Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | 5 | 40% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 6 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 4 | 33% |
Gần đây | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | 40% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 10 | 3 | 60% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | 33% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 3 | 100% |
Gần đây | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 10 | 60% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Aus NPL U23
|
Altona Magic U23
Dandenong City U23
Altona Magic U23
Dandenong City U23
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-1
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
Aus NPL U23
|
Dandenong City U23
Altona Magic U23
Dandenong City U23
Altona Magic U23
|
20 | 20 | 50 | 50 |
-0/0.5
B
|
3
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Altona Magic U23
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Aus NPL U23
|
Hume City U23
Altona Magic U23
Hume City U23
Altona Magic U23
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
3.5
1/1.5
X
X
|
Aus NPL U23
|
Altona Magic U23
Dandenong Thunder U23
Altona Magic U23
Dandenong Thunder U23
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
Aus NPL U23
|
Preston Lions U23
Altona Magic U23
Preston Lions U23
Altona Magic U23
|
22 | 42 | 22 | 42 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Aus NPL U23
|
Altona Magic U23
St Albans Saints U23
Altona Magic U23
St Albans Saints U23
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Aus NPL U23
|
Melbourne Victory U23
Altona Magic U23
Melbourne Victory U23
Altona Magic U23
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Aus NPL U23
|
Altona Magic U23
Manningham United Blues U23
Altona Magic U23
Manningham United Blues U23
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Aus NPL U23
|
Hume City U23
Altona Magic U23
Hume City U23
Altona Magic U23
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Aus NPL U23
|
Altona Magic U23
Moreland City U23
Altona Magic U23
Moreland City U23
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Aus NPL U23
|
St Albans Saints U23
Altona Magic U23
St Albans Saints U23
Altona Magic U23
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Aus NPL U23
|
Melbourne Knights U23
Altona Magic U23
Melbourne Knights U23
Altona Magic U23
|
00 | 22 | 00 | 22 |
H
H
|
3.5/4
1.5
T
X
|
Aus NPL U23
|
Altona Magic U23
Avondale U23
Altona Magic U23
Avondale U23
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Aus NPL U23
|
Altona Magic U23
Port Melbourne U23
Altona Magic U23
Port Melbourne U23
|
21 | 51 | 21 | 51 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Aus NPL U23
|
Dandenong Thunder U23
Altona Magic U23
Dandenong Thunder U23
Altona Magic U23
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
4
1.5
X
T
|
Aus NPL U23
|
South Melbourne U23
Altona Magic U23
South Melbourne U23
Altona Magic U23
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
4.5
2
X
T
|
Aus NPL U23
|
Altona Magic U23
Green Gully U23
Altona Magic U23
Green Gully U23
|
10 | 14 | 10 | 14 |
B
T
|
4.5
1.5/2
T
X
|
Aus NPL U23
|
Altona Magic U23
Oakleigh Cannons U23
Altona Magic U23
Oakleigh Cannons U23
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
Aus NPL U23
|
Altona Magic U23
Dandenong City U23
Altona Magic U23
Dandenong City U23
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
Aus NPL U23
|
Heidelberg United U23
Altona Magic U23
Heidelberg United U23
Altona Magic U23
|
32 | 45 | 32 | 45 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Aus NPL U23
|
Manningham United Blues U23
Altona Magic U23
Manningham United Blues U23
Altona Magic U23
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Aus NPL U23
|
Altona Magic U23
Hume City U23
Altona Magic U23
Hume City U23
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
Dandenong City U23
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Aus NPL U23
|
Green Gully U23
Dandenong City U23
Green Gully U23
Dandenong City U23
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
T
|
4
1.5
H
T
|
Aus NPL U23
|
Dandenong City U23
Hume City U23
Dandenong City U23
Hume City U23
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
T
B
|
4
1.5
T
X
|
Aus NPL U23
|
Dandenong Thunder U23
Dandenong City U23
Dandenong Thunder U23
Dandenong City U23
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
B
|
4.5
2
X
H
|
Aus NPL U23
|
Dandenong City U23
Preston Lions U23
Dandenong City U23
Preston Lions U23
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
4
1.5
X
T
|
Aus NPL U23
|
Dandenong City U23
St Albans Saints U23
Dandenong City U23
St Albans Saints U23
|
20 | 3 3 | 20 | 3 3 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Aus NPL U23
|
Heidelberg United U23
Dandenong City U23
Heidelberg United U23
Dandenong City U23
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
Aus NPL U23
|
Dandenong City U23
Port Melbourne U23
Dandenong City U23
Port Melbourne U23
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
Aus NPL U23
|
Dandenong City U23
Manningham United Blues U23
Dandenong City U23
Manningham United Blues U23
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
Aus NPL U23
|
South Melbourne U23
Dandenong City U23
South Melbourne U23
Dandenong City U23
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Aus NPL U23
|
Dandenong City U23
Hume City U23
Dandenong City U23
Hume City U23
|
14 | 2 5 | 14 | 2 5 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Aus NPL U23
|
Green Gully U23
Dandenong City U23
Green Gully U23
Dandenong City U23
|
04 | 0 7 | 04 | 0 7 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Aus NPL U23
|
Dandenong City U23
Moreland City U23
Dandenong City U23
Moreland City U23
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
Aus NPL U23
|
Dandenong Thunder U23
Dandenong City U23
Dandenong Thunder U23
Dandenong City U23
|
02 | 1 6 | 02 | 1 6 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Aus NPL U23
|
Dandenong City U23
Melbourne Knights U23
Dandenong City U23
Melbourne Knights U23
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
Aus NPL U23
|
Oakleigh Cannons U23
Dandenong City U23
Oakleigh Cannons U23
Dandenong City U23
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
Aus NPL U23
|
Dandenong City U23
St Albans Saints U23
Dandenong City U23
St Albans Saints U23
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Aus NPL U23
|
Altona Magic U23
Dandenong City U23
Altona Magic U23
Dandenong City U23
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
Aus NPL U23
|
Dandenong City U23
Avondale U23
Dandenong City U23
Avondale U23
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Aus NPL U23
|
Dandenong City U23
Heidelberg United U23
Dandenong City U23
Heidelberg United U23
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
Aus NPL U23
|
Port Melbourne U23
Dandenong City U23
Port Melbourne U23
Dandenong City U23
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 7 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Top 7 |
1 | 1 | 1 |
Khách vs Last 7 |
2 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 23
-
1.1 Trung bình ghi bàn 2.3
-
10 Tổng số mất bàn 15
-
1 Trung bình mất bàn 1.5
-
40% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 30%
-
30% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 5 | 2 | 1 | 3 | 9.7 | 3.4 |
4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 9.7 | 3.3 |
3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 8.2 | 2.8 |
2 | 5 | 0 | 2 | 4 | 0 | 3 | 11.7 | 1.9 |
1 | 4 | 0 | 3 | 4 | 0 | 3 | 10.6 | 3.1 |
3 trận sắp tới
Altona Magic U23 |
||
---|---|---|
Aus NPL U23
|
Altona Magic U23
Green Gully U23
|
6 Ngày |
Aus NPL U23
|
Heidelberg United U23
Altona Magic U23
|
13 Ngày |
Aus NPL U23
|
Altona Magic U23
South Melbourne U23
|
20 Ngày |
Dandenong City U23 |
||
---|---|---|
Aus NPL U23
|
Dandenong City U23
Heidelberg United U23
|
6 Ngày |
Aus NPL U23
|
South Melbourne U23
Dandenong City U23
|
13 Ngày |
Aus NPL U23
|
Dandenong City U23
Avondale U23
|
20 Ngày |