Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 2 | 0 | 9 | -36 | 6 | 15 | 18% |
Chủ | 5 | 1 | 0 | 4 | -15 | 3 | 15 | 20% |
Khách | 6 | 1 | 0 | 5 | -21 | 3 | 16 | 17% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -16 | 6 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 0 | 6 | -7 | 15 | 10 | 45% |
Chủ | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 12 | 6 | 80% |
Khách | 6 | 1 | 0 | 5 | -13 | 3 | 15 | 17% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Mazatlan FC (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Mazatlan FC (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Mazatlan FC (W)
Nữ Saint Louis Athletica
|
11 | 11 | 31 | 31 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Mazatlan FC (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Mazatlan FC (W)
|
10 | 10 | 41 | 41 |
1.5/2
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Mazatlan FC (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Mazatlan FC (W)
|
20 | 20 | 41 | 41 |
1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Mazatlan FC (W)
Nữ Saint Louis Athletica
|
11 | 11 | 13 | 13 |
-0/0.5
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Mazatlan FC (W)
Nữ Saint Louis Athletica
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Mazatlan FC (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Mazatlan FC (W)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Mazatlan FC (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Mazatlan FC (W)
|
00 | 00 | 30 | 30 |
-0.5
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Mazatlan FC (W)
Nữ Saint Louis Athletica
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Mazatlan FC (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
Unam Pumas (W)
Mazatlan FC (W)
Unam Pumas (W)
Mazatlan FC (W)
|
40 | 50 | 40 | 50 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Puebla (W)
Mazatlan FC (W)
Puebla (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Mex MFW
|
Juarez FC (W)
Mazatlan FC (W)
Juarez FC (W)
Mazatlan FC (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Leon (W)
Mazatlan FC (W)
Leon (W)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
Mex MFW
|
Club America (W)
Mazatlan FC (W)
Club America (W)
Mazatlan FC (W)
|
20 | 60 | 20 | 60 |
B
T
|
5.5
2.5
T
X
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Mazatlan FC (W)
Guadalajara Chivas Nữ
|
01 | 08 | 01 | 08 |
B
H
|
3.5
1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Cruz Azul (W)
Mazatlan FC (W)
Cruz Azul (W)
Mazatlan FC (W)
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Nữ Pachuca
Mazatlan FC (W)
Nữ Pachuca
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
Mex MFW
|
Queretaro (W)
Mazatlan FC (W)
Queretaro (W)
Mazatlan FC (W)
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Toluca (W)
Mazatlan FC (W)
Toluca (W)
Mazatlan FC (W)
|
40 | 50 | 40 | 50 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Monterrey (W)
Mazatlan FC (W)
Monterrey (W)
|
02 | 07 | 02 | 07 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Leon (W)
Mazatlan FC (W)
Leon (W)
Mazatlan FC (W)
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Toluca (W)
Mazatlan FC (W)
Toluca (W)
|
21 | 25 | 21 | 25 |
B
T
|
3
T
|
Mex MFW
|
Santos Laguna (W)
Mazatlan FC (W)
Santos Laguna (W)
Mazatlan FC (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
3/3.5
X
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Tijuana Nữ
Mazatlan FC (W)
Tijuana Nữ
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
3/3.5
0.5/1
T
T
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Unam Pumas (W)
Mazatlan FC (W)
Unam Pumas (W)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Mazatlan FC (W)
Monterrey (W)
Mazatlan FC (W)
|
21 | 61 | 21 | 61 |
B
T
|
4.5
2
T
T
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Atlas (W)
Mazatlan FC (W)
Atlas (W)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
Mazatlan FC (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Mazatlan FC (W)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Mazatlan FC (W)
Puebla (W)
Mazatlan FC (W)
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
Nữ Saint Louis Athletica
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Toluca (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Toluca (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Club America (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Club America (W)
Nữ Saint Louis Athletica
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Queretaro (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Queretaro (W)
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Nữ Saint Louis Athletica
Nữ Tigres
Nữ Saint Louis Athletica
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
Nữ Saint Louis Athletica
Guadalajara Chivas Nữ
Nữ Saint Louis Athletica
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Santos Laguna (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Santos Laguna (W)
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Nữ Saint Louis Athletica
Nữ Pachuca
Nữ Saint Louis Athletica
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Tijuana Nữ
Nữ Saint Louis Athletica
Tijuana Nữ
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Monterrey (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Monterrey (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Leon (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Leon (W)
Nữ Saint Louis Athletica
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Unam Pumas (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Unam Pumas (W)
Nữ Saint Louis Athletica
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Toluca (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Toluca (W)
Nữ Saint Louis Athletica
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Club America (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Club America (W)
|
04 | 0 6 | 04 | 0 6 |
B
B
|
4
T
|
Mex MFW
|
Tijuana Nữ
Nữ Saint Louis Athletica
Tijuana Nữ
Nữ Saint Louis Athletica
|
41 | 6 1 | 41 | 6 1 |
B
B
|
3/3.5
T
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Leon (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Leon (W)
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Juarez FC (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Juarez FC (W)
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Mex MFW
|
Atlas (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Atlas (W)
Nữ Saint Louis Athletica
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Club Necaxa (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Club Necaxa (W)
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Cruz Azul (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Cruz Azul (W)
Nữ Saint Louis Athletica
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Nữ Tigres
Nữ Saint Louis Athletica
Nữ Tigres
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
3 | 0 | 10 |
Chủ vs Last 9 |
2 | 1 | 10 |
Khách vs Top 9 |
2 | 0 | 12 |
Khách vs Last 9 |
4 | 3 | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 11
-
0.6 Trung bình ghi bàn 1.1
-
35 Tổng số mất bàn 16
-
3.5 Trung bình mất bàn 1.6
-
20% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 0%
-
80% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Mazatlan FC (W) |
||
---|---|---|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Mazatlan FC (W)
|
3 Ngày |
Mex MFW
|
Tijuana Nữ
Mazatlan FC (W)
|
7 Ngày |
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Club Necaxa (W)
|
14 Ngày |
Nữ Saint Louis Athletica |
||
---|---|---|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Cruz Azul (W)
|
4 Ngày |
Mex MFW
|
Club Necaxa (W)
Nữ Saint Louis Athletica
|
8 Ngày |
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Atlas (W)
|
16 Ngày |