T
T
|
MEX D1
|
Mazatlan FC
Puebla
Mazatlan FC
Puebla
|
11 | 11 | 32 | 32 |
1
H
T
|
2.5/3
1
T
T
|
MEX IL
|
Puebla
Mazatlan FC
Puebla
Mazatlan FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
MEX IL
|
Mazatlan FC
Puebla
Mazatlan FC
Puebla
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
MEX D1
|
Puebla
Mazatlan FC
Puebla
Mazatlan FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
MEX IL
|
Mazatlan FC
Puebla
Mazatlan FC
Puebla
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
MEX D1
|
Mazatlan FC
Puebla
Mazatlan FC
Puebla
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0/0.5
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
MEX D1
|
Mazatlan FC
Puebla
Mazatlan FC
Puebla
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
MEX D1
|
Puebla
Mazatlan FC
Puebla
Mazatlan FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
T
|
MEX D1
|
Puebla
Mazatlan FC
Puebla
Mazatlan FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
MEX D1
|
Mazatlan FC
Puebla
Mazatlan FC
Puebla
|
10 | 10 | 23 | 23 |
0/0.5
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Puebla
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MEX D1
|
Cruz Azul
Puebla
Cruz Azul
Puebla
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
MEX D1
|
Puebla
Atletico San Luis
Puebla
Atletico San Luis
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
MEX D1
|
Monterrey
Puebla
Monterrey
Puebla
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Puebla
Queretaro FC
Puebla
Queretaro FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Toluca
Puebla
Toluca
Puebla
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
INT CF
|
CF Atlante
Puebla
CF Atlante
Puebla
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
MEX D1
|
Club Tijuana
Puebla
Club Tijuana
Puebla
|
01 | 21 | 01 | 21 |
H
T
|
3
1/1.5
H
X
|
MEX D1
|
Atletico San Luis
Puebla
Atletico San Luis
Puebla
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
MEX D1
|
Puebla
Chivas Guadalajara
Puebla
Chivas Guadalajara
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1
X
X
|
MEX D1
|
Toluca
Puebla
Toluca
Puebla
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
2.5
T
|
MEX D1
|
Puebla
Cruz Azul
Puebla
Cruz Azul
|
11 | 12 | 11 | 12 |
H
T
|
3
H
|
MEX D1
|
Tigres UANL
Puebla
Tigres UANL
Puebla
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MEX D1
|
Puebla
FC Juarez
Puebla
FC Juarez
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
MEX D1
|
Puebla
Pachuca
Puebla
Pachuca
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
MEX D1
|
Pumas UNAM
Puebla
Pumas UNAM
Puebla
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2.5/3
1
X
X
|
MEX D1
|
Puebla
Queretaro FC
Puebla
Queretaro FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
MEX D1
|
Mazatlan FC
Puebla
Mazatlan FC
Puebla
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
MEX D1
|
Club America
Puebla
Club America
Puebla
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
MEX D1
|
Puebla
Monterrey
Puebla
Monterrey
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
NCAL Cup
|
Tigres UANL(N)
Puebla
Tigres UANL(N)
Puebla
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Mazatlan FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MEX D1
|
Mazatlan FC
Toluca
Mazatlan FC
Toluca
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MEX D1
|
Tigres UANL
Mazatlan FC
Tigres UANL
Mazatlan FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
MEX D1
|
Mazatlan FC
FC Juarez
Mazatlan FC
FC Juarez
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Mazatlan FC
Toluca
Mazatlan FC
Toluca
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
MEX D1
|
Mazatlan FC
Pumas UNAM
Mazatlan FC
Pumas UNAM
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
MEX D1
|
Club Leon
Mazatlan FC
Club Leon
Mazatlan FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
MEX D1
|
Mazatlan FC
Club America
Mazatlan FC
Club America
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
MEX D1
|
Santos Laguna
Mazatlan FC
Santos Laguna
Mazatlan FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
B
|
2.5/3
1
X
X
|
MEX D1
|
Mazatlan FC
Tigres UANL
Mazatlan FC
Tigres UANL
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
|
2/2.5
X
|
MEX D1
|
Atlas
Mazatlan FC
Atlas
Mazatlan FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
X
|
MEX D1
|
Mazatlan FC
Queretaro FC
Mazatlan FC
Queretaro FC
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
MEX D1
|
Club Tijuana
Mazatlan FC
Club Tijuana
Mazatlan FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MEX D1
|
Monterrey
Mazatlan FC
Monterrey
Mazatlan FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
MEX D1
|
Mazatlan FC
Necaxa
Mazatlan FC
Necaxa
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
MEX D1
|
FC Juarez
Mazatlan FC
FC Juarez
Mazatlan FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
MEX D1
|
Mazatlan FC
Puebla
Mazatlan FC
Puebla
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
MEX D1
|
Mazatlan FC
Pachuca
Mazatlan FC
Pachuca
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
NCAL Cup
|
Philadelphia Union
Mazatlan FC
Philadelphia Union
Mazatlan FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NCAL Cup
|
Cruz Azul(N)
Mazatlan FC
Cruz Azul(N)
Mazatlan FC
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
NCAL Cup
|
Washington D.C. United
Mazatlan FC
Washington D.C. United
Mazatlan FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
2 | 1 | 7 |
Chủ vs Last 9 |
2 | 3 | 5 |
Khách vs Top 9 |
2 | 3 | 6 |
Khách vs Last 9 |
1 | 6 | 2 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Daniel Quintero Huittron |
Điều khiển Puebla | 1 T 0 H 2 B |
Điều khiển Mazatlan FC | 0 T 3 H 4 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 7
-
0.7 Trung bình ghi bàn 0.7
-
18 Tổng số mất bàn 13
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.3
-
20% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 40%
-
60% TL thua 40%